Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🩷

“🩷” Ý nghĩa: trái tim màu hồng Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > trái tim

🩷 Ý nghĩa và mô tả
Trái tim màu hồng🩷Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một trái tim màu hồng và chủ yếu được sử dụng để thể hiện tình yêu💖, tình cảm💕 hoặc tình cảm. Nó thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc lãng mạn hoặc tình cảm dịu dàng. Nó được sử dụng để thể hiện tình cảm yêu thương và trìu mến.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💖 trái tim lấp lánh, 💕 hai trái tim, hoa anh đào

Biểu tượng cảm xúc trái tim màu hồng | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim màu hồng | biểu tượng cảm xúc tình yêu lãng mạn | biểu tượng cảm xúc trái tim ấm áp
🩷 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍAnh yêu em nhiều lắm🩷
ㆍTình yêu của chúng ta là màu hồng🩷
ㆍAnh sẽ trao em trái tim nhân hậu của anh🩷
🩷 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩷 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩷
Tên ngắn:trái tim màu hồng
Điểm mã:U+1FA77 Sao chép
Danh mục:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Danh mục con:❤️ trái tim
Từ khóa:dễ thương | hồng | thích | trái tim | trái tim màu hồng | yêu
Biểu tượng cảm xúc trái tim màu hồng | biểu tượng cảm xúc tình yêu | biểu tượng cảm xúc tình cảm | biểu tượng cảm xúc trái tim màu hồng | biểu tượng cảm xúc tình yêu lãng mạn | biểu tượng cảm xúc trái tim ấm áp
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 4
🩷 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩷 قلب وردي
Azərbaycan 🩷 çəhrayı ürək
Български 🩷 розово сърце
বাংলা 🩷 গোলাপী হার্ট
Bosanski 🩷 ružičasto srce
Čeština 🩷 růžové srdce
Dansk 🩷 lyserødt hjerte
Deutsch 🩷 pinkes Herz
Ελληνικά 🩷 ροζ καρδιά
English 🩷 pink heart
Español 🩷 corazón rosa
Eesti 🩷 roosa süda
فارسی 🩷 قلب صورتی
Suomi 🩷 pinkki sydän
Filipino 🩷 pink na puso
Français 🩷 cœur rose
עברית 🩷 לב ורוד
हिन्दी 🩷 गुलाबी दिल
Hrvatski 🩷 ružičasto srce
Magyar 🩷 rózsaszín szív
Bahasa Indonesia 🩷 hati merah muda
Italiano 🩷 cuore rosa
日本語 🩷 ピンクのハート
ქართველი 🩷 ვარდისფერი გული
Қазақ 🩷 қызғылт жүрек
한국어 🩷 분홍색 하트
Kurdî 🩷 dilê pembe
Lietuvių 🩷 rožinė širdelė
Latviešu 🩷 rozā sirds
Bahasa Melayu 🩷 hati merah jambu
ဗမာ 🩷 ပန်းရောင် နှလုံး
Bokmål 🩷 rosa hjerte
Nederlands 🩷 roze hart
Polski 🩷 różowe serce
پښتو 🩷 ګلابي زړه
Português 🩷 coração rosa
Română 🩷 inimă roz
Русский 🩷 розовое сердце
سنڌي 🩷 گلابي دل
Slovenčina 🩷 ružové srdce
Slovenščina 🩷 rožnato srce
Shqip 🩷 zemër ngjyrë rozë
Српски 🩷 розе срце
Svenska 🩷 rosa hjärta
ภาษาไทย 🩷 หัวใจสีชมพู
Türkçe 🩷 pembe kalp
Українська 🩷 рожеве серце
اردو 🩷 گلابی دل
Tiếng Việt 🩷 trái tim màu hồng
简体中文 🩷 粉红色的心
繁體中文 🩷 粉紅心