Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤦🏽

“🤦🏽” Ý nghĩa: người lấy tay che mặt: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🤦🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người che mặt🤦🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ được sử dụng khi cảm thấy thất vọng, chết lặng hoặc xấu hổ. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện sai lầm🙃, hối tiếc😔 và bối rối😳. Nó đôi khi được sử dụng trong những tình huống vô lý hoặc vô lý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤦 người che mặt, 🤦‍♂️ người đàn ông che mặt, 🤦‍♀️ người phụ nữ che mặt

Biểu tượng cảm xúc lấy tay che mặt | biểu tượng cảm xúc người che mặt | biểu tượng cảm xúc người thất vọng | biểu tượng cảm xúc người thất vọng | biểu tượng cảm xúc người xấu hổ | biểu tượng cảm xúc người thảm hại: màu da nâu
🤦🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTại sao tôi làm điều đó? Tôi thực sự xấu hổ🤦🏽
ㆍTôi chết lặng khi nghe điều đó🤦🏽
ㆍTình huống này thật vô lý🤦🏽
🤦🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤦🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤦🏽
Tên ngắn:người lấy tay che mặt: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F926 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:hoài nghi | lòng bàn tay | mặt | màu da trung bình | người lấy tay che mặt | tức giận
Biểu tượng cảm xúc lấy tay che mặt | biểu tượng cảm xúc người che mặt | biểu tượng cảm xúc người thất vọng | biểu tượng cảm xúc người thất vọng | biểu tượng cảm xúc người xấu hổ | biểu tượng cảm xúc người thảm hại: màu da nâu
Xem thêm 10
😬 mặt nhăn nhó Sao chép
🙄 mặt có mắt đu đưa Sao chép
😡 mặt hờn dỗi Sao chép
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Sao chép
🙎 người đang bĩu môi Sao chép
🤦 người lấy tay che mặt Sao chép
🐭 mặt chuột Sao chép
🐵 mặt khỉ Sao chép
🐻 mặt gấu Sao chép
🌴 cây cọ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤦🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤦🏽 شخص محبط: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤦🏽 inanmaq olmur: orta dəri tonu
Български 🤦🏽 ръка върху лице: средна на цвят кожа
বাংলা 🤦🏽 মাথায় হাত: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤦🏽 osoba s rukom na čelu: umjerena boja kože
Čeština 🤦🏽 osoba chytající se za hlavu: střední odstín pleti
Dansk 🤦🏽 slå sig for panden: medium teint
Deutsch 🤦🏽 sich an den Kopf fassende Person: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤦🏽 άτομο αγανακτά: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤦🏽 person facepalming: medium skin tone
Español 🤦🏽 persona con la mano en la frente: tono de piel medio
Eesti 🤦🏽 meeleheide: keskmine nahatoon
فارسی 🤦🏽 با کف دست به پیشانی زدن: پوست طلایی
Suomi 🤦🏽 peittää kasvot kädellä: tummanvaalea iho
Filipino 🤦🏽 naka-facepalm: katamtamang kulay ng balat
Français 🤦🏽 personne avec la paume sur le visage : peau légèrement mate
עברית 🤦🏽 אישה עם יד על הפנים: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤦🏽 माथे पर हाथ: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤦🏽 lupanje dlanom o čelo: maslinasta boja kože
Magyar 🤦🏽 kézbe temetett arc: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤦🏽 orang tepuk jidat: warna kulit sedang
Italiano 🤦🏽 persona esasperata: carnagione olivastra
日本語 🤦🏽 ひたいに手をあてる人: 中間の肌色
ქართველი 🤦🏽 სახეზე ხელის აფარება: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤦🏽 бетін қолмен жапқан адам: 4-тері түсі
한국어 🤦🏽 골치 아파하는 사람: 갈색 피부
Kurdî 🤦🏽 Kesê tengahî: çermê qehweyî
Lietuvių 🤦🏽 o varge: rusvos odos
Latviešu 🤦🏽 cilvēks ar saķertu galvu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤦🏽 tepuk dahi: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤦🏽 မျက်နှာလက်ဝါးဖြင့်အုပ်ထားသောရုပ် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤦🏽 slår hånden mot pannen: hudtype 4
Nederlands 🤦🏽 persoon die het gezicht met de hand bedekt: getinte huidskleur
Polski 🤦🏽 osoba trzymająca się za czoło: karnacja średnia
پښتو 🤦🏽 ستونزمن سړی: نسواري پوستکي
Português 🤦🏽 pessoa decepcionada: pele morena
Română 🤦🏽 persoană care își acoperă fața cu o palmă: ton mediu al pielii
Русский 🤦🏽 человек потерял дар речи: средний тон кожи
سنڌي 🤦🏽 ڏکوئيندڙ ماڻهو: ناسي جلد
Slovenčina 🤦🏽 človek chytajúci sa za hlavu: stredný tón pleti
Slovenščina 🤦🏽 oseba z dlanjo na obrazu: srednji ten kože
Shqip 🤦🏽 fytyrë me pëllëmbë në ballë: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤦🏽 шака о чело: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤦🏽 person som slår sig för pannan: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤦🏽 หมดกัน: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤦🏽 yüzünü eliyle kapama: orta cilt tonu
Українська 🤦🏽 людина з долонею до обличчя: помірний тон шкіри
اردو 🤦🏽 پریشان کن شخص: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤦🏽 người lấy tay che mặt: màu da trung bình
简体中文 🤦🏽 捂脸: 中等肤色
繁體中文 🤦🏽 哦不: 淺褐皮膚