Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🏃🏽

“🏃🏽” Ý nghĩa: người chạy: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🏃🏽 Ý nghĩa và mô tả
Người đang chạy: Màu da trung bình 🏃🏽Biểu tượng cảm xúc này mô tả một người có màu da tối hơn một chút đang chạy. Nó tượng trưng cho một cuộc sống lành mạnh🏃, tập thể dục🏋️ và một cuộc sống năng động hàng ngày🚴 và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến chạy🏅, chạy marathon và thể dục. Nó cũng đại diện cho sự tiến bộ hướng tới một mục tiêu.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏋️‍♀️ Người phụ nữ nâng tạ, 🚴‍♂️ Người đàn ông đi xe đạp, 🏅 Huy chương

Biểu tượng cảm xúc đang chạy | biểu tượng cảm xúc người đang chạy | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc tư thế chạy | biểu tượng cảm xúc hoạt động tích cực: màu da nâu
🏃🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCuối tuần này tôi định chạy bộ với bạn bè 🏃🏽
ㆍTôi bắt đầu chạy bộ như một bài tập thể dục buổi sáng 🏃🏽
ㆍHôm nay hãy chạy chăm chỉ và giữ gìn sức khỏe nhé! 🏃🏽
🏃🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🏃🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: 🏃🏽
Tên ngắn:người chạy: màu da trung bình
Điểm mã:U+1F3C3 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:🏃 hoạt động cá nhân
Từ khóa:chạy bộ | chạy đua maratông | màu da trung bình | người chạy
Biểu tượng cảm xúc đang chạy | biểu tượng cảm xúc người đang chạy | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc chuyển động nhanh | biểu tượng cảm xúc tư thế chạy | biểu tượng cảm xúc hoạt động tích cực: màu da nâu
Xem thêm 7
🏃 người chạy Sao chép
🧎 người quỳ Sao chép
🏄 người lướt sóng Sao chép
🛀 người đang tắm bồn Sao chép
🛌 người trên giường Sao chép
🎽 áo chạy bộ Sao chép
👟 giày chạy Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🏃🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🏃🏽 شخص يجري: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🏃🏽 atlet: orta dəri tonu
Български 🏃🏽 бегач: средна на цвят кожа
বাংলা 🏃🏽 দৌড়: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🏃🏽 osoba trči: umjerena boja kože
Čeština 🏃🏽 běžící osoba: střední odstín pleti
Dansk 🏃🏽 løber: medium teint
Deutsch 🏃🏽 laufende Person: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🏃🏽 άτομο τρέχει: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🏃🏽 person running: medium skin tone
Español 🏃🏽 persona corriendo: tono de piel medio
Eesti 🏃🏽 jooksja: keskmine nahatoon
فارسی 🏃🏽 دونده: پوست طلایی
Suomi 🏃🏽 juoksija: tummanvaalea iho
Filipino 🏃🏽 tumatakbo: katamtamang kulay ng balat
Français 🏃🏽 personne qui court : peau légèrement mate
עברית 🏃🏽 רץ: גוון עור בינוני
हिन्दी 🏃🏽 दौड़ता हुआ व्यक्ति: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🏃🏽 osoba trči: maslinasta boja kože
Magyar 🏃🏽 futó: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🏃🏽 orang berlari: warna kulit sedang
Italiano 🏃🏽 persona che corre: carnagione olivastra
日本語 🏃🏽 走る人: 中間の肌色
ქართველი 🏃🏽 მორბენალი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🏃🏽 жүгіру: 4-тері түсі
한국어 🏃🏽 뛰는 사람: 갈색 피부
Kurdî 🏃🏽 Runner: Çerm qehweyî
Lietuvių 🏃🏽 bėgikas: rusvos odos
Latviešu 🏃🏽 skrējējs: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🏃🏽 pelari: ton kulit sederhana
ဗမာ 🏃🏽 ပြေးသူ − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🏃🏽 løper: hudtype 4
Nederlands 🏃🏽 hardloper: getinte huidskleur
Polski 🏃🏽 biegnąca osoba: karnacja średnia
پښتو 🏃🏽 رنر: نسواري پوستکي
Português 🏃🏽 pessoa correndo: pele morena
Română 🏃🏽 persoană care aleargă: ton mediu al pielii
Русский 🏃🏽 человек бежит: средний тон кожи
سنڌي 🏃🏽 رنر: ڪارو جلد
Slovenčina 🏃🏽 bežiaci človek: stredný tón pleti
Slovenščina 🏃🏽 tekač: srednji ten kože
Shqip 🏃🏽 vrapues: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🏃🏽 тркач: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🏃🏽 person som springer: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🏃🏽 คนวิ่ง: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🏃🏽 koşan kişi: orta cilt tonu
Українська 🏃🏽 людина, що біжить: помірний тон шкіри
اردو 🏃🏽 رنر: بھوری جلد
Tiếng Việt 🏃🏽 người chạy: màu da trung bình
简体中文 🏃🏽 跑步者: 中等肤色
繁體中文 🏃🏽 跑者: 淺褐皮膚