Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🤘🏿

“🤘🏿” Ý nghĩa: ký hiệu cặp sừng: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🤘🏿 Ý nghĩa và mô tả
Cử chỉ tay màu da tối của sừng quỷ 🤘🏿 Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ tay màu da tối với hai ngón tay xòe ra tạo thành hình chiếc sừng và thường được sử dụng để thể hiện nhạc rock 🎸, vui nhộn 😄 hoặc năng lượng. Nó thường được sử dụng tại các buổi hòa nhạc rock hoặc trong những tình huống phấn khích. Nó được sử dụng để thể hiện cảm xúc phấn khích hoặc những khoảnh khắc hạnh phúc.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎸 Khác, 🤟 Cử chỉ tay tôi yêu bạn, 👐 Mở lòng bàn tay

Biểu tượng cảm xúc Rock and roll | biểu tượng cảm xúc sừng quỷ | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay kim loại | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu nhạc rock | biểu tượng cảm xúc cử chỉ rock and roll: màu da tối
🤘🏿 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCùng đi xem một buổi hòa nhạc rock nào!🤘🏿
ㆍHôm nay là một ngày thực sự thú vị🤘🏿
ㆍTôi cảm thấy phấn khích🤘🏿
🤘🏿 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🤘🏿 Thông tin cơ bản
Emoji: 🤘🏿
Tên ngắn:ký hiệu cặp sừng: màu da tối
Điểm mã:U+1F918 1F3FF Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:ký hiệu cặp sừng | màu da tối | ngón tay | sừng | tay | tuyệt vời
Biểu tượng cảm xúc Rock and roll | biểu tượng cảm xúc sừng quỷ | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay | biểu tượng cảm xúc bàn tay kim loại | biểu tượng cảm xúc dấu hiệu nhạc rock | biểu tượng cảm xúc cử chỉ rock and roll: màu da tối
Xem thêm 7
👿 mặt giận giữ có sừng Sao chép
😈 mặt cười có sừng Sao chép
🤘 ký hiệu cặp sừng Sao chép
🚧 công trường Sao chép
🛑 ký hiệu dừng Sao chép
📯 kèn bưu chính Sao chép
🚫 bị cấm Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🤘🏿 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🤘🏿 إشارة قرون: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🤘🏿 buynuz işarəsi: tünd dəri tonu
Български 🤘🏿 Знак на рогата: тъмна кожа
বাংলা 🤘🏿 হর্ণ দেওয়ার চিহ্ন: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🤘🏿 znak rogova: tamna boja kože
Čeština 🤘🏿 gesto parohů: tmavý odstín pleti
Dansk 🤘🏿 djævletegn: mørk teint
Deutsch 🤘🏿 Teufelsgruß: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🤘🏿 χειρονομία ροκ: σκούρος τόνος δέρματος
English 🤘🏿 sign of the horns: dark skin tone
Español 🤘🏿 mano haciendo el signo de cuernos: tono de piel oscuro
Eesti 🤘🏿 sarvede märk: tume nahatoon
فارسی 🤘🏿 نماد شاخ: پوست آبنوسی
Suomi 🤘🏿 sarviele: tumma iho
Filipino 🤘🏿 rock ’n’ roll: dark na kulay ng balat
Français 🤘🏿 cornes avec les doigts : peau foncée
עברית 🤘🏿 יד מסמנת קרניים: גוון עור כהה
हिन्दी 🤘🏿 सींग का चिन्ह: साँवली त्वचा
Hrvatski 🤘🏿 znak rogova: tamno smeđa boja kože
Magyar 🤘🏿 metálvilla: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤘🏿 lambang tanduk: warna kulit gelap
Italiano 🤘🏿 segno delle corna: carnagione scura
日本語 🤘🏿 角の指サイン: 濃い肌色
ქართველი 🤘🏿 რქების ნიშანი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🤘🏿 мүйіз белгісі: 6-тері түсі
한국어 🤘🏿 뿔 모양 손짓: 검은색 피부
Kurdî 🤘🏿 Geşta Horned: Çermê Reş
Lietuvių 🤘🏿 ragų ženklas: itin tamsios odos
Latviešu 🤘🏿 ragu simbols: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤘🏿 simbol tanduk: ton kulit gelap
ဗမာ 🤘🏿 ဦးချိုများ၏ သင်္ကေတ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🤘🏿 rock’n’roll: hudtype 6
Nederlands 🤘🏿 duivelshorens: donkere huidskleur
Polski 🤘🏿 gest rogów: karnacja ciemna
پښتو 🤘🏿 د سینګ اشاره: تور پوستکی
Português 🤘🏿 saudação do rock: pele escura
Română 🤘🏿 semnul cu coarne: ton închis al pielii
Русский 🤘🏿 рокерский жест: очень темный тон кожи
سنڌي 🤘🏿 سڱ جو اشارو: ڪارو جلد
Slovenčina 🤘🏿 paroháč: tmavý tón pleti
Slovenščina 🤘🏿 znak za rogove: temen ten kože
Shqip 🤘🏿 shenja e brirëve: nuancë lëkure e errët
Српски 🤘🏿 знак рогова: тамна кожа
Svenska 🤘🏿 djävulstecknet: mörk hy
ภาษาไทย 🤘🏿 ชูนิ้วชาวร็อก: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🤘🏿 boynuz işareti: koyu cilt tonu
Українська 🤘🏿 жест «роги»: темний тон шкіри
اردو 🤘🏿 سینگوں کا اشارہ: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🤘🏿 ký hiệu cặp sừng: màu da tối
简体中文 🤘🏿 摇滚: 较深肤色
繁體中文 🤘🏿 ROCK: 黑皮膚