Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👩🏼‍🦽‍➡️

“👩🏼‍🦽‍➡️” Ý nghĩa: người phụ nữ ngồi xe lăn tay quay sang phải: làn da vừa-sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

👩🏼‍🦽‍➡️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ ngồi trên xe lăn đang di chuyển: Màu da sáng 👩🏼‍🦽‍➡️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người phụ nữ ngồi trên xe lăn đang di chuyển theo một hướng cụ thể. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện nhu cầu di chuyển hoặc di chuyển của những người có hạn chế về thể chất. Các biểu tượng cảm xúc liên quan bao gồm người phụ nữ ngồi trên xe lăn 👩🏼‍🦽, người đàn ông ngồi trên xe lăn 👨‍🦽, người đi bộ 🦯 và mũi tên ➡️ để biểu thị khả năng di chuyển.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩🏼‍🦽 người phụ nữ ngồi xe lăn,👨‍🦽 người đàn ông ngồi xe lăn,🦯 người đi bộ,➡️ mũi tên

Biểu tượng cảm xúc xe lăn bằng tay | biểu tượng cảm xúc xe lăn thủ công di chuyển đến đúng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc di chuyển người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc người sử dụng xe lăn | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật: màu da nâu nhạt
👩🏼‍🦽‍➡️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHãy nhường đường khi đi xe lăn👩🏼‍🦽‍➡️
ㆍHôm nay tôi đã đi xe lăn để đến bệnh viện👩🏼‍🦽‍➡️
ㆍCần cải thiện khả năng tiếp cận cho người khuyết tật👩🏼‍🦽‍➡️
👩🏼‍🦽‍➡️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👩🏼‍🦽‍➡️ Thông tin cơ bản
Emoji: 👩🏼‍🦽‍➡️
Tên ngắn:người phụ nữ ngồi xe lăn tay quay sang phải: làn da vừa-sáng
Điểm mã:U+1F469 1F3FC 200D 1F9BD 200D 27A1 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc xe lăn bằng tay | biểu tượng cảm xúc xe lăn thủ công di chuyển đến đúng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc xe lăn | biểu tượng cảm xúc di chuyển người khuyết tật | biểu tượng cảm xúc người sử dụng xe lăn | biểu tượng cảm xúc hỗ trợ người khuyết tật: màu da nâu nhạt
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👩🏼‍🦽‍➡️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👩🏼‍🦽‍➡️ امرأة بلون بشرة متوسط الفتحة في كرسي متحرك يدوي تواجه اليمين
Azərbaycan 👩🏼‍🦽‍➡️ sağa doğru hərəkət edən əl ilə idarə olunan təkərli kresloda olan orta açıq dərili qadın
Български 👩🏼‍🦽‍➡️ жена в инвалидна количка с ръчно задвижване, обърната надясно: средно светъл цвят на кожата
বাংলা 👩🏼‍🦽‍➡️ মধ্যম হালকা ত্বক রঙের সামনে দিকে হাতে চালিত পাঞ্জার চেয়ারে বসা মহিলা
Bosanski 👩🏼‍🦽‍➡️ žena u ručnim invalidskim kolicima okrenuta udesno: srednje svijetla koža
Čeština 👩🏼‍🦽‍➡️ žena v ručním vozíku čelem doprava: středně světlý tón pleti
Dansk 👩🏼‍🦽‍➡️ kvinde i manuel kørestol vendt mod højre: mellemlys hud
Deutsch 👩🏼‍🦽‍➡️ Frau im handbetriebenen Rollstuhl nach rechts gewandt: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏼‍🦽‍➡️ Γυναίκα σε χειροκίνητο αναπηρικό καροτσάκι στραμμένη προς τα δεξιά: μεσαίος ανοιχτός τόνος δέρματος
English 👩🏼‍🦽‍➡️ woman in manual wheelchair facing right: medium-light skin tone
Español 👩🏼‍🦽‍➡️ mujer en silla de ruedas manual mirando a la derecha: tono de piel claro medio
Eesti 👩🏼‍🦽‍➡️ naine käsitsi liigutatavas ratastoolis paremale suunatud: keskmine hele nahavärv
فارسی 👩🏼‍🦽‍➡️ زنی با رنگ پوست نسبتاً روشن در ویلچر دستی رو به راست
