page
trái tim 1
❤️ trái tim màu đỏ
Trái tim đỏ❤️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho trái tim màu đỏ và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu💏, tình cảm💑 hoặc tình bạn. Nó thường được dùng để thể hiện tình yêu giữa những người yêu nhau hoặc tình bạn sâu sắc giữa những người bạn. Nó được sử dụng để nhấn mạnh tình yêu hoặc bày tỏ lòng biết ơn. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💕 hai trái tim, 💖 trái tim lấp lánh, 💓 trái tim đập thình thịch
bản đồ địa điểm 1
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến
Biểu tượng cảm xúc quả địa cầu 🌐🌐 đại diện cho toàn bộ quả địa cầu và chủ yếu được sử dụng để thể hiện thế giới🌍, địa lý🌏 và mạng💻. Nó tượng trưng cho sự kết nối với thế giới và các vấn đề toàn cầu. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌍 Quả cầu Châu Âu-Châu Phi, 🌎 Quả địa cầu Châu Mỹ, 🌏 Quả địa cầu Châu Á-Úc
#địa cầu có đường kinh tuyến #kinh tuyến #quả địa cầu #thế giới #trái đất
điện thoại 1
📟 máy nhắn tin
Bộ đàm 📟📟 dùng để chỉ bộ đàm. Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp🚨, an ninh👮♂️ hoặc các cuộc trò chuyện liên quan đến quân sự. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong giao tiếp📡, liên lạc📞 hoặc trong các tình huống khẩn cấp. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📞 điện thoại, 📠 fax, 📱 điện thoại di động
sách giấy 5
📃 trang bị quăn
Tài liệu cuộn 📃Biểu tượng cảm xúc này thể hiện một tài liệu ở dạng cuộn, thường là một tài liệu quan trọng 📜 hoặc hợp đồng 📄. Nó được sử dụng trong các tình huống lịch sử được ghi lại hoặc thông tin quan trọng được truyền tải. Tượng trưng cho định dạng tài liệu truyền thống. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📜 cuộn, 📄 tài liệu, 📑 tài liệu theo thẻ
📄 trang hướng lên trên
Tài liệu 📄 Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tài liệu nói chung, thường là giấy tờ 📄 hoặc bài tập 📚. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như sắp xếp hồ sơ trong văn phòng hoặc viết báo cáo. Nó được sử dụng để ghi lại hoặc truyền tải thông tin quan trọng. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📃 Tài liệu cuộn, 📑 Tài liệu theo thẻ, 📋 Clipboard
📑 tab dấu trang
Tài liệu có tab📑Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tài liệu có các tab, thường là tài liệu có tổ chức📂 hoặc tệp📁. Nó được sử dụng để tổ chức nhiều trang hoặc đánh dấu các phần quan trọng. Điều này rất hữu ích cho các tình huống giấy tờ hoặc nộp hồ sơ. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 📄 Tài liệu, 📃 Tài liệu cuộn, 📁 Thư mục tệp
📰 báo
Báo📰Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tờ báo và chủ yếu được sử dụng để truyền tải tin tức🗞️ hoặc thông tin quan trọng. Nó thường được sử dụng khi đọc báo vào buổi sáng hoặc kiểm tra tin tức mới nhất. Nó là phương tiện để thu thập thông tin quan trọng📅 trong cuộc sống hàng ngày. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📜 cuộn, 📄 tài liệu, 🗞️ báo
🔖 đánh dấu trang
Dấu trang🔖Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho dấu trang và chủ yếu được sử dụng để đánh dấu một trang cụ thể trong sách📚 hoặc ghi chú📒. Nó rất hữu ích để đánh dấu các phần quan trọng trong khi đọc📖 hoặc học📘. Nó giúp bạn tìm thấy nó dễ dàng trong khi đọc. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📗 sách xanh, 📘 sách xanh, 📚 chồng sách
văn phòng 1
📅 lịch
Lịch 📅Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho lịch hiển thị ngày và chủ yếu được sử dụng để kiểm tra hoặc ghi lại lịch trình📆, cuộc hẹn📋 và các ngày quan trọng📅. Nó thường xuất hiện khi lên lịch một cuộc họp🗓️ hoặc một sự kiện🎉 hoặc khi nhấn mạnh một ngày tháng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📆 Lịch trong tháng, 🗓️ Lịch xoắn ốc, 🗒️ Notepad
Khóa 2
🔏 khóa với bút
Bút bị khóa🔏Biểu tượng cảm xúc của bút bị khóa có nghĩa là bảo mật. Đây là biểu tượng dùng để bảo vệ các tài liệu quan trọng📄, thông tin cá nhân🔐, nội dung bí mật🗝️, v.v. Nó đặc biệt hữu ích khi cho biết trạng thái bảo mật của tài liệu hoặc tập tin. ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔐 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 📄 tài liệu
🔐 khóa với chìa
Locked Lock🔐Locked Lock Emoji thể hiện sự an toàn và bảo mật. Điều này có nghĩa là mật khẩu🔑, bảo vệ thông tin cá nhân🔏, hạn chế truy cập🚫, v.v. Nó chủ yếu được sử dụng để bảo vệ các tài khoản trực tuyến hoặc các tập tin quan trọng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🗝️ chìa khóa, 🔏 bút bị khóa
dụng cụ 1
🔗 mắt xích
Liên kết🔗Biểu tượng cảm xúc liên kết tượng trưng cho sự kết nối và mức độ liên quan. Nó chủ yếu được sử dụng để chỉ ra một trang web, tài liệu tham khảo hoặc liên kết. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để nhấn mạnh các mối quan hệ hoặc liên kết. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⛓️ dây chuyền, 🔒 khóa bị khóa, 🔓 khóa mở
mũi tên 1
🔄 nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ
Mũi tên ngược 🔄Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một mũi tên ngược và chủ yếu được dùng với nghĩa xoay, đổi mới, lặp lại🔁, v.v. Nó thường được sử dụng để biểu thị sự lặp lại của hành động hoặc sự thay đổi hướng. ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔃 mũi tên theo chiều kim đồng hồ, 🔁 lặp lại, ↩️ mũi tên rẽ trái
#mũi tên #ngược chiều kim đồng #nút mũi tên ngược chiều kim đồng hồ