Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

3️⃣

“3️⃣” Ý nghĩa: mũ phím: 3 Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

3️⃣ Ý nghĩa và mô tả
Số 3️⃣Số 3️⃣ đại diện cho số '3' và có nghĩa là thứ ba. Ví dụ: nó được sử dụng để biểu thị vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng🥉, ba mục hoặc ba sao. Biểu tượng cảm xúc thường được dùng để thể hiện hình tam giác 🔺 hoặc một khái niệm được chia thành ba phần. Nó cũng được dùng để nhấn mạnh bộ ba 👨‍👩‍👧 hoặc các hoạt động nhóm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 2️⃣ Số 2, 4️⃣ Số 4, 🥉 Huy chương Đồng

Biểu tượng cảm xúc số 3 | biểu tượng cảm xúc ba | biểu tượng cảm xúc thứ ba | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 3
3️⃣ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍNhóm của chúng tôi gồm 3️⃣ người
ㆍChúng tôi đã thành công ở lần thử thứ 3️⃣
ㆍChọn một trong 3️⃣ tùy chọn
3️⃣ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
3️⃣ Thông tin cơ bản
Emoji: 3️⃣
Tên ngắn:mũ phím: 3
Tên Apple:phím số 3
Điểm mã:U+0033 FE0F 20E3 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:0️⃣ keycap
Từ khóa:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc số 3 | biểu tượng cảm xúc ba | biểu tượng cảm xúc thứ ba | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 3
Xem thêm 6
🕒 ba giờ Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📟 máy nhắn tin Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🔟 mũ phím: 10 Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
3️⃣ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 3️⃣ مفتاح: 3
Azərbaycan 3️⃣ klaviatura qapağı: 3
Български 3️⃣ Клавиш: 3
বাংলা 3️⃣ কিক্যাপ: 3
Bosanski 3️⃣ Kapica za tipku: 3
Čeština 3️⃣ klávesa: 3
Dansk 3️⃣ keycap: 3
Deutsch 3️⃣ Taste: 3
Ελληνικά 3️⃣ πλήκτρο: 3
English 3️⃣ keycap: 3
Español 3️⃣ Teclas: 3
Eesti 3️⃣ klahv: 3
فارسی 3️⃣ جلد کلید: 3
Suomi 3️⃣ näppäin: 3
Filipino 3️⃣ keycap: 3
Français 3️⃣ keycap: 3
עברית 3️⃣ מקש: 3
हिन्दी 3️⃣ कीकैप: 3
Hrvatski 3️⃣ tipka: 3
Magyar 3️⃣ gombfej: 3
Bahasa Indonesia 3️⃣ keycap: 3
Italiano 3️⃣ tasto: 3
日本語 3️⃣ 囲み数字: 3
ქართველი 3️⃣ კლავიში: 3
Қазақ 3️⃣ перне: 3
한국어 3️⃣ 키 캡: 3
Kurdî 3️⃣ Sermaseyên sereke: 3
Lietuvių 3️⃣ mygtukas: 3
Latviešu 3️⃣ taustiņš: 3
Bahasa Melayu 3️⃣ butang kekunci: 3
ဗမာ 3️⃣ ခလုတ် − 3
Bokmål 3️⃣ taster: 3
Nederlands 3️⃣ toets: 3
Polski 3️⃣ klawisz: 3
پښتو 3️⃣ کلیدونه: ۳
Português 3️⃣ tecla: 3
Română 3️⃣ tastă: 3
Русский 3️⃣ клавиши: 3
سنڌي 3️⃣ ڪي ڪيپ: 3
Slovenčina 3️⃣ kláves: 3
Slovenščina 3️⃣ keycap: 3
Shqip 3️⃣ tast: 3
Српски 3️⃣ тастер: 3
Svenska 3️⃣ keycap: 3
ภาษาไทย 3️⃣ ปุ่มกดเลข: 3
Türkçe 3️⃣ tuş: 3
Українська 3️⃣ клавіша: 3
اردو 3️⃣ کی کیپس: 3
Tiếng Việt 3️⃣ mũ phím: 3
简体中文 3️⃣ 键帽:3
繁體中文 3️⃣ 鍵帽:3