Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💇🏿‍♂️

“💇🏿‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông được cắt tóc: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

💇🏿‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Người đàn ông đang làm tóc 💇🏿‍♂️Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông đang làm tóc tượng trưng cho một người đàn ông đang làm tóc tại tiệm làm tóc. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho phong cách 💇, sự biến đổi ✨ và các hoạt động tự chăm sóc bản thân, đồng thời được sử dụng để thể hiện sự khởi đầu hoặc thay đổi mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💇‍♀️ Người phụ nữ sửa tóc, 💆‍♂️ Người đàn ông xoa đầu, ✂️ Kéo

Biểu tượng cảm xúc chải chuốt cho nam giới | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc tạo kiểu tóc | biểu tượng cảm xúc của tiệm làm tóc | biểu tượng cảm xúc chăm sóc tóc: màu da tối
💇🏿‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã làm tóc ở tiệm làm tóc💇🏿‍♂️
ㆍTôi cảm thấy sảng khoái với kiểu tóc mới💇🏿‍♂️
ㆍThời gian ở tiệm làm tóc thực sự quý giá💇🏿‍♂️
💇🏿‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💇🏿‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 💇🏿‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông được cắt tóc: màu da tối
Điểm mã:U+1F487 1F3FF 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:cắt tóc | màu da tối | nam | người đàn ông được cắt tóc
Biểu tượng cảm xúc chải chuốt cho nam giới | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc cắt tóc | biểu tượng cảm xúc tạo kiểu tóc | biểu tượng cảm xúc của tiệm làm tóc | biểu tượng cảm xúc chăm sóc tóc: màu da tối
Xem thêm 4
🖤 tim đen Sao chép
💆 người được xoa bóp mặt Sao chép
💇 người được cắt tóc Sao chép
🏴 cờ đen Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💇🏿‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💇🏿‍♂️ يقص شعره: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 💇🏿‍♂️ saçını kəsdirən kişi: tünd dəri tonu
Български 💇🏿‍♂️ подстригван мъж: тъмна кожа
বাংলা 💇🏿‍♂️ ছেলেদের চুল কাটা: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💇🏿‍♂️ šišanje muškarca: tamna boja kože
Čeština 💇🏿‍♂️ muž u kadeřníka: tmavý odstín pleti
Dansk 💇🏿‍♂️ mand bliver klippet: mørk teint
Deutsch 💇🏿‍♂️ Mann beim Haareschneiden: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💇🏿‍♂️ άντρας κουρεύεται: σκούρος τόνος δέρματος
English 💇🏿‍♂️ man getting haircut: dark skin tone
Español 💇🏿‍♂️ hombre cortándose el pelo: tono de piel oscuro
Eesti 💇🏿‍♂️ mees juuksuris: tume nahatoon
فارسی 💇🏿‍♂️ مرد مو کوتاه می‌کند: پوست آبنوسی
Suomi 💇🏿‍♂️ parturissa oleva mies: tumma iho
Filipino 💇🏿‍♂️ lalaking nagpapagupit: dark na kulay ng balat
Français 💇🏿‍♂️ homme qui se coupe les cheveux: peau de couleur foncé
עברית 💇🏿‍♂️ גבר מסתפר: גוון עור כהה
हिन्दी 💇🏿‍♂️ बाल कटवाता हुआ पुरुष: साँवली त्वचा
Hrvatski 💇🏿‍♂️ muškarac na šišanju: tamno smeđa boja kože
Magyar 💇🏿‍♂️ férfi fodrásznál: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💇🏿‍♂️ pria potong rambut: warna kulit gelap
Italiano 💇🏿‍♂️ taglio di capelli per uomo: carnagione scura
日本語 💇🏿‍♂️ 散髪される男: 濃い肌色
ქართველი 💇🏿‍♂️ კაცის თმის შეჭრა: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 💇🏿‍♂️ шашын қидырып отырған ер: 6-тері түсі
한국어 💇🏿‍♂️ 남자 헤어컷: 검은색 피부
Kurdî 💇🏿‍♂️ Porê mêran: Çermê tarî
Lietuvių 💇🏿‍♂️ apkerpamas vyras: itin tamsios odos
Latviešu 💇🏿‍♂️ vīrietis pie friziera: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💇🏿‍♂️ lelaki digunting rambut: ton kulit gelap
ဗမာ 💇🏿‍♂️ ဆံပင်ညှပ်နေသူ အမျိုးသား − အသားမဲရောင်
Bokmål 💇🏿‍♂️ mann som får hårklipp: hudtype 6
Nederlands 💇🏿‍♂️ man die wordt geknipt: donkere huidskleur
Polski 💇🏿‍♂️ mężczyzna podczas strzyżenia: karnacja ciemna
پښتو 💇🏿‍♂️ د نارینه ویښتان: تور پوستکی
Português 💇🏿‍♂️ homem cortando o cabelo: pele escura
Română 💇🏿‍♂️ bărbat care se tunde: ton închis al pielii
Русский 💇🏿‍♂️ мужчина у парикмахера: очень темный тон кожи
سنڌي 💇🏿‍♂️ مردن جا وار ڪٽڻ: ڪارو جلد
Slovenčina 💇🏿‍♂️ muž u kaderníka: tmavý tón pleti
Slovenščina 💇🏿‍♂️ moški pri frizerju: temen ten kože
Shqip 💇🏿‍♂️ burrë që i priten flokët: nuancë lëkure e errët
Српски 💇🏿‍♂️ мушко шишање: тамна кожа
Svenska 💇🏿‍♂️ man som får håret klippt: mörk hy
ภาษาไทย 💇🏿‍♂️ ผู้ชายกำลังตัดผม: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 💇🏿‍♂️ saç kestiren erkek: koyu cilt tonu
Українська 💇🏿‍♂️ чоловік, якому роблять стрижку: темний тон шкіри
اردو 💇🏿‍♂️ مردوں کے بال کٹوانے: سیاہ جلد
Tiếng Việt 💇🏿‍♂️ người đàn ông được cắt tóc: màu da tối
简体中文 💇🏿‍♂️ 男士理发:深肤色
繁體中文 💇🏿‍♂️ 男士理發:深膚色