Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🧎🏻‍♂️‍➡️

“🧎🏻‍♂️‍➡️” Ý nghĩa: người đàn ông quỳ hướng sang phải: làn da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧎🏻‍♂️‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người quỳ và Mũi tên 🧎🏻‍♂️➡️Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông quỳ và Mũi tên tượng trưng cho một người đàn ông đang quỳ, cộng thêm một mũi tên di chuyển sang phải. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chuyển động🚶‍♂️, phương hướng➡️ và thiền định🧘, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống nghỉ ngơi hoặc thiền định trong khi di chuyển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧎‍♂️ Người đàn ông quỳ, ➡️ Mũi tên, 🧘 Người đang thiền

Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da sáng
🧎🏻‍♂️‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã di chuyển một lúc trong khi thiền🧎🏻‍♂️➡️
ㆍTôi đang di chuyển trong tư thế cầu nguyện🧎🏻‍♂️➡️
ㆍHôm nay tôi bước xuống phố và thiền🧎🏻‍♂️➡️
🧎🏻‍♂️‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🧎🏻‍♂️‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🧎🏻‍♂️‍➡️
Tên ngắn:người đàn ông quỳ hướng sang phải: làn da sáng
Điểm mã:U+1F9CE 1F3FB 200D 2642 FE0F 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da sáng
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🧎🏻‍♂️‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🧎🏻‍♂️‍➡️ رجل بلون بشرة فاتح يركع باتجاه اليمين
Azərbaycan 🧎🏻‍♂️‍➡️ sağa doğru çömək açıq dərili kişi
Български 🧎🏻‍♂️‍➡️ мъж на колене, обърнат надясно, със светъл цвят на кожата
বাংলা 🧎🏻‍♂️‍➡️ হালকা ত্বক রঙের সামনে দিকে গোঁজানো অবস্থায় লোক
Bosanski 🧎🏻‍♂️‍➡️ čovjek svijetle kože koji kleči okrenut udesno
Čeština 🧎🏻‍♂️‍➡️ klečící muž světlé pleti čelem doprava
Dansk 🧎🏻‍♂️‍➡️ lys hudet knælende mand vendt mod højre
Deutsch 🧎🏻‍♂️‍➡️ nach rechts gerichtet kniender Mann mit heller Hautfarbe
Ελληνικά 🧎🏻‍♂️‍➡️ Άνδρας με ανοιχτόχρωμο δέρμα γονατιστός στραμμένος προς τα δεξιά
English 🧎🏻‍♂️‍➡️ man kneeling facing right: light skin tone
Español 🧎🏻‍♂️‍➡️ hombre arrodillado mirando a la derecha: tono de piel claro
Eesti 🧎🏻‍♂️‍➡️ heleda nahavärvusega põlvitav mees paremale suunatult
فارسی 🧎🏻‍♂️‍➡️ مردی با رنگ پوست روشن که به سمت راست زانو زده است
Suomi 🧎🏻‍♂️‍➡️ vaaleaan ihoon oikealle kumartunut polvistunut mies
