Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🙍🏿‍♂️

“🙍🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông cau mày: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙍🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông cau mày🙍🏿‍♂️Biểu tượng cảm xúc này mô tả khuôn mặt của một người đàn ông thể hiện sự không hài lòng, thất vọng hoặc khó chịu. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện những cảm xúc tiêu cực như buồn😢, tức giận😠 và lo lắng😟. Đôi khi nó được sử dụng để chỉ ra rằng có điều gì đó không ổn hoặc chưa đáp ứng được mong đợi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😠 Mặt giận dữ, 😟 Mặt lo lắng, 😢 Mặt khóc

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông cau mày | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tức giận | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thất vọng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không hài lòng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chán nản | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không hài lòng: màu da tối
🙍🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thực sự thất vọng với tin này🙍🏿‍♂️
ㆍHôm nay mọi việc không suôn sẻ🙍🏿‍♂️
ㆍTôi thực sự tức giận🙍🏿‍♂️
🙍🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙍🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙍🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông cau mày: màu da tối
Điểm mã:U+1F64D 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cau mày | cử chỉ | màu da tối | nam | người đàn ông cau mày
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông cau mày | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tức giận | biểu tượng cảm xúc người đàn ông thất vọng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không hài lòng | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chán nản | biểu tượng cảm xúc người đàn ông không hài lòng: màu da tối
Xem thêm 5
☹️ mặt cau mày Sao chép
😦 mặt cau miệng há Sao chép
🙁 mặt hơi cau mày Sao chép
🖤 tim đen Sao chép
🙍 người đang cau mày Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙍🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙍🏿‍♂️ متجهم: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🙍🏿‍♂️ kefsiz kişi: tünd dəri tonu
Български 🙍🏿‍♂️ намръщен мъж: тъмна кожа
বাংলা 🙍🏿‍♂️ পুরুষ , ছেলে ভুরু কুঁচকানো: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🙍🏿‍♂️ namršten muškarac: tamna boja kože
Čeština 🙍🏿‍♂️ zamračený muž: tmavý odstín pleti
Dansk 🙍🏿‍♂️ Utilfreds mand: mørk teint
Deutsch 🙍🏿‍♂️ missmutiger Mann: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🙍🏿‍♂️ συνοφρυωμένος: σκούρος τόνος δέρματος
English 🙍🏿‍♂️ man frowning: dark skin tone
Español 🙍🏿‍♂️ hombre frunciendo el ceño: tono de piel oscuro
Eesti 🙍🏿‍♂️ kulmu kortsutav mees: tume nahatoon
فارسی 🙍🏿‍♂️ مرد اخم می‌کند: پوست آبنوسی
Suomi 🙍🏿‍♂️ surullinen mies: tumma iho
Filipino 🙍🏿‍♂️ lalaking nakasimangot: dark na kulay ng balat
Français 🙍🏿‍♂️ homme fronçant les sourcils: peau de couleur foncée
עברית 🙍🏿‍♂️ גבר מדוכדך: גוון עור כהה
हिन्दी 🙍🏿‍♂️ नाक-भौं चढ़ाया पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 🙍🏿‍♂️ namršteni muškarac: tamno smeđa boja kože
Magyar 🙍🏿‍♂️ rosszalló férfi: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙍🏿‍♂️ pria muka tidak senang: warna kulit gelap
Italiano 🙍🏿‍♂️ uomo corrucciato: carnagione scura
日本語 🙍🏿‍♂️ しかめ面の男: 濃い肌色
ქართველი 🙍🏿‍♂️ შეჭმუხნილი კაცი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🙍🏿‍♂️ ашулы ер: 6-тері түсі
한국어 🙍🏿‍♂️ 찌푸린 남자: 검은색 피부
Kurdî 🙍🏿‍♂️ Zilamê Xemgîn: Çermê tarî
Lietuvių 🙍🏿‍♂️ paniuręs vyras: itin tamsios odos
Latviešu 🙍🏿‍♂️ norūpējies vīrietis: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙍🏿‍♂️ lelaki berkerut dahi: ton kulit gelap
ဗမာ 🙍🏿‍♂️ မျက်မှောင်ကြုတ်နေသည့် အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 🙍🏿‍♂️ mann som rynker brynene: hudtype 6
Nederlands 🙍🏿‍♂️ fronsende man: donkere huidskleur
Polski 🙍🏿‍♂️ zachmurzony mężczyzna: karnacja ciemna
پښتو 🙍🏿‍♂️ خندونکی سړی: تور پوستکی
Português 🙍🏿‍♂️ homem franzindo a sobrancelha: pele escura
Română 🙍🏿‍♂️ bărbat întristat: ton închis al pielii
Русский 🙍🏿‍♂️ нахмурившийся мужчина: очень темный тон кожи
سنڌي 🙍🏿‍♂️ ٻرندڙ انسان: ڪارو جلد
Slovenčina 🙍🏿‍♂️ zamračený muž: tmavý tón pleti
Slovenščina 🙍🏿‍♂️ moški z namrščenim obrazom: temen ten kože
Shqip 🙍🏿‍♂️ burrë i vrenjtur: nuancë lëkure e errët
Српски 🙍🏿‍♂️ намрштен мушкарац: тамна кожа
Svenska 🙍🏿‍♂️ sur man: mörk hy
ภาษาไทย 🙍🏿‍♂️ ผู้ชายหน้าบึ้ง: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🙍🏿‍♂️ somurtan erkek: koyu cilt tonu
Українська 🙍🏿‍♂️ похмурий чоловік: темний тон шкіри
اردو 🙍🏿‍♂️ براوننگ مین: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🙍🏿‍♂️ người đàn ông cau mày: màu da tối
简体中文 🙍🏿‍♂️ 男人皱着眉头:深肤色
繁體中文 🙍🏿‍♂️ 男人皺著眉頭:深膚色