💄
“💄” Ý nghĩa: son môi Emoji
Home > Vật phẩm > quần áo
💄 Ý nghĩa và mô tả
Son môi💄Son môi là một sản phẩm mỹ phẩm tạo thêm màu sắc cho môi💋 và có nhiều màu sắc và chủng loại khác nhau. Nó chủ yếu được sử dụng khi trang điểm và giúp tăng cường sự tự tin và hoàn thiện phong cách. Biểu tượng cảm xúc này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sắc đẹp💅.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 nụ hôn, 👛 túi xách nhỏ, 👜 túi xách
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 nụ hôn, 👛 túi xách nhỏ, 👜 túi xách
Biểu tượng cảm xúc son môi | biểu tượng cảm xúc trang điểm | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc trang điểm | biểu tượng cảm xúc đôi môi | biểu tượng cảm xúc sắc đẹp
💄 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMàu son này💄 đẹp quá
ㆍTôi cần mua một thỏi son mới💄
ㆍTôi cảm thấy đẹp hơn khi tô son💄 và đi ra ngoài.
ㆍTôi cần mua một thỏi son mới💄
ㆍTôi cảm thấy đẹp hơn khi tô son💄 và đi ra ngoài.
💄 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💄 Thông tin cơ bản
Emoji: | 💄 |
Tên ngắn: | son môi |
Tên Apple: | son môi |
Điểm mã: | U+1F484 Sao chép |
Danh mục: | ⌚ Vật phẩm |
Danh mục con: | 👖 quần áo |
Từ khóa: | mỹ phẩm | son môi | trang điểm |
Biểu tượng cảm xúc son môi | biểu tượng cảm xúc trang điểm | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc trang điểm | biểu tượng cảm xúc đôi môi | biểu tượng cảm xúc sắc đẹp |
💄 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 💄 أحمر شفاه |
Azərbaycan | 💄 dodaq boyası |
Български | 💄 червило |
বাংলা | 💄 লিপস্টিক |
Bosanski | 💄 karmin |
Čeština | 💄 rtěnka |
Dansk | 💄 læbestift |
Deutsch | 💄 Lippenstift |
Ελληνικά | 💄 κραγιόν |
English | 💄 lipstick |
Español | 💄 pintalabios |
Eesti | 💄 huulepulk |
فارسی | 💄 رژلب |
Suomi | 💄 huulipuna |
Filipino | 💄 lipstick |
Français | 💄 rouge à lèvres |
עברית | 💄 שפתון |
हिन्दी | 💄 लिपस्टिक |
Hrvatski | 💄 ruž za usne |
Magyar | 💄 ajakrúzs |
Bahasa Indonesia | 💄 lipstik |
Italiano | 💄 rossetto |
日本語 | 💄 口紅 |
ქართველი | 💄 ტუჩის პომადა |
Қазақ | 💄 далап |
한국어 | 💄 립스틱 |
Kurdî | 💄 lipstick |
Lietuvių | 💄 lūpų dažai |
Latviešu | 💄 lūpukrāsa |
Bahasa Melayu | 💄 gincu |
ဗမာ | 💄 နှုတ်ခမ်းနီ |
Bokmål | 💄 leppestift |
Nederlands | 💄 lippenstift |
Polski | 💄 szminka |
پښتو | 💄 لپسټیک |
Português | 💄 batom |
Română | 💄 ruj |
Русский | 💄 помада |
سنڌي | 💄 لپ اسٽڪ |
Slovenčina | 💄 rúž |
Slovenščina | 💄 šminka |
Shqip | 💄 buzëkuq |
Српски | 💄 кармин |
Svenska | 💄 läppstift |
ภาษาไทย | 💄 ลิปสติก |
Türkçe | 💄 ruj |
Українська | 💄 помада |
اردو | 💄 لپ اسٹک |
Tiếng Việt | 💄 son môi |
简体中文 | 💄 唇膏 |
繁體中文 | 💄 口紅 |