🖌️
“🖌️” Ý nghĩa: cọ vẽ tranh Emoji
Home > Vật phẩm > viết
🖌️ Ý nghĩa và mô tả
Bàn chải 🖌️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho bàn chải và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật🎨, vẽ🖼️ và các hoạt động sáng tạo🖍️. Cọ thường được sử dụng trong hội họa, thư pháp🖋️ và các hoạt động thủ công khác nhau. Sử dụng biểu tượng cảm xúc để thể hiện nghệ thuật hoặc tác phẩm sáng tạo.
ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 🎨 Bảng màu, 🖼️ Vẽ, ✍️ Viết
ㆍLiên quan Biểu tượng cảm xúc 🎨 Bảng màu, 🖼️ Vẽ, ✍️ Viết
Biểu tượng cảm xúc cọ | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc vẽ tranh | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật
🖌️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTrong lớp hôm nay, tôi vẽ bằng cọ🖌️
ㆍTôi đã dùng cọ để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật
ㆍTôi dùng cọ cho hoạt động sáng tạo🖌️
ㆍTôi đã dùng cọ để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật
ㆍTôi dùng cọ cho hoạt động sáng tạo🖌️
🖌️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🖌️ Thông tin cơ bản
Emoji: | 🖌️ |
Tên ngắn: | cọ vẽ tranh |
Tên Apple: | Paintbrush |
Điểm mã: | U+1F58C FE0F Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | ✏️ viết |
Từ khóa: | cọ vẽ tranh | tranh vẽ |
Biểu tượng cảm xúc cọ | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc vẽ tranh | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật |
🖌️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🖌️ فرشاة ألوان |
Azərbaycan | 🖌️ fırça |
Български | 🖌️ четка |
বাংলা | 🖌️ পেইন্ট ব্রাশ |
Bosanski | 🖌️ četka |
Čeština | 🖌️ štětec |
Dansk | 🖌️ malerpensel |
Deutsch | 🖌️ Pinsel |
Ελληνικά | 🖌️ πινέλο |
English | 🖌️ paintbrush |
Español | 🖌️ pincel |
Eesti | 🖌️ pintsel |
فارسی | 🖌️ قلممو |
Suomi | 🖌️ sivellin |
Filipino | 🖌️ paintbrush |
Français | 🖌️ pinceau |
עברית | 🖌️ מכחול |
हिन्दी | 🖌️ पेंटब्रश |
Hrvatski | 🖌️ kist |
Magyar | 🖌️ ecset |
Bahasa Indonesia | 🖌️ kuas |
Italiano | 🖌️ pennello |
日本語 | 🖌️ 絵筆 |
ქართველი | 🖌️ სახატავი ფუნჯი |
Қазақ | 🖌️ бояу щеткасы |
한국어 | 🖌️ 붓 |
Kurdî | 🖌️ firçe |
Lietuvių | 🖌️ teptukas |
Latviešu | 🖌️ ota |
Bahasa Melayu | 🖌️ berus cat |
ဗမာ | 🖌️ စုတ်တံ |
Bokmål | 🖌️ pensel |
Nederlands | 🖌️ kwast |
Polski | 🖌️ pędzel |
پښتو | 🖌️ برش |
Português | 🖌️ pincel |
Română | 🖌️ pensulă |
Русский | 🖌️ кисточка |
سنڌي | 🖌️ برش |
Slovenčina | 🖌️ štetec |
Slovenščina | 🖌️ čopič |
Shqip | 🖌️ furçë piktori |
Српски | 🖌️ сликарска четкица |
Svenska | 🖌️ målarpensel |
ภาษาไทย | 🖌️ แปรงทาสี |
Türkçe | 🖌️ boya fırçası |
Українська | 🖌️ пензель |
اردو | 🖌️ برش |
Tiếng Việt | 🖌️ cọ vẽ tranh |
简体中文 | 🖌️ 画笔 |
繁體中文 | 🖌️ 畫筆 |