Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏐

“🏐” Ý nghĩa: bóng chuyền Emoji

Home > Hoạt động > thể thao

🏐 Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc bóng chuyền 🏐
🏐 đại diện cho một quả bóng chuyền và đề cập đến một trận đấu bóng chuyền. Bóng chuyền là môn thể thao có thể chơi trong nhà hoặc ngoài trời và thường được sử dụng khi xem một trận đấu🎟️, luyện tập🏋️ hoặc cổ vũ cho một đội📣. Nó gợi cho chúng ta nhớ đến Spike🏐 hoặc giao bóng🏐 và được sử dụng để thể hiện sự phấn khích của trò chơi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏟️ Sân vận động, 🎯 Bàn thắng, 🏆 Cúp

Biểu tượng cảm xúc bóng chuyền | biểu tượng cảm xúc bóng chuyền | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi bóng chuyền | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
🏐 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCùng xem trận bóng chuyền tối nay nhé! 🏐
ㆍTôi chơi bóng chuyền với bạn bè vào mỗi cuối tuần! 🏐
ㆍNhóm của chúng tôi đã thành công với sự tăng đột biến! 🏐
🏐 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏐 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏐
Tên ngắn:bóng chuyền
Tên Apple:bóng chuyền
Điểm mã:U+1F3D0 Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🏀 thể thao
Từ khóa:bóng chuyền | quả bóng | trò chơi
Biểu tượng cảm xúc bóng chuyền | biểu tượng cảm xúc bóng chuyền | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc trò chơi bóng chuyền | biểu tượng cảm xúc tập thể dục
Xem thêm 9
🤽 người chơi bóng nước Sao chép
🥇 huy chương vàng Sao chép
bóng đá Sao chép
bóng chày Sao chép
🎾 quần vợt Sao chép
🏀 bóng rổ Sao chép
🏉 bóng bầu dục Sao chép
🏏 trò chơi cricket Sao chép
🎮 trò chơi điện tử Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
🏐 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏐 كرة طائرة
Azərbaycan 🏐 voleybol
Български 🏐 волейбол
বাংলা 🏐 ভলিবল
Bosanski 🏐 odbojka
Čeština 🏐 volejbalový míč
Dansk 🏐 volleyball
Deutsch 🏐 Volleyball
Ελληνικά 🏐 μπάλα βόλεϊ
English 🏐 volleyball
Español 🏐 pelota de voleibol
Eesti 🏐 võrkpall
فارسی 🏐 والیبال
Suomi 🏐 lentopallo
Filipino 🏐 volleyball
Français 🏐 volley-ball
עברית 🏐 כדורעף
हिन्दी 🏐 वॉलीबॉल
Hrvatski 🏐 odbojkaška lopta
Magyar 🏐 röplabda
Bahasa Indonesia 🏐 bola voli
Italiano 🏐 palla da pallavolo
日本語 🏐 バレーボール
ქართველი 🏐 ფრენბურთი
Қазақ 🏐 волейбол
한국어 🏐 배구공
Kurdî 🏐 volleyball
Lietuvių 🏐 tinklinio kamuolys
Latviešu 🏐 volejbola bumba
Bahasa Melayu 🏐 bola tampar
ဗမာ 🏐 ဘော်လီဘော
Bokmål 🏐 volleyball
Nederlands 🏐 volleybal
Polski 🏐 siatkówka
پښتو 🏐 والیبال
Português 🏐 bola de vôlei
Română 🏐 volei
Русский 🏐 волейбол
سنڌي 🏐 والي بال
Slovenčina 🏐 volejbal
Slovenščina 🏐 žoga za odbojko
Shqip 🏐 volejboll
Српски 🏐 лопта за одбојку
Svenska 🏐 volleyboll
ภาษาไทย 🏐 วอลเลย์บอล
Türkçe 🏐 voleybol
Українська 🏐 волейбольний м’яч
اردو 🏐 والی بال
Tiếng Việt 🏐 bóng chuyền
简体中文 🏐 排球
繁體中文 🏐 排球