Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏋️‍♀️

“🏋️‍♀️” Ý nghĩa: người phụ nữ cử tạ Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏋️‍♀️ Ý nghĩa và mô tả
Người phụ nữ nâng tạ 🏋️‍♀️
🏋️‍♀️ tượng trưng cho người phụ nữ nâng tạ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sức mạnh💪, tập thể dục🏋️‍♀️ và thể lực🏋️‍♂️ và thường được sử dụng để thể hiện việc tập gym hoặc tập tạ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋️ người cử tạ, 🏋️‍♂️ người đàn ông cử tạ, 💪 sức mạnh

Biểu tượng cảm xúc cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh nữ
🏋️‍♀️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHẹn gặp các bạn ở phòng gym hôm nay 🏋️‍♀️
ㆍHãy đi tập tạ 🏋️‍♀️
ㆍĐó là biểu tượng của sức mạnh và sự kiên trì 🏋️‍♀️
🏋️‍♀️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏋️‍♀️ Thông tin cơ bản
Emoji: 🏋️‍♀️
Tên ngắn:người phụ nữ cử tạ
Tên Apple:vận động viên cử tạ nữ
Điểm mã:U+1F3CB FE0F 200D 2640 FE0F Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🚴 người-thể thao
Từ khóa:người cử tạ | người phụ nữ cử tạ | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc cử tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nữ | biểu tượng cảm xúc nâng tạ nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh nữ
Xem thêm 8
👩 phụ nữ Sao chép
👵 cụ bà Sao chép
🤰 người phụ nữ có thai Sao chép
🏋️‍♂️ người đàn ông cử tạ Sao chép
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Sao chép
👒 mũ phụ nữ Sao chép
👚 quần áo nữ Sao chép
👡 xăng đan nữ Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🏋️‍♀️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏋️‍♀️ رافعة أثقال
Azərbaycan 🏋️‍♀️ ştanqçı qadın
Български 🏋️‍♀️ вдигаща тежести жена
বাংলা 🏋️‍♀️ মেয়েদের ওয়েইটলিফটিং
Bosanski 🏋️‍♀️ dizačica tegova
Čeština 🏋️‍♀️ vzpěračka
Dansk 🏋️‍♀️ kvindelig vægtløfter
Deutsch 🏋️‍♀️ Gewichtheberin
Ελληνικά 🏋️‍♀️ αρσιβαρίστρια
English 🏋️‍♀️ woman lifting weights
Español 🏋️‍♀️ mujer levantando pesas
Eesti 🏋️‍♀️ naisjõutõstja
فارسی 🏋️‍♀️ وزنه‌بردار زن
Suomi 🏋️‍♀️ painonnostajanainen
Filipino 🏋️‍♀️ babaeng nagwe-weight lift
Français 🏋️‍♀️ femme soulevant des poids
עברית 🏋️‍♀️ אישה מרימה משקולות
हिन्दी 🏋️‍♀️ भार उठाती हुई महिला
Hrvatski 🏋️‍♀️ žena diže utege
Magyar 🏋️‍♀️ súlyemelő nő
Bahasa Indonesia 🏋️‍♀️ wanita mengangkat beban
Italiano 🏋️‍♀️ donna che solleva pesi
日本語 🏋️‍♀️ 重量挙げをする女
ქართველი 🏋️‍♀️ ძალოსანი ქალი
Қазақ 🏋️‍♀️ ауыр атлет әйел
한국어 🏋️‍♀️ 여자 역도 선수
Kurdî 🏋️‍♀️ giranhilgira jin
Lietuvių 🏋️‍♀️ svorius kelianti moteris
Latviešu 🏋️‍♀️ svarcēlāja
Bahasa Melayu 🏋️‍♀️ wanita mengangkat berat
ဗမာ 🏋️‍♀️ အလေးမနေသည့် အမျိုးသမီး
Bokmål 🏋️‍♀️ kvinnelig vektløfter
Nederlands 🏋️‍♀️ vrouwelijke gewichtheffer
Polski 🏋️‍♀️ kobieta podnosząca ciężary
پښتو 🏋️‍♀️ ښځینه وزن پورته کوونکې
Português 🏋️‍♀️ mulher levantando peso
Română 🏋️‍♀️ femeie care ridică greutăți
Русский 🏋️‍♀️ женщина со штангой
سنڌي 🏋️‍♀️ عورت وزن کڻندڙ
Slovenčina 🏋️‍♀️ vzpieračka
Slovenščina 🏋️‍♀️ dvigovalka uteži
Shqip 🏋️‍♀️ grua që bën peshëngritje
Српски 🏋️‍♀️ дизачица тегова
Svenska 🏋️‍♀️ kvinna som lyfter tyngder
ภาษาไทย 🏋️‍♀️ ผู้หญิงยกน้ำหนัก
Türkçe 🏋️‍♀️ ağırlık kaldıran kadın
Українська 🏋️‍♀️ штангістка
اردو 🏋️‍♀️ خاتون ویٹ لفٹر
Tiếng Việt 🏋️‍♀️ người phụ nữ cử tạ
简体中文 🏋️‍♀️ 女子举重
繁體中文 🏋️‍♀️ 女子舉重