Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🚶🏼‍♂️

“🚶🏼‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🚶🏼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Walking Man 🚶🏼‍♂️Biểu tượng cảm xúc của Walking Man tượng trưng cho một người đàn ông đang bước đi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ🚶, đi dạo🌳 và tập thể dục🏃‍♂️ hàng ngày và được sử dụng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶 người đang đi bộ, 🚶‍♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🏃‍♂️ người đàn ông đang chạy

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đi bộ: màu da nâu nhạt
🚶🏼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã đi dạo trong công viên🚶🏼‍♂️
ㆍTôi đặt mục tiêu đi bộ 10.000 bước mỗi ngày🚶🏼‍♂️
ㆍTôi ra ngoài đi dạo và tập thể dục🚶🏼‍♂️
🚶🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🚶🏼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🚶🏼‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F6B6 1F3FC 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:đi bộ | đi bộ đường dài | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đi bộ
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đi bộ: màu da nâu nhạt
Xem thêm 6
🤍 trái tim màu trắng Sao chép
🚶 người đi bộ Sao chép
🍦 kem mềm Sao chép
🍨 kem Sao chép
🈺 nút Tiếng Nhật “mở cửa kinh doanh” Sao chép
🏳️ cờ trắng Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🚶🏼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🚶🏼‍♂️ سائر: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🚶🏼‍♂️ gəzən kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 🚶🏼‍♂️ ходещ мъж: средно светла кожа
বাংলা 🚶🏼‍♂️ ছেলেদের হাঁটা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🚶🏼‍♂️ muškarac hoda: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🚶🏼‍♂️ kráčející muž: středně světlý odstín pleti
Dansk 🚶🏼‍♂️ mand går: medium til lys teint
Deutsch 🚶🏼‍♂️ Fußgänger: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🚶🏼‍♂️ άντρας περπατά: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🚶🏼‍♂️ man walking: medium-light skin tone
Español 🚶🏼‍♂️ hombre caminando: tono de piel claro medio
Eesti 🚶🏼‍♂️ kõndiv mees: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🚶🏼‍♂️ مرد پیاده‌روی می‌کند: پوست روشن
Suomi 🚶🏼‍♂️ kävelevä mies: keskivaalea iho
Filipino 🚶🏼‍♂️ lalaking naglalakad: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🚶🏼‍♂️ homme qui marche: peau de couleur moyen clair
עברית 🚶🏼‍♂️ גבר הולך: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🚶🏼‍♂️ पैदल चलता पुरुष: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🚶🏼‍♂️ muškarac hoda: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🚶🏼‍♂️ sétáló férfi: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🚶🏼‍♂️ pria berjalan kaki: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🚶🏼‍♂️ uomo che cammina: carnagione abbastanza chiara
日本語 🚶🏼‍♂️ 歩く男: やや薄い肌色
ქართველი 🚶🏼‍♂️ მოსიარულე კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🚶🏼‍♂️ жаяу ер: 3-тері түрі
한국어 🚶🏼‍♂️ 걷는 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🚶🏼‍♂️ Mirov dimeşe: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🚶🏼‍♂️ einantis vyras: vidutinio gymio
Latviešu 🚶🏼‍♂️ vīrietis pastaigājas: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🚶🏼‍♂️ lelaki berjalan: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🚶🏼‍♂️ လမ်းလျှောက်နေသူ အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 🚶🏼‍♂️ mannlig fotgjenger: hudtype 3
Nederlands 🚶🏼‍♂️ wandelende man: lichtgetinte huidskleur
Polski 🚶🏼‍♂️ idący mężczyzna: karnacja średnio jasna
پښتو 🚶🏼‍♂️ د سړي تګ: روښانه نسواري پوټکی
Português 🚶🏼‍♂️ homem andando: pele morena clara
Română 🚶🏼‍♂️ bărbat care merge: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🚶🏼‍♂️ мужчина идет: светлый тон кожи
سنڌي 🚶🏼‍♂️ مرد هلڻ: هلڪو ناسي جلد
Slovenčina 🚶🏼‍♂️ chodec: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🚶🏼‍♂️ moški, ki hodi: srednje svetel ten kože
Shqip 🚶🏼‍♂️ burrë që ecën: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🚶🏼‍♂️ мушкарац хода: средње светла кожа
Svenska 🚶🏼‍♂️ man som går: mellanljus hy
ภาษาไทย 🚶🏼‍♂️ ผู้ชายเดิน: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🚶🏼‍♂️ yürüyen erkek: orta açık cilt tonu
Українська 🚶🏼‍♂️ чоловік, що йде пішки: помірно світлий тон шкіри
اردو 🚶🏼‍♂️ آدمی چل رہا ہے: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🚶🏼‍♂️ người đàn ông đi bộ: màu da sáng trung bình
简体中文 🚶🏼‍♂️ 男子走路:中浅肤色
繁體中文 🚶🏼‍♂️ 男子走路:中淺膚色