Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🇹🇫

“🇹🇫” Ý nghĩa: cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇹🇫 Ý nghĩa và mô tả
Cờ của Lãnh thổ phía Nam và Nam Cực thuộc Pháp Biểu tượng cảm xúc 🇹🇫
🇹🇫 đại diện cho lá cờ của Lãnh thổ phía Nam và Nam Cực thuộc Pháp. Khu vực này bao gồm một số hòn đảo nằm gần Nam Cực và Ấn Độ Dương và được quản lý chủ yếu cho mục đích nghiên cứu khoa học📚 và bảo tồn thiên nhiên🌿. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khu vực Nam Cực và Nam Cực của Pháp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇬🇱 Cờ của Greenland, 🇦🇶 Cờ của Nam Cực, 🇳🇨 Cờ của New Caledonia

Biểu tượng cảm xúc cờ Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp | biểu tượng cảm xúc Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp | biểu tượng cảm xúc Nam Cực | biểu tượng cảm xúc cờ Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp | biểu tượng cảm xúc Pháp | biểu tượng cảm xúc vùng cực
🇹🇫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTôi muốn tiến hành nghiên cứu ở vùng miền Nam nước Pháp. 🇹🇫
ㆍTôi tò mò về thiên nhiên của vùng miền Nam nước Pháp. 🇹🇫
ㆍTôi muốn biết về môi trường ở Nam Cực! 🇹🇫
🇹🇫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇹🇫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇹🇫
Tên ngắn:cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp
Tên Apple:cờ Lãnh thổ Phía Nam thuộc Pháp
Điểm mã:U+1F1F9 1F1EB Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp | biểu tượng cảm xúc Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp | biểu tượng cảm xúc Nam Cực | biểu tượng cảm xúc cờ Lãnh thổ Nam và Nam Cực thuộc Pháp | biểu tượng cảm xúc Pháp | biểu tượng cảm xúc vùng cực
Xem thêm 5
🥶 mặt lạnh Sao chép
🧊 viên đá Sao chép
mỏ neo Sao chép
🚢 tàu thủy Sao chép
🚩 cờ tam giác Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇹🇫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇹🇫 علم: الأقاليم الجنوبية الفرنسية
Azərbaycan 🇹🇫 bayraq: Fransanın Cənub Əraziləri
Български 🇹🇫 Флаг: Френски южни територии
বাংলা 🇹🇫 পতাকা: ফরাসী দক্ষিণাঞ্চল
Bosanski 🇹🇫 zastava: Francuske Južne Teritorije
Čeština 🇹🇫 vlajka: Francouzská jižní území
Dansk 🇹🇫 flag: De Franske Besiddelser i Det Sydlige Indiske Ocean og Antarktis
Deutsch 🇹🇫 Flagge: Französische Süd- und Antarktisgebiete
Ελληνικά 🇹🇫 σημαία: Γαλλικά Νότια Εδάφη
English 🇹🇫 flag: French Southern Territories
Español 🇹🇫 Bandera: Territorios Australes Franceses
Eesti 🇹🇫 lipp: Prantsuse Lõunaalad
فارسی 🇹🇫 پرچم: سرزمین‌های جنوبی فرانسه
Suomi 🇹🇫 lippu: Ranskan eteläiset ja antarktiset alueet
Filipino 🇹🇫 bandila: French Southern Territories
Français 🇹🇫 drapeau : Terres australes françaises
עברית 🇹🇫 דגל: הטריטוריות הדרומיות של צרפת
हिन्दी 🇹🇫 झंडा: फ़्रांसीसी दक्षिणी क्षेत्र
Hrvatski 🇹🇫 zastava: Francuski južni i antarktički teritoriji
Magyar 🇹🇫 zászló: Francia Déli Területek
Bahasa Indonesia 🇹🇫 bendera: Wilayah Selatan Prancis
Italiano 🇹🇫 bandiera: Terre australi francesi
日本語 🇹🇫 旗: 仏領極南諸島
ქართველი 🇹🇫 დროშა: ფრანგული სამხრეთის ტერიტორიები
Қазақ 🇹🇫 ту: Францияның оңтүстік аймақтары
한국어 🇹🇫 깃발: 프랑스령 남방 지역
Kurdî 🇹🇫 Ala: Herêmên başûrê Fransayê
Lietuvių 🇹🇫 vėliava: Prancūzijos Pietų sritys
Latviešu 🇹🇫 karogs: Francijas Dienvidjūru teritorija
Bahasa Melayu 🇹🇫 bendera: Wilayah Selatan Perancis
ဗမာ 🇹🇫 အလံ − ပြင်သစ် တောင်ပိုင်း ပိုင်နက်များ
Bokmål 🇹🇫 flagg: De franske sørterritorier
Nederlands 🇹🇫 vlag: Franse Gebieden in de zuidelijke Indische Oceaan
Polski 🇹🇫 flaga: Francuskie Terytoria Południowe i Antarktyczne
پښتو 🇹🇫 بیرغ: د فرانسې سویلي سیمې
Português 🇹🇫 bandeira: Territórios Franceses do Sul
Română 🇹🇫 steag: Teritoriile Australe și Antarctice Franceze
Русский 🇹🇫 флаг: Французские Южные территории
سنڌي 🇹🇫 پرچم: فرانسيسي ڏاکڻي علائقا
Slovenčina 🇹🇫 zástava: Francúzske južné a antarktické územia
Slovenščina 🇹🇫 zastava: Francosko južno ozemlje
Shqip 🇹🇫 flamur: Territoret Jugore Franceze
Српски 🇹🇫 застава: Француске Јужне Територије
Svenska 🇹🇫 flagga: Franska sydterritorierna
ภาษาไทย 🇹🇫 ธง: เฟรนช์เซาเทิร์นเทร์ริทอรีส์
Türkçe 🇹🇫 bayrak: Fransız Güney Toprakları
Українська 🇹🇫 прапор: Французькі Південні Території
اردو 🇹🇫 پرچم: فرانسیسی جنوبی علاقہ جات
Tiếng Việt 🇹🇫 cờ: Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp
简体中文 🇹🇫 旗: 法属南部领地
繁體中文 🇹🇫 旗子: 法屬南部屬地