Filipino 🧎🏻‍♂️‍➡️ lalaking may magaan kulay ng balat na nakaluhuran na nakaharap sa kanan
Français 🧎🏻‍♂️‍➡️ homme agenouillé à la peau claire tourné vers la droite
עברית 🧎🏻‍♂️‍➡️ גבר ברכיים פונה ימינה עם גוון עור בהיר
हिन्दी 🧎🏻‍♂️‍➡️ हल्के रंग की त्वचा वाला दायीं ओर मुड़ा हुआ घुटनों के बल बैठा हुआ पुरुष
Hrvatski 🧎🏻‍♂️‍➡️ čovjek svijetle puti koji kleči okrenut udesno
Magyar 🧎🏻‍♂️‍➡️ világos bőrű jobbra térdelő férfi
Bahasa Indonesia 🧎🏻‍♂️‍➡️ pria berlutut menghadap ke kanan: warna kulit terang
Italiano 🧎🏻‍♂️‍➡️ uomo in ginocchio rivolto a destra: incarnato chiaro
日本語 🧎🏻‍♂️‍➡️ 右を向いて正座する男性: 薄い肌色
ქართველი 🧎🏻‍♂️‍➡️ ღია ფერის კანის მქონე, მარჯვნივ მობრუნებული მუხლმოდრეკილი კაცი
Қазақ 🧎🏻‍♂️‍➡️ жеңіл тері түсті ер оңға қарап тізе бүгіп отыр
한국어 🧎🏻‍♂️‍➡️ 오른쪽을 향해 무릎 꿇은 남성: 밝은 피부
Kurdî 🧎🏻‍♂️‍➡️ Mirovê ku ber bi rastê ve çok dike: çermê sivik
Lietuvių 🧎🏻‍♂️‍➡️ vyras klūpantis į dešinę: šviesi odos spalva
Latviešu 🧎🏻‍♂️‍➡️ vīrietis ceļos, pagriezies pa labi: viegls ādas toņis
Bahasa Melayu 🧎🏻‍♂️‍➡️ lelaki berlutut menghadap kanan: warna kulit cerah
ဗမာ 🧎🏻‍♂️‍➡️ ပြောင်းမော အေရာင်သူရင်းအေး အမျိုးသား တစ်ဦး လက်ဝဲသို့ ရင်ထဲတွင်ရှိနေသည်
Bokmål 🧎🏻‍♂️‍➡️ mann knelende mot høyre: lys hudtone
Nederlands 🧎🏻‍♂️‍➡️ licht getinte geknielde man naar rechts gericht
Polski 🧎🏻‍♂️‍➡️ mężczyzna klęczący zwrócony w prawo: jasna karnacja
پښتو 🧎🏻‍♂️‍➡️ سړی ښي خوا ته زنګون وهي: روښانه پوټکی
Português 🧎🏻‍♂️‍➡️ homem ajoelhado voltado para a direita: tom de pele clara
Română 🧎🏻‍♂️‍➡️ bărbat îngenuncheat îndreptat spre dreapta: ten deschis
Русский 🧎🏻‍♂️‍➡️ мужчина, стоящий на коленях направо: светлый оттенок кожи
سنڌي 🧎🏻‍♂️‍➡️ انسان ساڄي طرف گوڏن ڀر: هلڪي جلد
Slovenčina 🧎🏻‍♂️‍➡️ muž kľačiaci otočený doprava: svetlá pleť
Slovenščina 🧎🏻‍♂️‍➡️ moški, ki kleči desno: svetel odtenek kože
Shqip 🧎🏻‍♂️‍➡️ burrë në gjunjë duke u përballur djathtas: ngjyrë e lehtë e lëkurës
Српски 🧎🏻‍♂️‍➡️ muškarac klečeći okrenut nadesno: svetli ten kože
Svenska 🧎🏻‍♂️‍➡️ man knäböjande åt höger: ljus hudton
ภาษาไทย 🧎🏻‍♂️‍➡️ ผู้ชายผิวขาวคุกเข่าเผชิญไปทางขวา
Türkçe 🧎🏻‍♂️‍➡️ açık tenli adam sağa dönük diz çökmüş durumda
Українська 🧎🏻‍♂️‍➡️ чоловік, що стоїть на колінах праворуч: світлий відтінок шкіри
اردو 🧎🏻‍♂️‍➡️ دائیں طرف گھٹنے ٹیکنے والا آدمی: ہلکی جلد
Tiếng Việt 🧎🏻‍♂️‍➡️ người đàn ông quỳ hướng sang phải: làn da sáng
简体中文 🧎🏻‍♂️‍➡️ 朝右跪着的男人:较浅肤色
繁體中文 🧎🏻‍♂️‍➡️ 朝右跪著的男人:較淺膚色