Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👶

“👶” Ý nghĩa: trẻ con Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👶 Ý nghĩa và mô tả
Baby👶 đại diện cho một em bé và chủ yếu tượng trưng cho cuộc sống mới👶, sự ngây thơ✨ và tình yêu❤️. Biểu tượng cảm xúc này được dùng để thể hiện hình ảnh về gia đình👨‍👩‍👧‍👦, sự quan tâm🍼 và hạnh phúc 😊.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍼 bình sữa, 👨‍👩‍👧‍👦 gia đình, 🧸 gấu bông

Biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc trẻ nhỏ | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ mới biết đi
👶 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMột em bé mới chào đời 👶
ㆍEm bé dễ thương quá 👶
ㆍTôi yêu nụ cười hồn nhiên của em bé 👶
👶 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👶 Thông tin cơ bản
Emoji: 👶
Tên ngắn:trẻ con
Tên Apple:trẻ em
Điểm mã:U+1F476 Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👦 người
Từ khóa:trẻ con | trẻ em
Biểu tượng cảm xúc em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc trẻ nhỏ | biểu tượng cảm xúc trẻ sơ sinh | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt em bé | biểu tượng cảm xúc trẻ mới biết đi
Xem thêm 16
👦 con trai Sao chép
👧 con gái Sao chép
🧒 trẻ em Sao chép
👨‍🍼 người cho con bú Sao chép
👩‍🍼 người phụ nữ cho con bú Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🤱 cho con bú Sao chép
🧑‍🍼 người cho em bé bú Sao chép
👼 thiên thần nhỏ Sao chép
👪 gia đình Sao chép
🐣 gà mới nở Sao chép
🐤 gà con Sao chép
🐥 mặt trước gà con Sao chép
🍼 bình sữa trẻ em Sao chép
🥂 chạm cốc Sao chép
🚼 biểu tượng trẻ em Sao chép
👶 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👶 رضيع
Azərbaycan 👶 körpə
Български 👶 бебе
বাংলা 👶 শিশু
Bosanski 👶 beba
Čeština 👶 nemluvně
Dansk 👶 baby
Deutsch 👶 Baby
Ελληνικά 👶 μωρό
English 👶 baby
Español 👶 bebé
Eesti 👶 beebi
فارسی 👶 نوزاد
Suomi 👶 vauva
Filipino 👶 sanggol
Français 👶 bébé
עברית 👶 תינוק
हिन्दी 👶 शिशु
Hrvatski 👶 beba
Magyar 👶 baba
Bahasa Indonesia 👶 bayi
Italiano 👶 neonato
日本語 👶 赤ん坊
ქართველი 👶 ჩვილი
Қазақ 👶 сәби
한국어 👶 아기
Kurdî 👶 bebek
Lietuvių 👶 kūdikis
Latviešu 👶 zīdainis
Bahasa Melayu 👶 bayi
ဗမာ 👶 ကလေးငယ်
Bokmål 👶 baby
Nederlands 👶 baby
Polski 👶 niemowlę
پښتو 👶 ماشوم
Português 👶 bebê
Română 👶 bebeluș
Русский 👶 младенец
سنڌي 👶 ٻار
Slovenčina 👶 bábätko
Slovenščina 👶 dojenček
Shqip 👶 bebe
Српски 👶 беба
Svenska 👶 bebis
ภาษาไทย 👶 ทารก
Türkçe 👶 bebek
Українська 👶 немовля
اردو 👶 بچه
Tiếng Việt 👶 trẻ con
简体中文 👶 小宝贝
繁體中文 👶 小寶寶