Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🍋‍🟩

“🍋‍🟩” Ý nghĩa: quất Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây

🍋‍🟩 Ý nghĩa và mô tả
Vôi 🍋‍🟩Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho vôi và chủ yếu tượng trưng cho sự tươi mát🍋, sảng khoái và nấu nướng🍳. Vôi được sử dụng rộng rãi trong các loại cocktail🍸, đồ uống🍹 và nấu ăn, hương vị và mùi thơm sảng khoái độc đáo của nó làm cho nhiều món ăn trở nên ngon miệng hơn. Ngoài ra, nó rất giàu vitamin C.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍋 Quả chanh, 🍊 Cam, 🍏 Táo xanh

Biểu tượng cảm xúc chanh | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu chanh và màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc nền chanh và màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc chanh trên nền màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc màu xanh lá cây và chanh
🍋‍🟩 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi thích cocktail với chanh🍋‍🟩
ㆍTôi đã thêm nước cốt chanh vào món ăn🍋‍🟩
ㆍTôi thích mùi chanh tươi🍋‍🟩
🍋‍🟩 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🍋‍🟩 Thông tin cơ bản
Emoji: 🍋‍🟩
Tên ngắn:quất
Điểm mã:U+1F34B 200D 1F7E9 Sao chép
Danh mục:🍓 Đồ ăn thức uống
Danh mục con:🍅 thực phẩm trái cây
Từ khóa:
Biểu tượng cảm xúc chanh | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc hình vuông màu chanh và màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc nền chanh và màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc chanh trên nền màu xanh lá cây | biểu tượng cảm xúc màu xanh lá cây và chanh
Xem thêm 0
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
🍋‍🟩 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🍋‍🟩 حامض
Azərbaycan 🍋‍🟩 limon
Български 🍋‍🟩 лайм
বাংলা 🍋‍🟩 লেবু
Bosanski 🍋‍🟩 limeta
Čeština 🍋‍🟩 limetka
Dansk 🍋‍🟩 lime
Deutsch 🍋‍🟩 Limette
Ελληνικά 🍋‍🟩 λάιμ
English 🍋‍🟩 lime
Español 🍋‍🟩 lima
Eesti 🍋‍🟩 laim
فارسی 🍋‍🟩 لیمو ترش
Suomi 🍋‍🟩 limetti
Filipino 🍋‍🟩 calamansi
Français 🍋‍🟩 citron vert
עברית 🍋‍🟩 ליים
हिन्दी 🍋‍🟩 नींबू
Hrvatski 🍋‍🟩 limeta
Magyar 🍋‍🟩 lime
Bahasa Indonesia 🍋‍🟩 jeruk nipis
Italiano 🍋‍🟩 lime
日本語 🍋‍🟩 ライム
ქართველი 🍋‍🟩 ლიმონი
Қазақ 🍋‍🟩 лайм
한국어 🍋‍🟩 라임
Kurdî 🍋‍🟩 Lime
Lietuvių 🍋‍🟩 kriaušė
Latviešu 🍋‍🟩 laims
Bahasa Melayu 🍋‍🟩 limau
ဗမာ 🍋‍🟩 လိမ်ပြာရည်
Bokmål 🍋‍🟩 lime
Nederlands 🍋‍🟩 lime
Polski 🍋‍🟩 limonka
پښتو 🍋‍🟩 لیمو
Português 🍋‍🟩 lima
Română 🍋‍🟩 lămâie verde
Русский 🍋‍🟩 лайм
سنڌي 🍋‍🟩 چوني
Slovenčina 🍋‍🟩 limetka
Slovenščina 🍋‍🟩 limeta
Shqip 🍋‍🟩 limon
Српски 🍋‍🟩 lajm
Svenska 🍋‍🟩 lime
ภาษาไทย 🍋‍🟩 ไลม์
Türkçe 🍋‍🟩 limon
Українська 🍋‍🟩 лайм
اردو 🍋‍🟩 لیموں
Tiếng Việt 🍋‍🟩 quất
简体中文 🍋‍🟩 青柠
繁體中文 🍋‍🟩 青檸