Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

👨🏽‍🔬

“👨🏽‍🔬” Ý nghĩa: nhà khoa học nam: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👨🏽‍🔬 Ý nghĩa và mô tả
Nhà khoa học 👨🏽‍🔬Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nhà khoa học đang tiến hành một thí nghiệm. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khoa học🔬, nghiên cứu🧪 và thí nghiệm🧬. Nó tượng trưng cho nghiên cứu trong phòng thí nghiệm và khám phá khoa học, và thường được sử dụng khi thực hiện những khám phá hoặc nghiên cứu mới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi, 🧪 ống nghiệm, 🧬 DNA

Biểu tượng cảm xúc nam nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nam nhà nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc nam trong phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nam nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nam nhà nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc nam thí nghiệm: màu da nâu
👨🏽‍🔬 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã bắt đầu một thí nghiệm mới👨🏽‍🔬
ㆍKết quả thí nghiệm đã có🔬 Thật sự rất tuyệt vời
ㆍNghiên cứu khoa học luôn thú vị🧪
👨🏽‍🔬 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
👨🏽‍🔬 Thông tin cơ bản
Emoji: 👨🏽‍🔬
Tên ngắn:nhà khoa học nam: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F468 1F3FD 200D 1F52C Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Từ khóa:kỹ sư | màu da trung bình | người đàn ông | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà khoa học nam | nhà sinh vật học | nhà vật lý
Biểu tượng cảm xúc nam nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nam nhà nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc nam trong phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nam nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nam nhà nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc nam thí nghiệm: màu da nâu
Xem thêm 5
🤎 trái tim màu nâu Sao chép
👨 đàn ông Sao chép
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Sao chép
🔬 kính hiển vi Sao chép
♂️ ký hiệu nam Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
👨🏽‍🔬 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 👨🏽‍🔬 عالم: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 👨🏽‍🔬 kişi alim: orta dəri tonu
Български 👨🏽‍🔬 мъж учен: средна на цвят кожа
বাংলা 👨🏽‍🔬 পুরুষ বিজ্ঞানী: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 👨🏽‍🔬 naučnik muškarac: umjerena boja kože
Čeština 👨🏽‍🔬 vědec: střední odstín pleti
Dansk 👨🏽‍🔬 mandlig forsker: medium teint
Deutsch 👨🏽‍🔬 Wissenschaftler: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 👨🏽‍🔬 άντρας επιστήμονας: μεσαίος τόνος δέρματος
English 👨🏽‍🔬 man scientist: medium skin tone
Español 👨🏽‍🔬 profesional de la ciencia hombre: tono de piel medio
Eesti 👨🏽‍🔬 meesteadlane: keskmine nahatoon
فارسی 👨🏽‍🔬 دانشمند مرد: پوست طلایی
Suomi 👨🏽‍🔬 miestutkija: tummanvaalea iho
Filipino 👨🏽‍🔬 lalaking siyentipiko: katamtamang kulay ng balat
Français 👨🏽‍🔬 scientifique homme : peau légèrement mate
עברית 👨🏽‍🔬 מדען: גוון עור בינוני
हिन्दी 👨🏽‍🔬 पुरुष वैज्ञानिक: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 👨🏽‍🔬 znanstvenik: maslinasta boja kože
Magyar 👨🏽‍🔬 férfi tudós: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 👨🏽‍🔬 ilmuwan pria: warna kulit sedang
Italiano 👨🏽‍🔬 scienziato: carnagione olivastra
日本語 👨🏽‍🔬 男性科学者: 中間の肌色
ქართველი 👨🏽‍🔬 მეცნიერი კაცი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 👨🏽‍🔬 ер ғалым: 4-тері түсі
한국어 👨🏽‍🔬 남자 과학자: 갈색 피부
Kurdî 👨🏽‍🔬 Zanyarê Mêr: Çermê qehweyî
Lietuvių 👨🏽‍🔬 mokslininkas: rusvos odos
Latviešu 👨🏽‍🔬 zinātnieks: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 👨🏽‍🔬 saintis lelaki: ton kulit sederhana
ဗမာ 👨🏽‍🔬 အမျိုးသား သိပ္ပံပညာရှင် − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 👨🏽‍🔬 mannlig forsker: hudtype 4
Nederlands 👨🏽‍🔬 mannelijke wetenschapper: getinte huidskleur
Polski 👨🏽‍🔬 mężczyzna naukowiec: karnacja średnia
پښتو 👨🏽‍🔬 نارینه ساینس پوه: نسواري پوستکي
Português 👨🏽‍🔬 cientista homem: pele morena
Română 👨🏽‍🔬 om de știință bărbat: ton mediu al pielii
Русский 👨🏽‍🔬 мужчина-ученый: средний тон кожи
سنڌي 👨🏽‍🔬 مرد سائنسدان: ڪارو جلد
Slovenčina 👨🏽‍🔬 vedec muž: stredný tón pleti
Slovenščina 👨🏽‍🔬 znanstvenik: srednji ten kože
Shqip 👨🏽‍🔬 shkencëtar: nuancë lëkure zeshkane
Српски 👨🏽‍🔬 научник: ни светла ни тамна кожа
Svenska 👨🏽‍🔬 manlig forskare: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 👨🏽‍🔬 นักวิทยาศาสตร์ชาย: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 👨🏽‍🔬 erkek bilim insanı: orta cilt tonu
Українська 👨🏽‍🔬 науковець: помірний тон шкіри
اردو 👨🏽‍🔬 مرد سائنسدان: براؤن جلد
Tiếng Việt 👨🏽‍🔬 nhà khoa học nam: màu da trung bình
简体中文 👨🏽‍🔬 男科学家: 中等肤色
繁體中文 👨🏽‍🔬 男科學家: 淺褐皮膚