Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🩲

“🩲” Ý nghĩa: quần lót Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🩲 Ý nghĩa và mô tả
Đồ bơi nam 🩲 Đồ bơi nam là loại đồ bơi ngắn, bó sát, chủ yếu mặc khi đi bơi hoặc đi biển. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bơi lội🏊‍♂️, mùa hè🌞 và bãi biển🏝️ và chủ yếu được sử dụng trong bể bơi hoặc trên bãi biển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏊‍♂️ bơi lội, 🌞 mặt trời, 🏝️ bãi biển

Biểu tượng cảm xúc áo tắm nam | biểu tượng cảm xúc bơi lội | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc chơi dưới nước | biểu tượng cảm xúc thể thao
🩲 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đến hồ bơi và mặc đồ bơi nam 🩲
ㆍTôi chơi ở bãi biển trong trang phục áo tắm nam
ㆍTôi mua một bộ đồ bơi mới 🩲
🩲 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🩲 Thông tin cơ bản
Emoji: 🩲
Tên ngắn:quần lót
Điểm mã:U+1FA72 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:👖 quần áo
Từ khóa:bộ đồ bơi | bộ đồ tắm | một mảnh | quần lót
Biểu tượng cảm xúc áo tắm nam | biểu tượng cảm xúc bơi lội | biểu tượng cảm xúc mùa hè | biểu tượng cảm xúc bãi biển | biểu tượng cảm xúc chơi dưới nước | biểu tượng cảm xúc thể thao
Xem thêm 9
🏊 người bơi Sao chép
🎽 áo chạy bộ Sao chép
🤿 mặt nạ lặn Sao chép
👕 áo phông Sao chép
👙 áo tắm hai mảnh Sao chép
🧦 tất Sao chép
🩱 áo tắm một mảnh Sao chép
🩳 quần soóc Sao chép
🧺 cái giỏ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🩲 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🩲 ملابس تحتية
Azərbaycan 🩲 trusik
Български 🩲 бански
বাংলা 🩲 জাঙ্গিয়া
Bosanski 🩲 gaće
Čeština 🩲 pánské plavky
Dansk 🩲 badebukser
Deutsch 🩲 Slip
Ελληνικά 🩲 σλιπ
English 🩲 briefs
Español 🩲 ropa interior
Eesti 🩲 ujumispüksid
فارسی 🩲 شورت اسلیپ
Suomi 🩲 uimahousut
Filipino 🩲 mga brief
Français 🩲 slip
עברית 🩲 תחתונים
हिन्दी 🩲 अंडरवियर
Hrvatski 🩲 gaćice
Magyar 🩲 fürdőnadrág
Bahasa Indonesia 🩲 celana renang
Italiano 🩲 slip
日本語 🩲 ブリーフ
ქართველი 🩲 საცურაო ტრუსი
Қазақ 🩲 плавки
한국어 🩲 삼각 수영복
Kurdî 🩲 swimsuit sêgoşe
Lietuvių 🩲 trumpikės
Latviešu 🩲 peldbikses
Bahasa Melayu 🩲 seluar dalam
ဗမာ 🩲 အတွင်းခံ ဘောင်းဘီ
Bokmål 🩲 truse
Nederlands 🩲 slip
Polski 🩲 kąpielówki
پښتو 🩲 مثلث swimsuit
Português 🩲 cueca
Română 🩲 slip
Русский 🩲 плавки
سنڌي 🩲 مثلث swimsuit
Slovenčina 🩲 slipy
Slovenščina 🩲 spodnje hlače
Shqip 🩲 mbathje plazhi
Српски 🩲 гаће
Svenska 🩲 badbyxor
ภาษาไทย 🩲 กางเกงชั้นในชาย
Türkçe 🩲 slip mayo
Українська 🩲 плавки
اردو 🩲 مثلث سوئمنگ سوٹ
Tiếng Việt 🩲 quần lót
简体中文 🩲 三角裤
繁體中文 🩲 泳褲