🦓
“🦓” Ý nghĩa: ngựa vằn Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🦓 Ý nghĩa và mô tả
Ngựa vằn 🦓Ngựa vằn là loài động vật có sọc độc đáo và sống chủ yếu ở Châu Phi. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để thể hiện sự độc đáo🎨, thiên nhiên🌿 và tự do🏞️. Ngoài ra, ngựa vằn là loài động vật được nhiều trẻ em yêu thích.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦒 Hươu cao cổ, 🐘 Voi, 🦏 Tê giác
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦒 Hươu cao cổ, 🐘 Voi, 🦏 Tê giác
Biểu tượng cảm xúc ngựa vằn | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc ngựa vằn dễ thương | biểu tượng cảm xúc ngựa vằn sọc | biểu tượng cảm xúc ngựa vằn rừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngựa vằn
🦓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi nhìn thấy một con ngựa vằn trên safari 🦓
ㆍSọc của ngựa vằn ngầu quá 🦓
ㆍTôi muốn sống tự do như ngựa vằn 🦓
ㆍSọc của ngựa vằn ngầu quá 🦓
ㆍTôi muốn sống tự do như ngựa vằn 🦓
🦓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🦓 Thông tin cơ bản
| Emoji: | 🦓 |
| Tên ngắn: | ngựa vằn |
| Điểm mã: | U+1F993 Sao chép |
| Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
| Danh mục con: | 🐀 động vật có vú |
| Từ khóa: | ngựa vằn | sọc |
| Biểu tượng cảm xúc ngựa vằn | biểu tượng cảm xúc động vật lớn | biểu tượng cảm xúc ngựa vằn dễ thương | biểu tượng cảm xúc ngựa vằn sọc | biểu tượng cảm xúc ngựa vằn rừng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngựa vằn |
Xem thêm 15
🦓 Ngôn ngữ khác
| Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
|---|---|
| العربية | 🦓 حمار وحشي |
| Azərbaycan | 🦓 zebra |
| Български | 🦓 зебра |
| বাংলা | 🦓 জেব্রা |
| Bosanski | 🦓 zebra |
| Čeština | 🦓 zebra |
| Dansk | 🦓 zebra |
| Deutsch | 🦓 Zebra |
| Ελληνικά | 🦓 ζέβρα |
| English | 🦓 zebra |
| Español | 🦓 cebra |
| Eesti | 🦓 sebra |
| فارسی | 🦓 گورخر |
| Suomi | 🦓 seepra |
| Filipino | 🦓 zebra |
| Français | 🦓 zèbre |
| עברית | 🦓 זברה |
| हिन्दी | 🦓 ज़ेब्रा |
| Hrvatski | 🦓 zebra |
| Magyar | 🦓 zebra |
| Bahasa Indonesia | 🦓 zebra |
| Italiano | 🦓 zebra |
| 日本語 | 🦓 シマウマ |
| ქართველი | 🦓 ზებრა |
| Қазақ | 🦓 ала құлан |
| 한국어 | 🦓 얼룩말 |
| Kurdî | 🦓 hespê belek |
| Lietuvių | 🦓 zebras |
| Latviešu | 🦓 zebra |
| Bahasa Melayu | 🦓 zebra |
| ဗမာ | 🦓 မြင်းကျား |
| Bokmål | 🦓 sebra |
| Nederlands | 🦓 zebra |
| Polski | 🦓 zebra |
| پښتو | 🦓 زیبرا |
| Português | 🦓 zebra |
| Română | 🦓 zebră |
| Русский | 🦓 зебра |
| سنڌي | 🦓 زيبرا |
| Slovenčina | 🦓 zebra |
| Slovenščina | 🦓 zebra |
| Shqip | 🦓 zebër |
| Српски | 🦓 зебра |
| Svenska | 🦓 zebra |
| ภาษาไทย | 🦓 ม้าลาย |
| Türkçe | 🦓 zebra |
| Українська | 🦓 зебра |
| اردو | 🦓 زیبرا |
| Tiếng Việt | 🦓 ngựa vằn |
| 简体中文 | 🦓 斑马 |
| 繁體中文 | 🦓 斑馬 |









