Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪯

“🪯” Ý nghĩa: biểu tượng khanda Emoji

Home > Biểu tượng > tôn giáo

🪯 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng chặn âm thanh 🪯 Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để chặn âm thanh hoặc ngăn các tác vụ liên quan đến âm thanh bị gián đoạn. Nó chủ yếu được sử dụng để biểu thị trạng thái tắt tiếng🔇 hoặc không làm phiền trong bối cảnh ghi âm🎤, phát sóng📺, cuộc họp🗣️, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔇 Tắt tiếng, 📴 Tắt nguồn, 🚫 Cấm

Biểu tượng cảm xúc Hijab | biểu tượng cảm xúc Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc văn hóa
🪯 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍChúng tôi đang họp nên vui lòng đừng làm ồn 🪯
ㆍChúng tôi đang ghi âm nên đừng làm phiền chúng tôi 🪯
ㆍChúng tôi đang ghi âm chương trình phát sóng
ㆍXin hãy im lặng 🪯
🪯 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪯 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪯
Tên ngắn:biểu tượng khanda
Điểm mã:U+1FAAF Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☪️ tôn giáo
Từ khóa:biểu tượng khanda | Sikh | tôn giáo
Biểu tượng cảm xúc Hijab | biểu tượng cảm xúc Hồi giáo | biểu tượng cảm xúc tôn giáo | biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc đức tin | biểu tượng cảm xúc văn hóa
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🪯 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪯 خندا
Azərbaycan 🪯 xanda
Български 🪯 кханда
বাংলা 🪯 খান্দা
Bosanski 🪯 khanda
Čeština 🪯 khanda
Dansk 🪯 khanda
Deutsch 🪯 Khanda
Ελληνικά 🪯 Χάντα
English 🪯 khanda
Español 🪯 khanda
Eesti 🪯 khanda
فارسی 🪯 خندا
Suomi 🪯 khanda
Filipino 🪯 khanda
Français 🪯 khanda
עברית 🪯 סמל סיקי
हिन्दी 🪯 खंडा
Hrvatski 🪯 khanda
Magyar 🪯 khanda
Bahasa Indonesia 🪯 khanda
Italiano 🪯 khanda
日本語 🪯 カンダ
ქართველი 🪯 ხანდა
Қазақ 🪯 кханда
한국어 🪯 칸다
Kurdî 🪯 Kanda
Lietuvių 🪯 khanda
Latviešu 🪯 khanda
Bahasa Melayu 🪯 khanda
ဗမာ 🪯 ကန်းဒါ
Bokmål 🪯 khanda
Nederlands 🪯 khanda
Polski 🪯 khanda
پښتو 🪯 کنډا
Português 🪯 khanda
Română 🪯 khanda
Русский 🪯 кханда
سنڌي 🪯 ڪنڊا
Slovenčina 🪯 khanda
Slovenščina 🪯 khanda
Shqip 🪯 kandë
Српски 🪯 канда
Svenska 🪯 khanda
ภาษาไทย 🪯 ขัณฑา
Türkçe 🪯 khanda
Українська 🪯 кханда
اردو 🪯 کنڈا
Tiếng Việt 🪯 biểu tượng khanda
简体中文 🪯 坎达
繁體中文 🪯 堪達