Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

💁🏾‍♂️

“💁🏾‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

💁🏾‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Nam nhân viên bàn thông tin có tông màu da nâu sẫm 💁🏾‍♂️ đại diện cho nam nhân viên bàn thông tin có tông màu da nâu sẫm và tượng trưng cho một người chủ yếu hỗ trợ hoặc giải đáp các thắc mắc. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để hướng dẫn hoặc giải thích💬, dịch vụ khách hàng📞 hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧑‍💼 nhân viên văn phòng, 💬 bong bóng lời thoại, 📞 điện thoại

Biểu tượng cảm xúc nam cung cấp thông tin | biểu tượng cảm xúc nam giơ tay | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc nam hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc nam đề nghị hỗ trợ | phần giới thiệu biểu tượng cảm xúc nam: màu da nâu sẫm
💁🏾‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBạn có câu hỏi nào về điều này không? 💁🏾‍♂️
ㆍTôi có thể giúp gì cho bạn? 💁🏾‍♂️
ㆍThông tin sẽ được cung cấp tại quầy thông tin 💁🏾‍♂️
💁🏾‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
💁🏾‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 💁🏾‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình
Điểm mã:U+1F481 1F3FE 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🙋 cử chỉ người
Từ khóa:màu da tối trung bình | nam | người đàn ông ra hiệu trợ giúp | tay ra hiệu | tươi tắn
Biểu tượng cảm xúc nam cung cấp thông tin | biểu tượng cảm xúc nam giơ tay | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc nam hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc nam đề nghị hỗ trợ | phần giới thiệu biểu tượng cảm xúc nam: màu da nâu sẫm
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
🤏 tay chụm Sao chép
🙏 chắp tay Sao chép
💁 người ra hiệu trợ giúp Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
💁🏾‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 💁🏾‍♂️ رجل بيد مائلة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 💁🏾‍♂️ əl uzadan kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 💁🏾‍♂️ мъж от информационна служба: средно тъмна кожа
বাংলা 💁🏾‍♂️ ছেলেদের টিপ চাওয়া: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💁🏾‍♂️ muškarac otkriva namjere: umjereno tamna boja kože
Čeština 💁🏾‍♂️ muž s dlaní vzhůru: středně tmavý odstín pleti
Dansk 💁🏾‍♂️ mand vender håndfladen op: medium til mørk teint
Deutsch 💁🏾‍♂️ Infoschalter-Mitarbeiter: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💁🏾‍♂️ άντρας προσφέρει: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 💁🏾‍♂️ man tipping hand: medium-dark skin tone
Español 💁🏾‍♂️ empleado de mostrador de información: tono de piel oscuro medio
Eesti 💁🏾‍♂️ infoleti meestöötaja: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 💁🏾‍♂️ مرد کمک می‌کند: پوست گندمی
Suomi 💁🏾‍♂️ kämmentä ylöspäin näyttävä mies: keskitumma iho
Filipino 💁🏾‍♂️ lalaking nakatikwas ang kamay: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 💁🏾‍♂️ homme basculant à la main: peau de couleur moyen foncée
עברית 💁🏾‍♂️ איש בדלפק מידע או מבקש טיפ: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 💁🏾‍♂️ सूचना देता पुरुष: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 💁🏾‍♂️ muškarac s nagnutim dlanom: smeđa boja kože
Magyar 💁🏾‍♂️ nyitott tenyerű férfi: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💁🏾‍♂️ pria menengadahkan tangan: warna kulit gelap-sedang
Italiano 💁🏾‍♂️ uomo con suggerimento: carnagione abbastanza scura
日本語 💁🏾‍♂️ 案内する男: やや濃い肌色
ქართველი 💁🏾‍♂️ კაცი დახრილი ხელით: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 💁🏾‍♂️ қолын созып тұрған ер: 5-тері түсі
한국어 💁🏾‍♂️ 손바닥 꺾은 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 💁🏾‍♂️ Zilamê bi palmê çîtkirî: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 💁🏾‍♂️ lengvai ranką pakėlęs vyras: tamsios odos
Latviešu 💁🏾‍♂️ vīrietis ar pastieptu roku: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💁🏾‍♂️ lelaki menadah tangan: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 💁🏾‍♂️ ကူညီပါရစေဟု လက်ဟန်ပြနေသည့် အမျိုးသား − အသားညိုရောင်
Bokmål 💁🏾‍♂️ hjelpende mann: hudtype 5
Nederlands 💁🏾‍♂️ man achter informatiebalie: donkergetinte huidskleur
Polski 💁🏾‍♂️ mężczyzna z wystawioną dłonią: karnacja średnio ciemna
پښتو 💁🏾‍♂️ سړی د پوښ شوي لاس سره: تور نسواري پوټکی
Português 💁🏾‍♂️ homem com a palma virada para cima: pele morena escura
Română 💁🏾‍♂️ bărbat care explică: ton semi‑închis al pielii
Русский 💁🏾‍♂️ мужчина тянет руку: темный тон кожи
سنڌي 💁🏾‍♂️ ٿلهي کجيءَ سان انسان: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 💁🏾‍♂️ muž s nastavenou dlaňou: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 💁🏾‍♂️ uslužbenec na informacijah: srednje temen ten kože
Shqip 💁🏾‍♂️ burrë që tregon me dorë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 💁🏾‍♂️ мушкарац открива намере: средње тамна кожа
Svenska 💁🏾‍♂️ hjälpande man: mellanmörk hy
ภาษาไทย 💁🏾‍♂️ ผู้ชายแบมือ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 💁🏾‍♂️ elini yana yatıran erkek: orta koyu cilt tonu
Українська 💁🏾‍♂️ чоловік, що простягає руку допомоги: помірно темний тон шкіри
اردو 💁🏾‍♂️ تہہ شدہ ہتھیلی والا آدمی: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 💁🏾‍♂️ người đàn ông ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình
简体中文 💁🏾‍♂️ 男士倾手:中深肤色
繁體中文 💁🏾‍♂️ 男士傾手:中深膚色