Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🫅🏿

“🫅🏿” Ý nghĩa: người đội vương miện: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🫅🏿 Ý nghĩa và mô tả
Vua trung tính về giới tính: Da đen 🫅🏿
🫅🏿 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một vị vua trung tính về giới tính với làn da sẫm màu. Nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến quyền hạn👑, khả năng lãnh đạo🦁 và quản trị⚔️. Nó thể hiện vai trò của nhà vua bất kể giới tính và rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện nhấn mạnh đến sự lãnh đạo công bằng và hòa nhập.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👑 vương miện, ⚔️ thanh kiếm, 🦁 sư tử

Biểu tượng cảm xúc vua | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc ngai vàng | biểu tượng cảm xúc vua | biểu tượng cảm xúc ngai vàng | biểu tượng cảm xúc hoàng gia: màu da tối
🫅🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã tham gia một lớp học lãnh đạo 🫅🏿
ㆍTôi muốn trở thành một nhà lãnh đạo công bằng 🫅🏿
ㆍTôi đã hợp tác với các thành viên trong nhóm của mình 🫅🏿
🫅🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🫅🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🫅🏿
Tên ngắn:người đội vương miện: màu da tối
Điểm mã:U+1FAC5 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:cao quý | hoàng gia | màu da tối | người đội vương miện | quân vương | vương giả
Biểu tượng cảm xúc vua | biểu tượng cảm xúc vương miện | biểu tượng cảm xúc ngai vàng | biểu tượng cảm xúc vua | biểu tượng cảm xúc ngai vàng | biểu tượng cảm xúc hoàng gia: màu da tối
Xem thêm 9
👱 người tóc vàng hoe Sao chép
👸 công chúa Sao chép
🤴 hoàng tử Sao chép
🐎 ngựa Sao chép
🦄 mặt kỳ lân Sao chép
🦊 mặt cáo Sao chép
🏰 lâu đài Sao chép
👑 vương miện Sao chép
💎 đá quý Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🫅🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🫅🏿 شخص يرتدي تاجاً: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🫅🏿 taclı adam: tünd dəri tonu
Български 🫅🏿 човек с корона: тъмна кожа
বাংলা 🫅🏿 মুকুট পরা ব্যাক্তি: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🫅🏿 osoba s krunom: tamna boja kože
Čeština 🫅🏿 člověk s korunou na hlavě: tmavý odstín pleti
Dansk 🫅🏿 person med krone: mørk teint
Deutsch 🫅🏿 Person mit Krone: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🫅🏿 άτομο με στέμμα: σκούρος τόνος δέρματος
English 🫅🏿 person with crown: dark skin tone
Español 🫅🏿 persona con corona: tono de piel oscuro
Eesti 🫅🏿 krooniga inimene: tume nahatoon
فارسی 🫅🏿 آدم تاج‌دار: پوست آبنوسی
Suomi 🫅🏿 kruunua kantava henkilö: tumma iho
Filipino 🫅🏿 taong may korona: dark na kulay ng balat
Français 🫅🏿 personne avec une couronne : peau foncée
עברית 🫅🏿 פרצוף עם כתר: גוון עור כהה
हिन्दी 🫅🏿 मुकुट वाला व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🫅🏿 osoba s krunom: tamno smeđa boja kože
Magyar 🫅🏿 koronás személy: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫅🏿 orang mengenakan mahkota: warna kulit gelap
Italiano 🫅🏿 persona con corona: carnagione scura
日本語 🫅🏿 王冠をかぶった人: 濃い肌色
ქართველი 🫅🏿 პირი გვირგვინით: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🫅🏿 тәж таққан адам: 6-тері түсі
한국어 🫅🏿 왕관을 쓴 사람: 검은색 피부
Kurdî 🫅🏿 Mirovê Tac: Çermê tarî
Lietuvių 🫅🏿 asmuo su karūna: itin tamsios odos
Latviešu 🫅🏿 persona ar vainagu: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫅🏿 orang memakai mahkota: ton kulit gelap
ဗမာ 🫅🏿 သရဖူဆောင်းထားသူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🫅🏿 person med krone: hudtype 6
Nederlands 🫅🏿 persoon met kroon: donkere huidskleur
Polski 🫅🏿 osoba w koronie: karnacja ciemna
پښتو 🫅🏿 تاج لرونکی سړی: تور پوستکی
Português 🫅🏿 pessoa com coroa: pele escura
Română 🫅🏿 persoană cu coroană: ton închis al pielii
Русский 🫅🏿 человек с короной: очень темный тон кожи
سنڌي 🫅🏿 تاج وارو ماڻهو: ڪارو جلد
Slovenčina 🫅🏿 osoba s korunou: tmavý tón pleti
Slovenščina 🫅🏿 oseba s krono: temen ten kože
Shqip 🫅🏿 person me kurorë: nuancë lëkure e errët
Српски 🫅🏿 особа са круном: тамна кожа
Svenska 🫅🏿 person med krona: mörk hy
ภาษาไทย 🫅🏿 คนสวมมงกุฎ: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🫅🏿 taç takmış insan: koyu cilt tonu
Українська 🫅🏿 людина з короною на голові: темний тон шкіри
اردو 🫅🏿 تاج دار آدمی: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🫅🏿 người đội vương miện: màu da tối
简体中文 🫅🏿 戴王冠的人: 较深肤色
繁體中文 🫅🏿 戴皇冠的人: 黑皮膚