Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👰🏼‍♂️

“👰🏼‍♂️” Ý nghĩa: người đàn ông đội lúp cưới: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👰🏼‍♂️ Ý nghĩa và mô tả
Cô dâu nam: Màu da trung bình Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cô dâu nam có màu da trung bình, tượng trưng cho một người đàn ông đóng vai cô dâu trong đám cưới👫. Nó chủ yếu đại diện cho lễ cưới của một cặp vợ chồng thiểu số và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện kỷ niệm tình yêu và hôn nhân.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤵 Chú rể, 💍 Nhẫn, 👫 Cặp đôi

Biểu tượng cảm xúc cô dâu | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu nam màu da nâu nhạt
👰🏼‍♂️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối cùng, bạn tôi đã trở thành cô dâu👰🏼‍♂️
ㆍTôi đã nhìn thấy một cô dâu tuyệt vời trong đám cưới👰🏼‍♂️
ㆍChúc mừng cô dâu👰🏼‍♂️
👰🏼‍♂️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👰🏼‍♂️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👰🏼‍♂️
Tên ngắn:người đàn ông đội lúp cưới: màu da sáng trung bình
Điểm mã:U+1F470 1F3FC 200D 2642 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:lúp cưới | màu da sáng trung bình | người đàn ông | người đàn ông đội lúp cưới
Biểu tượng cảm xúc cô dâu | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu và chú rể | biểu tượng cảm xúc đám cưới | biểu tượng cảm xúc váy cưới | biểu tượng cảm xúc cô dâu nam màu da nâu nhạt
Xem thêm 4
👨 đàn ông Sao chép
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Sao chép
👳 người đội khăn xếp Sao chép
🚈 tàu điện nhẹ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👰🏼‍♂️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👰🏼‍♂️ رجل بطرحة: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👰🏼‍♂️ duvaqlı adam: orta-açıq dəri tonu
Български 👰🏼‍♂️ мъж с було: средно светла кожа
বাংলা 👰🏼‍♂️ আবরণ পরা পুরুষ: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👰🏼‍♂️ muškarac s velom: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👰🏼‍♂️ muž se závojem: středně světlý odstín pleti
Dansk 👰🏼‍♂️ mand med brudeslør: medium til lys teint
Deutsch 👰🏼‍♂️ Mann mit Schleier: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👰🏼‍♂️ άντρας με πέπλο: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👰🏼‍♂️ man with veil: medium-light skin tone
Español 👰🏼‍♂️ hombre con velo: tono de piel claro medio
Eesti 👰🏼‍♂️ mees looriga: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👰🏼‍♂️ مرد با تور عروس: پوست روشن
Suomi 👰🏼‍♂️ huntupäinen mies: keskivaalea iho
Filipino 👰🏼‍♂️ lalaking nakabelo: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👰🏼‍♂️ homme avec voile : peau moyennement claire
עברית 👰🏼‍♂️ איש עם הינומה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👰🏼‍♂️ पर्दे वाला आदमी: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👰🏼‍♂️ muškarac s velom: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👰🏼‍♂️ férfi fátyollal: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👰🏼‍♂️ pria berpenutup kepala: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👰🏼‍♂️ sposo con velo: carnagione abbastanza chiara
日本語 👰🏼‍♂️ ベールの男性: やや薄い肌色
ქართველი 👰🏼‍♂️ ჩალმიანი კაცი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👰🏼‍♂️ жаулық таққан ер адам: 3-тері түрі
한국어 👰🏼‍♂️ 면사포를 쓴 남자: 연한 갈색 피부
Kurdî 👰🏼‍♂️ Zilamê bi perde: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👰🏼‍♂️ vyras su veliumu: vidutinio gymio
Latviešu 👰🏼‍♂️ vīrietis ar plīvuru: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👰🏼‍♂️ lelaki memakai vel: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👰🏼‍♂️ ဦးခေါင်းခြုံထည်ဝတ် အမျိုးသား − အသားနုရောင်
Bokmål 👰🏼‍♂️ mann med slør: hudtype 3
Nederlands 👰🏼‍♂️ man met sluier: lichtgetinte huidskleur
Polski 👰🏼‍♂️ mężczyzna w welonie: karnacja średnio jasna
پښتو 👰🏼‍♂️ د حجاب سره سړی: روښانه نسواري پوستکي
Português 👰🏼‍♂️ noivo com véu: pele morena clara
Română 👰🏼‍♂️ bărbat cu voal: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👰🏼‍♂️ мужчина в фате: светлый тон кожи
سنڌي 👰🏼‍♂️ پردي سان مرد: هلڪي ناسي جلد
Slovenčina 👰🏼‍♂️ muž so závojom: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👰🏼‍♂️ moški s pajčolanom: srednje svetel ten kože
Shqip 👰🏼‍♂️ burrë me vello: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👰🏼‍♂️ мушкарац са велом: средње светла кожа
Svenska 👰🏼‍♂️ man i brudslöja: mellanljus hy
ภาษาไทย 👰🏼‍♂️ ผู้ชายที่มีผ้าคลุมหน้า: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👰🏼‍♂️ duvaklı erkek: orta açık cilt tonu
Українська 👰🏼‍♂️ чоловік у фаті: помірно світлий тон шкіри
اردو 👰🏼‍♂️ نقاب والا آدمی: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👰🏼‍♂️ người đàn ông đội lúp cưới: màu da sáng trung bình
简体中文 👰🏼‍♂️ 戴头纱的男人: 中等-浅肤色
繁體中文 👰🏼‍♂️ 披著頭紗的男人: 黃皮膚