Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💃🏽

“💃🏽” Ý nghĩa: người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

💃🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ khiêu vũ: Màu da trung bình 💃🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ khiêu vũ có màu da trung bình, tượng trưng cho bữa tiệc🎉, vui vẻ😄, lễ kỷ niệm🎊 và sự vui vẻ. Các biểu tượng cảm xúc liên quan bao gồm người đàn ông đang khiêu vũ 🕺, khuôn mặt của bữa tiệc 🥳, quả cầu disco 🪩 và nốt nhạc 🎵.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕺 người nhảy múa,🥳 khuôn mặt bữa tiệc,🪩 quả cầu disco,🎵 nốt nhạc

Biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc vũ công nữ | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ vui vẻ | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc khiêu vũ: màu da nâu
💃🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã có một khoảng thời gian khiêu vũ tuyệt vời tại bữa tiệc💃🏽
ㆍTối nay tôi đã có rất nhiều niềm vui💃🏽
ㆍTôi đã có một khoảng thời gian khiêu vũ tuyệt vời với bạn bè của mình💃🏽
💃🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💃🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 💃🏽
Tên ngắn:người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F483 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:khiêu vũ | màu da trung bình | người phụ nữ đang khiêu vũ | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ khiêu vũ | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc | biểu tượng cảm xúc vũ công nữ | biểu tượng cảm xúc khiêu vũ vui vẻ | biểu tượng cảm xúc bữa tiệc khiêu vũ: màu da nâu
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👩 phụ nữ Sao chép
👢 giày bốt nữ Sao chép
🟤 hình tròn màu nâu Sao chép
🟫 hình vuông màu nâu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💃🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💃🏽 راقصة: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 💃🏽 rəqs edən qadın: orta dəri tonu
Български 💃🏽 танцьорка: средна на цвят кожа
বাংলা 💃🏽 নৃত্যরত মহিলা: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 💃🏽 žena pleše: umjerena boja kože
Čeština 💃🏽 tanečnice: střední odstín pleti
Dansk 💃🏽 danser: medium teint
Deutsch 💃🏽 tanzende Frau: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 💃🏽 χορεύτρια: μεσαίος τόνος δέρματος
English 💃🏽 woman dancing: medium skin tone
Español 💃🏽 mujer bailando: tono de piel medio
Eesti 💃🏽 tantsiv naine: keskmine nahatoon
فارسی 💃🏽 رقاص: پوست طلایی
Suomi 💃🏽 tanssiva nainen: tummanvaalea iho
Filipino 💃🏽 mananayaw: katamtamang kulay ng balat
Français 💃🏽 danseuse : peau légèrement mate
עברית 💃🏽 רקדנית: גוון עור בינוני
हिन्दी 💃🏽 नाचती हुई महिला: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 💃🏽 žena pleše: maslinasta boja kože
Magyar 💃🏽 táncoló nő: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 💃🏽 wanita menari: warna kulit sedang
Italiano 💃🏽 donna che balla: carnagione olivastra
日本語 💃🏽 踊る女: 中間の肌色
ქართველი 💃🏽 მოცეკვავე ქალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 💃🏽 билеген әйел: 4-тері түсі
한국어 💃🏽 여자 댄서: 갈색 피부
Kurdî 💃🏽 Dansera jin: çermê qehweyî
Lietuvių 💃🏽 šokanti moteris: rusvos odos
Latviešu 💃🏽 sieviete dejo: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 💃🏽 perempuan menari: ton kulit sederhana
ဗမာ 💃🏽 ကချေသည် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 💃🏽 dansende kvinne: hudtype 4
Nederlands 💃🏽 dansende vrouw: getinte huidskleur
Polski 💃🏽 tańcząca kobieta: karnacja średnia
پښتو 💃🏽 ښځینه نڅاګره: نسواري پوستکي
Português 💃🏽 mulher dançando: pele morena
Română 💃🏽 dansatoare: ton mediu al pielii
Русский 💃🏽 танцующая женщина: средний тон кожи
سنڌي 💃🏽 عورت ڊانسر: ناسي جلد
Slovenčina 💃🏽 tanečníčka: stredný tón pleti
Slovenščina 💃🏽 ženska, ki pleše: srednji ten kože
Shqip 💃🏽 grua që kërcen: nuancë lëkure zeshkane
Српски 💃🏽 плесачица: ни светла ни тамна кожа
Svenska 💃🏽 dansande kvinna: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 💃🏽 นักเต้น: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 💃🏽 dans eden kadın: orta cilt tonu
Українська 💃🏽 жінка, що танцює: помірний тон шкіри
اردو 💃🏽 خاتون رقاصہ: بھوری جلد
Tiếng Việt 💃🏽 người phụ nữ đang khiêu vũ: màu da trung bình
简体中文 💃🏽 跳舞的女人: 中等肤色
繁體中文 💃🏽 舞者: 淺褐皮膚