Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔤

“🔤” Ý nghĩa: nhập chữ cái la tinh Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🔤 Ý nghĩa và mô tả
Nhập bảng chữ cái 🔤 Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'Nhập bảng chữ cái' và được dùng để biểu thị rằng phải sử dụng bảng chữ cái khi nhập văn bản. Nó chủ yếu được sử dụng để hướng dẫn các quy tắc nhập bảng chữ cái tiếng Anh hoặc viết ký tự và được sử dụng cùng với các biểu tượng cảm xúc liên quan đến ký tự khác 🔠, quy tắc bảng chữ cái 📝, nhập ký tự 🖋️, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔠 Chữ in hoa, 📝 Bản ghi nhớ, 🖋️ Bút

Biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc hiển thị bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc tiếng Anh | biểu tượng cảm xúc văn bản | biểu tượng cảm xúc sử dụng bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc tiếng Anh
🔤 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍVui lòng nhập tất cả các chữ cái theo thứ tự bảng chữ cái. 🔤
ㆍViết tên của bạn theo bảng chữ cái. 🔤
ㆍHãy tuân theo quy tắc nhập bảng chữ cái. 🔤
🔤 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔤 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔤
Tên ngắn:nhập chữ cái la tinh
Tên Apple:biểu tượng nhập chữ cái
Điểm mã:U+1F524 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:🅰️ chữ và số
Từ khóa:abc | bảng chữ cái | chữ cái | la tinh | nhập | nhập chữ cái la tinh
Biểu tượng cảm xúc bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc hiển thị bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc tiếng Anh | biểu tượng cảm xúc văn bản | biểu tượng cảm xúc sử dụng bảng chữ cái | biểu tượng cảm xúc tiếng Anh
Xem thêm 7
🅰️ nút A (nhóm máu) Sao chép
🅱️ nút B (nhóm máu) Sao chép
🅾️ nút O (nhóm máu) Sao chép
🔠 nhập chữ hoa la tinh Sao chép
🔡 nhập chữ thường la tinh Sao chép
🔢 nhập số Sao chép
🔣 nhập biểu tượng Sao chép
🔤 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔤 أبجدية لاتينية
Azərbaycan 🔤 latın hərfləri daxiletməsi
Български 🔤 въвеждане на букви на латиница
বাংলা 🔤 ইনপুট লাতিন অক্ষর
Bosanski 🔤 unos slova latinica
Čeština 🔤 zadávání písmen v latince
Dansk 🔤 latinske alfabet
Deutsch 🔤 Eingabesymbol lateinische Buchstaben
Ελληνικά 🔤 λατινικά γράμματα
English 🔤 input latin letters
Español 🔤 alfabeto latino
Eesti 🔤 ladina tähed
فارسی 🔤 ورودی حروف لاتین
Suomi 🔤 syötä kirjaimia
Filipino 🔤 input na mga latin na titik
Français 🔤 alphabet latin
עברית 🔤 לחצן אותיות לטיניות
हिन्दी 🔤 इनपुट लैटिन अक्षर
Hrvatski 🔤 unos latiničnih slova
Magyar 🔤 latin betűk bevitele
Bahasa Indonesia 🔤 masukan huruf latin
Italiano 🔤 pulsante con lettere latine
日本語 🔤 英字の入力
ქართველი 🔤 ლათინური ასოების შეყვანა
Қазақ 🔤 латын әріптерін енгізу
한국어 🔤 라틴어 알파벳
Kurdî 🔤 alfabeya latînî
Lietuvių 🔤 įvestis lotyniškos raidės
Latviešu 🔤 latīņu burti
Bahasa Melayu 🔤 huruf latin input
ဗမာ 🔤 လက်တင် စာလုံးများ ထည့်ရန်
Bokmål 🔤 latinsk alfabet
Nederlands 🔤 Latijns alfabet
Polski 🔤 litery (alfabet łaciński)
پښتو 🔤 لاتیني الفبا
Português 🔤 letras latinas
Română 🔤 introducere litere latine
Русский 🔤 ввод латиницей
سنڌي 🔤 لاطيني الفابيٽ
Slovenčina 🔤 zadávanie písmen latinky
Slovenščina 🔤 vnos črk latinice
Shqip 🔤 fut shkronja latine
Српски 🔤 унос латиничних слова
Svenska 🔤 bokstäver
ภาษาไทย 🔤 ตัวอักษรภาษาอังกฤษ
Türkçe 🔤 Latin alfabesi
Українська 🔤 введення латинськими літерами
اردو 🔤 لاطینی حروف تہجی
Tiếng Việt 🔤 nhập chữ cái la tinh
简体中文 🔤 输入拉丁字母
繁體中文 🔤 拉丁字母鍵