🌹
“🌹” Ý nghĩa: hoa hồng Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa
🌹 Ý nghĩa và mô tả
Hoa hồng 😘Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa hồng và tượng trưng cho tình yêu❤️, niềm đam mê🔥 và vẻ đẹp. Hoa hồng có những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào màu sắc khác nhau của chúng, và đặc biệt thường được sử dụng trong những tình huống lãng mạn hoặc tỏ tình💌. Nó cũng thường được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn hoặc lời chúc mừng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌺 Hoa dâm bụt, Hoa anh đào, 🌷 Hoa tulip
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌺 Hoa dâm bụt, Hoa anh đào, 🌷 Hoa tulip
Biểu tượng cảm xúc hoa hồng | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa hồng đỏ | biểu tượng cảm xúc biểu tượng tình yêu | biểu tượng cảm xúc bông hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình hoa hồng
🌹 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi đã tặng một bông hồng cho người tôi yêu✨
ㆍNó tràn ngập hương thơm của hoa hồng✨
ㆍNhững bông hồng xinh đẹp đang nở hoa✨
ㆍNó tràn ngập hương thơm của hoa hồng✨
ㆍNhững bông hồng xinh đẹp đang nở hoa✨
🌹 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🌹 Thông tin cơ bản
Emoji: | 🌹 |
Tên ngắn: | hoa hồng |
Điểm mã: | U+1F339 Sao chép |
Danh mục: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Danh mục con: | 🌹 trồng hoa |
Từ khóa: | hoa | hoa hồng |
Biểu tượng cảm xúc hoa hồng | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa hồng đỏ | biểu tượng cảm xúc biểu tượng tình yêu | biểu tượng cảm xúc bông hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc hình hoa hồng |
Xem thêm 15
🌹 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữ | Tên ngắn & liên kết |
---|---|
العربية | 🌹 وردة |
Azərbaycan | 🌹 qızılgül |
Български | 🌹 роза |
বাংলা | 🌹 গোলাপ |
Bosanski | 🌹 ruža |
Čeština | 🌹 růže |
Dansk | 🌹 rose |
Deutsch | 🌹 Rose |
Ελληνικά | 🌹 τριαντάφυλλο |
English | 🌹 rose |
Español | 🌹 rosa |
Eesti | 🌹 roos |
فارسی | 🌹 رز |
Suomi | 🌹 ruusu |
Filipino | 🌹 rosas |
Français | 🌹 rose |
עברית | 🌹 ורד |
हिन्दी | 🌹 गुलाब |
Hrvatski | 🌹 ruža |
Magyar | 🌹 rózsa |
Bahasa Indonesia | 🌹 mawar |
Italiano | 🌹 rosa |
日本語 | 🌹 バラ |
ქართველი | 🌹 ვარდი |
Қазақ | 🌹 раушан |
한국어 | 🌹 장미꽃 |
Kurdî | 🌹 Gûl |
Lietuvių | 🌹 rožė |
Latviešu | 🌹 roze |
Bahasa Melayu | 🌹 bunga mawar |
ဗမာ | 🌹 နှင်းဆီပန်း |
Bokmål | 🌹 rose |
Nederlands | 🌹 roos |
Polski | 🌹 róża |
پښتو | 🌹 ګلاب |
Português | 🌹 rosa |
Română | 🌹 trandafir |
Русский | 🌹 роза |
سنڌي | 🌹 گلاب |
Slovenčina | 🌹 ruža |
Slovenščina | 🌹 vrtnica |
Shqip | 🌹 trëndafil |
Српски | 🌹 ружа |
Svenska | 🌹 ros |
ภาษาไทย | 🌹 ดอกกุหลาบ |
Türkçe | 🌹 gül |
Українська | 🌹 троянда |
اردو | 🌹 گلاب |
Tiếng Việt | 🌹 hoa hồng |
简体中文 | 🌹 玫瑰 |
繁體中文 | 🌹 玫瑰 |