Suomi 👩🏼‍🦽‍➡️ keskivaalealla iholla oikealle käännetty nainen käsikäyttöisessä pyörätuolissa
Filipino 👩🏼‍🦽‍➡️ babaeng nakaupo sa manu-manong wheelchair na nakaharap sa kanan: katamtamang magaan kulay ng balat
Français 👩🏼‍🦽‍➡️ femme dans un fauteuil roulant manuel tournée vers la droite : peau moyennement claire
עברית 👩🏼‍🦽‍➡️ אישה בכיסא גלגלים ידני פונה ימינה: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👩🏼‍🦽‍➡️ मध्यम हल्के त्वचा रंग की महिला हाथ से चलाई जाने वाली व्हीलचेयर में बैठी दायीं ओर मुड़ी हुई
Hrvatski 👩🏼‍🦽‍➡️ žena u ručnim invalidskim kolicima okrenuta udesno: srednje svijetle puti
Magyar 👩🏼‍🦽‍➡️ közepesen világos bőrű nő kézi hajtású kerekesszékben jobbra nézve
Bahasa Indonesia 👩🏼‍🦽‍➡️ wanita di kursi roda manual menghadap kanan: warna kulit sedang-terang
Italiano 👩🏼‍🦽‍➡️ donna in sedia a rotelle manuale rivolta a destra: incarnato medio-chiaro
日本語 👩🏼‍🦽‍➡️ 右を向いている手動車椅子の女性: やや薄い肌色
ქართველი 👩🏼‍🦽‍➡️ ხელით მართვადი ეტლით მარჯვნივ მიბრუნებული საშუალო სიღია კანის მქონე ქალი
Қазақ 👩🏼‍🦽‍➡️ орташа жарық тері түсті қолмен жүретін арбада отырған әйел оңға қарап
한국어 👩🏼‍🦽‍➡️ 중간-연한 피부색 톤의 여성이 오른쪽을 향한 수동 휠체어에 앉아있다
Kurdî 👩🏼‍🦽‍➡️ Jinek bi rengê çermê navîn-ronî li kursiyek destan ber bi rastê ve rûniştiye.
Lietuvių 👩🏼‍🦽‍➡️ vidutiniškai šviesios odos atspalvio moteris sėdinti mechaninėje vežimėlyje į dešinę
Latviešu 👩🏼‍🦽‍➡️ sieviete ar vidēji gaišu ādas krāsu manuālajā ratiņkrēslā, pagriezusies pa labi
Bahasa Melayu 👩🏼‍🦽‍➡️ wanita di kursi roda tangan menghadap kanan: warna kulit sederhana-terang
ဗမာ 👩🏼‍🦽‍➡️ လက်ဖြင့် စီးနင်းနေသော မိန်းမ - အလယ်အလတ် ပြောင်းမော အေရာင် သူရင်းအေး
Bokmål 👩🏼‍🦽‍➡️ kvinne i manuell rullestol vendt mot høyre: middels lys hudtone
Nederlands 👩🏼‍🦽‍➡️ vrouw in handbewogen rolstoel naar rechts gericht: gemiddeld lichte huidskleur
Polski 👩🏼‍🦽‍➡️ kobieta w ręcznym wózku inwalidzkim zwrócona w prawo: średnio jasny odcień skóry
پښتو 👩🏼‍🦽‍➡️ یوه ښځه چې د منځني سپک پوستکي رنګ لري په لاسي ویلچیر کې ښي خوا ته مخامخ ده.
Português 👩🏼‍🦽‍➡️ mulher em cadeira de rodas manual virada para a direita: tom de pele médio-claro
Română 👩🏼‍🦽‍➡️ femeie în scaun rulant manual îndreptat spre dreapta: ten mediu-deschis
Русский 👩🏼‍🦽‍➡️ женщина в коляске с ручным приводом, повёрнутая вправо: средне-светлый оттенок кожи
سنڌي 👩🏼‍🦽‍➡️ هڪ وچولي هلڪي چمڙي جي رنگ واري عورت هڪ دستي ويل چيئر تي ساڄي طرف منهن ڪري بيٺي آهي.
Slovenčina 👩🏼‍🦽‍➡️ žena v ručnom vozíku otočená doprava: stredne svetlý odtieň pokožky
Slovenščina 👩🏼‍🦽‍➡️ ženska v ročnem vozičku obrnjena desno: srednje svetel odtenek kože
Shqip 👩🏼‍🦽‍➡️ grua në karrocë manuale duke u përballur djathtas: ngjyrë mesatarisht e lehtë e lëkurës
Српски 👩🏼‍🦽‍➡️ žena u ručnim invalidskim kolicima okrenuta nadesno: srednje svetli ten kože
Svenska 👩🏼‍🦽‍➡️ kvinna i manuell rullstol vänd åt höger: medelljus hudton
ภาษาไทย 👩🏼‍🦽‍➡️ ผู้หญิงนั่งรถเข็นมือเผชิญไปทางขวา: ผิวสีน้ําตาลอ่อน
Türkçe 👩🏼‍🦽‍➡️ elle itilen tekerlekli sandalyede sağa dönük oturan kadın: orta-açık ten rengi
Українська 👩🏼‍🦽‍➡️ жінка в колясці з ручним приводом повернута праворуч: середньо-світлий відтінок шкіри
اردو 👩🏼‍🦽‍➡️ درمیانی ہلکی جلد والی ایک عورت دستی وہیل چیئر پر دائیں طرف منہ کر کے بیٹھی ہے۔
Tiếng Việt 👩🏼‍🦽‍➡️ người phụ nữ ngồi xe lăn tay quay sang phải: làn da vừa-sáng
简体中文 👩🏼‍🦽‍➡️ 朝右的坐手动轮椅的女人:中等-浅肤色
繁體中文 👩🏼‍🦽‍➡️ 朝右的坐手動輪椅的女人:中等-淺膚色