Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🙋🏼‍♂️

“🙋🏼‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

🙋🏼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông giơ tay🙋🏼‍♂️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người đàn ông đặt câu hỏi hoặc muốn thu hút sự chú ý. Nó chủ yếu được sử dụng trong lớp học khi học sinh đặt câu hỏi, tình nguyện🙋‍♂️ hoặc đề xuất điều gì đó. Nó truyền tải ý nghĩa tích cực, có sự tham gia👍.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🙋‍♂️ người đàn ông giơ tay, 🙋‍♀️ người phụ nữ giơ tay, ✋ tay

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông giơ tay | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đặt câu hỏi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông trả lời | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chú ý | biểu tượng cảm xúc người đàn ông quan tâm | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tham gia: màu da nâu nhạt
🙋🏼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi có một câu hỏi về vấn đề này🙋🏼‍♂️
ㆍHãy để tôi giúp bạn🙋🏼‍♂️
ㆍTôi muốn tham gia kế hoạch🙋🏼‍♂️
🙋🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🙋🏼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🙋🏼‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F64B 1F3FC 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:cử chỉ | giơ tay | màu da sáng trung bình | nam | người đàn ông | người đàn ông giơ cao tay
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông giơ tay | biểu tượng cảm xúc người đàn ông đặt câu hỏi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông trả lời | biểu tượng cảm xúc người đàn ông chú ý | biểu tượng cảm xúc người đàn ông quan tâm | biểu tượng cảm xúc người đàn ông tham gia: màu da nâu nhạt
Xem thêm 7
bàn tay giơ lên Sao chép
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Sao chép
🤚 mu bàn tay giơ lên Sao chép
nắm đấm giơ lên Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
🙋 người giơ cao tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🙋🏼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🙋🏼‍♂️ رجل يرفع يده: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🙋🏼‍♂️ əl qaldıran kişi: orta-açıq dəri tonu
Български 🙋🏼‍♂️ щастлив мъж, вдигнал ръка: средно светла кожа
বাংলা 🙋🏼‍♂️ ছেলেদের হাত তোলা: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🙋🏼‍♂️ muškarac podiže ruku: umjereno svijetla boja kože
Čeština 🙋🏼‍♂️ muž se zvednutou rukou: středně světlý odstín pleti
Dansk 🙋🏼‍♂️ mand med løftet hånd: medium til lys teint
Deutsch 🙋🏼‍♂️ Mann mit erhobenem Arm: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🙋🏼‍♂️ άντρας με σηκωμένο χέρι: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🙋🏼‍♂️ man raising hand: medium-light skin tone
Español 🙋🏼‍♂️ hombre con la mano levantada: tono de piel claro medio
Eesti 🙋🏼‍♂️ kätt tõstev mees: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🙋🏼‍♂️ مرد دستش را بالا می‌برد: پوست روشن
Suomi 🙋🏼‍♂️ viittaava mies: keskivaalea iho
Filipino 🙋🏼‍♂️ lalaking nakataas ang kamay: katamtamang light na kulay ng balat
Français 🙋🏼‍♂️ homme levant la main: peau de couleur moyen clair
עברית 🙋🏼‍♂️ גבר מרים יד: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🙋🏼‍♂️ हाथ उठाया हुआ पुरुष: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🙋🏼‍♂️ muškarac podiže ruku: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🙋🏼‍♂️ vidáman intő férfi: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🙋🏼‍♂️ pria mengangkat tangan: warna kulit cerah-sedang
Italiano 🙋🏼‍♂️ uomo con mano alzata: carnagione abbastanza chiara
日本語 🙋🏼‍♂️ 手を挙げる男: やや薄い肌色
ქართველი 🙋🏼‍♂️ ხელაწეული კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🙋🏼‍♂️ қолын көтеріп тұрған ер: 3-тері түрі
한국어 🙋🏼‍♂️ 한 손 든 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 🙋🏼‍♂️ Zilamê bi yek destî rakir: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🙋🏼‍♂️ ranką pakėlęs vyras: vidutinio gymio
Latviešu 🙋🏼‍♂️ vīrietis ar paceltu roku: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🙋🏼‍♂️ lelaki mengangkat tangan: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🙋🏼‍♂️ လက်မြှောက်ထားသည့် အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 🙋🏼‍♂️ mann som rekker opp hånden: hudtype 3
Nederlands 🙋🏼‍♂️ man met opgeheven hand: lichtgetinte huidskleur
Polski 🙋🏼‍♂️ mężczyzna podnoszący rękę: karnacja średnio jasna
پښتو 🙋🏼‍♂️ سړی چې یو لاس یې پورته کړی: روښانه نسواري پوټکی
Português 🙋🏼‍♂️ homem levantando a mão: pele morena clara
Română 🙋🏼‍♂️ bărbat care ridică mâna: ton semi‑deschis al pielii
Русский 🙋🏼‍♂️ мужчина с поднятой рукой: светлый тон кожи
سنڌي 🙋🏼‍♂️ هڪ هٿ مٿي ڪيل مرد: هلڪي ناسي جلد
Slovenčina 🙋🏼‍♂️ muž so zdvihnutou rukou: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🙋🏼‍♂️ moški, ki dviguje roko: srednje svetel ten kože
Shqip 🙋🏼‍♂️ burrë që ngre dorën: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🙋🏼‍♂️ мушкарац подиже руку: средње светла кожа
Svenska 🙋🏼‍♂️ man som räcker upp handen: mellanljus hy
ภาษาไทย 🙋🏼‍♂️ ผู้ชายยกมือ: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🙋🏼‍♂️ elini kaldıran erkek: orta açık cilt tonu
Українська 🙋🏼‍♂️ чоловік із піднятою рукою: помірно світлий тон шкіри
اردو 🙋🏼‍♂️ ایک ہاتھ اٹھائے ہوئے آدمی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🙋🏼‍♂️ người đàn ông giơ cao tay: màu da sáng trung bình
简体中文 🙋🏼‍♂️ 举手的男人:中浅肤色
繁體中文 🙋🏼‍♂️ 舉手的男人:中淺膚色