Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

📵

“📵” Ý nghĩa: cấm điện thoại di động Emoji

Home > Biểu tượng > cảnh báo

📵 Ý nghĩa và mô tả
Không sử dụng điện thoại di động📵Không sử dụng điện thoại di động Biểu tượng cảm xúc cho biết việc sử dụng điện thoại di động bị cấm ở một khu vực nhất định. Nó chủ yếu được sử dụng ở những nơi yên tĩnh🔕, bệnh viện🏥, rạp hát🎭, v.v. Điều này hữu ích ở những nơi hoặc tình huống mà bạn không nên sử dụng điện thoại di động của mình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔕 không đổ chuông, 🚫 không, 📴 tắt điện thoại di động

Không có biểu tượng cảm xúc điện thoại di động | cấm biểu tượng cảm xúc | không biểu tượng cảm xúc điện thoại | không sử dụng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | ký biểu tượng cảm xúc
📵 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍKhu vực này cấm sử dụng điện thoại di động📵
ㆍVui lòng tắt điện thoại di động trong bệnh viện📵
ㆍViệc sử dụng điện thoại di động bị cấm trong rạp hát📵
📵 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
📵 Thông tin cơ bản
Emoji: 📵
Tên ngắn:cấm điện thoại di động
Điểm mã:U+1F4F5 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⚠️ cảnh báo
Từ khóa:cấm | cấm điện thoại di động | di động | điện thoại | điện thoại di động | không
Không có biểu tượng cảm xúc điện thoại di động | cấm biểu tượng cảm xúc | không biểu tượng cảm xúc điện thoại | không sử dụng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc cảnh báo | ký biểu tượng cảm xúc
Xem thêm 10
🤙 bàn tay gọi cho tôi Sao chép
📞 ống nghe điện thoại bàn Sao chép
📱 điện thoại di động Sao chép
🛂 kiểm soát hộ chiếu Sao chép
🛃 hải quan Sao chép
🔞 cấm người dưới 18 tuổi Sao chép
🚭 cấm hút thuốc Sao chép
📳 chế độ rung Sao chép
📴 tắt điện thoại di động Sao chép
🆑 nút CL Sao chép
📵 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 📵 ممنوع استخدام الهاتف الجوال
Azərbaycan 📵 mobil telefondan istifadə etmək olmaz
Български 📵 забранени мобилни телефони
বাংলা 📵 কোনো মোবাইল ফোন নেই
Bosanski 📵 zabranjeno korištenje mobilnog telefona
Čeština 📵 zákaz používání mobilních telefonů
Dansk 📵 mobiltelefoner forbudt
Deutsch 📵 Mobiltelefone verboten
Ελληνικά 📵 απαγορεύονται τα κινητά
English 📵 no mobile phones
Español 📵 prohibido el uso de móviles
Eesti 📵 telefonid on keelatud
فارسی 📵 تلفن همراه ممنوع
Suomi 📵 ei matkapuhelimia
Filipino 📵 bawal ang mga mobile phone
Français 📵 téléphones portables interdits
עברית 📵 אין להשתמש במכשירים ניידים
हिन्दी 📵 मोबाइल फ़ोन वर्जित है
Hrvatski 📵 zabranjena uporaba mobilnih telefona
Magyar 📵 mobiltelefon használata tilos
Bahasa Indonesia 📵 dilarang menggunakan ponsel
Italiano 📵 simbolo che vieta l’uso dei cellulari
日本語 📵 携帯電話禁止
ქართველი 📵 მობილური ტელეფონის გამოყენება აკრძალულია
Қазақ 📵 ұялы телефондарды пайдалануға болмайды
한국어 📵 휴대전화 사용금지
Kurdî 📵 No bikaranîna telefona berîkê
Lietuvių 📵 jokių mobiliųjų telefonų
Latviešu 📵 mobilie tālruņi aizliegti
Bahasa Melayu 📵 dilarang guna telefon bimbit
ဗမာ 📵 မိုဘိုင်းဖုန်း မသုံးရ
Bokmål 📵 mobiltelefon ikke tillatt
Nederlands 📵 geen mobiele telefoon
Polski 📵 zakaz korzystania z telefonów komórkowych
پښتو 📵 د ګرځنده تلیفون کارول نشته
Português 📵 proibido o uso de telefone celular
Română 📵 telefoanele mobile sunt interzise
Русский 📵 мобильные телефоны запрещены
سنڌي 📵 سيل فون استعمال نه ڪريو
Slovenčina 📵 zákaz mobilov
Slovenščina 📵 mobilni telefoni prepovedani
Shqip 📵 ndalohen celularët
Српски 📵 забрањени мобилни телефони
Svenska 📵 mobil förbjuden
ภาษาไทย 📵 ห้ามใช้โทรศัพท์
Türkçe 📵 cep telefonu yasak
Українська 📵 мобільні телефони заборонено
اردو 📵 سیل فون کا استعمال نہیں۔
Tiếng Việt 📵 cấm điện thoại di động
简体中文 📵 禁止使用手机
繁體中文 📵 禁用手機