Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🔓

“🔓” Ý nghĩa: mở khóa Emoji

Home > Vật phẩm > Khóa

🔓 Ý nghĩa và mô tả
Khóa mở🔓Biểu tượng cảm xúc khóa mở tượng trưng cho sự tự do và khả năng tiếp cận. Nó cho biết khi nào thứ gì đó được bảo vệ an toàn đã được mở🔑, khi một bí mật được tiết lộ🗝️ hoặc khi các hạn chế đã được dỡ bỏ. Nó có thể được sử dụng khi an ninh được dỡ bỏ🔓 hoặc khi một cơ hội mới mở ra.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔒 khóa bị khóa, 🔑 chìa khóa, 🗝️ chìa khóa cổ

mở khóa biểu tượng cảm xúc | mở biểu tượng cảm xúc | khóa biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc riêng tư | biểu tượng cảm xúc bí mật
🔓 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBây giờ mọi thứ đều có thể truy cập được🔓
ㆍCuối cùng chúng tôi đã giải quyết được vấn đề🔓
ㆍMọi thứ đều miễn phí🔓
🔓 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🔓 Thông tin cơ bản
Emoji: 🔓
Tên ngắn:mở khóa
Tên Apple:khóa đang mở
Điểm mã:U+1F513 Sao chép
Danh mục:⌚ Vật phẩm
Danh mục con:🔏 Khóa
Từ khóa:khóa | mở
mở khóa biểu tượng cảm xúc | mở biểu tượng cảm xúc | khóa biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc riêng tư | biểu tượng cảm xúc bí mật
Xem thêm 10
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
📖 sách đang mở Sao chép
📂 thư mục tệp mở Sao chép
🔏 khóa với bút Sao chép
🔐 khóa với chìa Sao chép
🔑 chìa khóa Sao chép
🔒 khóa Sao chép
🔩 đai ốc và bu lông Sao chép
🚪 cửa Sao chép
🛅 hành lý bỏ quên Sao chép
🔓 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🔓 قفل مفتوح
Azərbaycan 🔓 açıq kilid
Български 🔓 отворен катинар
বাংলা 🔓 খোলা তালা
Bosanski 🔓 otključan katanac
Čeština 🔓 odemknutý zámek
Dansk 🔓 åben hængelås
Deutsch 🔓 offenes Schloss
Ελληνικά 🔓 ξεκλείδωτο
English 🔓 unlocked
Español 🔓 candado abierto
Eesti 🔓 avatud lukk
فارسی 🔓 قفل باز
Suomi 🔓 lukko auki
Filipino 🔓 nakabukas na kandado
Français 🔓 cadenas ouvert
עברית 🔓 מנעול פתוח
हिन्दी 🔓 खुला ताला
Hrvatski 🔓 otključano
Magyar 🔓 nyitott lakat
Bahasa Indonesia 🔓 gembok terbuka
Italiano 🔓 lucchetto aperto
日本語 🔓 開いた錠
ქართველი 🔓 ღია საკეტი
Қазақ 🔓 ашық құлып
한국어 🔓 열린 자물쇠
Kurdî 🔓 kilît vekirin
Lietuvių 🔓 atrakinta spyna
Latviešu 🔓 atvērta slēdzene
Bahasa Melayu 🔓 mangga terbuka
ဗမာ 🔓 ပွင့်နေသော သော့ခလောက်
Bokmål 🔓 ulåst
Nederlands 🔓 geopend hangslot
Polski 🔓 otwarta kłódka
پښتو 🔓 خلاص قلف
Português 🔓 cadeado aberto
Română 🔓 lacăt deschis
Русский 🔓 открытый замок
سنڌي 🔓 کليل تالا
Slovenčina 🔓 otvorená zámka
Slovenščina 🔓 odklenjena ključavnica
Shqip 🔓 kyç i hapur
Српски 🔓 отворен катанац
Svenska 🔓 öppet lås
ภาษาไทย 🔓 ล็อคเปิด
Türkçe 🔓 açık kilit
Українська 🔓 відімкнений замок
اردو 🔓 کھلا تالا
Tiếng Việt 🔓 mở khóa
简体中文 🔓 打开的锁
繁體中文 🔓 開鎖