Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🪡

“🪡” Ý nghĩa: kim may Emoji

Home > Hoạt động > nghệ thuật & thủ công

🪡 Ý nghĩa và mô tả
Kim 🪡
🪡 là loại kim dùng để khâu hoặc vá, và có liên quan đến chỉ 🧵, may 🧶 và sự khéo léo 🖐️. Nó chủ yếu được sử dụng khi sửa chữa hoặc may quần áo. Kim được coi là công cụ thiết yếu cho nhiều công việc tay khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧵 sợi chỉ, ✂️ kéo, 👗 váy

Biểu tượng cảm xúc kim | biểu tượng cảm xúc may vá | biểu tượng cảm xúc thêu | biểu tượng cảm xúc thủ công | biểu tượng cảm xúc may vá | biểu tượng cảm xúc thủ công
🪡 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi sửa gấu quần bằng kim🪡
ㆍBà dạy tôi may vá🪡
ㆍTôi làm quần áo mới bằng kim và chỉ🪡
🪡 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🪡 Thông tin cơ bản
Emoji: 🪡
Tên ngắn:kim may
Điểm mã:U+1FAA1 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎨 nghệ thuật & thủ công
Từ khóa:chỉ khâu | khâu | kim | may | may đo | thêu
Biểu tượng cảm xúc kim | biểu tượng cảm xúc may vá | biểu tượng cảm xúc thêu | biểu tượng cảm xúc thủ công | biểu tượng cảm xúc may vá | biểu tượng cảm xúc thủ công
Xem thêm 9
🧵 sợi chỉ Sao chép
🧶 sợi Sao chép
🪢 nút thắt Sao chép
👕 áo phông Sao chép
👖 quần bò Sao chép
👗 váy Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
🧦 tất Sao chép
💉 ống tiêm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🪡 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🪡 إبرة خياطة
Azərbaycan 🪡 tikiş maşınının iynəsi
Български 🪡 шивашка игла
বাংলা 🪡 সূচ
Bosanski 🪡 igla za šivenje
Čeština 🪡 šicí jehla
Dansk 🪡 synål
Deutsch 🪡 Nähnadel
Ελληνικά 🪡 βελόνα ραψίματος
English 🪡 sewing needle
Español 🪡 aguja de coser
Eesti 🪡 õmblusnõel
فارسی 🪡 سوزن خیاطی
Suomi 🪡 ompeluneula
Filipino 🪡 karayom
Français 🪡 aiguille à coudre
עברית 🪡 מחט
हिन्दी 🪡 सूई
Hrvatski 🪡 šivaća igla
Magyar 🪡 varrótű
Bahasa Indonesia 🪡 jarum jahit
Italiano 🪡 ago da cucito
日本語 🪡 縫い針
ქართველი 🪡 ნემსი
Қазақ 🪡 тігін ине
한국어 🪡 바늘
Kurdî 🪡 derzî
Lietuvių 🪡 siuvimo adata
Latviešu 🪡 šujamadata
Bahasa Melayu 🪡 jarum menjahit
ဗမာ 🪡 ချုပ်စက် အပ်
Bokmål 🪡 synål
Nederlands 🪡 naald
Polski 🪡 igła krawiecka
پښتو 🪡 ستنه
Português 🪡 agulha de costura
Română 🪡 ac de cusut
Русский 🪡 швейная игла
سنڌي 🪡 سئي
Slovenčina 🪡 ihla
Slovenščina 🪡 šivanka
Shqip 🪡 gjilpërë qepjeje
Српски 🪡 игла за шивење
Svenska 🪡 synål
ภาษาไทย 🪡 เข็มเย็บผ้า
Türkçe 🪡 dikiş iğnesi
Українська 🪡 швацька голка
اردو 🪡 سوئی
Tiếng Việt 🪡 kim may
简体中文 🪡 缝合针
繁體中文 🪡 裁縫針