Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

🇧🇫

“🇧🇫” Ý nghĩa: cờ: Burkina Faso Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇧🇫 Ý nghĩa và mô tả
Cờ Burkina Faso 🇧🇫Biểu tượng cảm xúc cờ Burkina Faso được tạo thành từ hai màu: đỏ và xanh lá cây, với một ngôi sao màu vàng ở giữa. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Burkina Faso và thường được sử dụng để đại diện cho văn hóa🎭, lịch sử📜 và thiên nhiên🌿. Nó cũng được thấy rất nhiều trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Burkina Faso.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🇳🇪 Cờ Nigeria, 🇲🇱 cờ Mali, 🇨🇮 Cờ Bờ Biển Ngà

Biểu tượng cảm xúc cờ Burkina Faso | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Burkina Faso | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Burkina Faso
🇧🇫 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍÂm nhạc truyền thống của Burkina Faso thật thú vị🇧🇫
ㆍPhong cảnh thiên nhiên của Burkina Faso thật đẹp🇧🇫
ㆍTôi muốn đến thăm những địa điểm lịch sử ở Burkina Faso🇧🇫
🇧🇫 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
🇧🇫 Thông tin cơ bản
Emoji: 🇧🇫
Tên ngắn:cờ: Burkina Faso
Tên Apple:cờ Burkina Faso
Điểm mã:U+1F1E7 1F1EB Sao chép
Danh mục:🏁 Cờ
Danh mục con:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Từ khóa:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Burkina Faso | biểu tượng cảm xúc cờ | biểu tượng cảm xúc Burkina Faso | biểu tượng cảm xúc quốc gia | biểu tượng cảm xúc biểu tượng cờ | biểu tượng cảm xúc Burkina Faso
Xem thêm 7
👨‍🌾 nông dân nam Sao chép
👩‍🌾 nông dân nữ Sao chép
🐮 mặt bò Sao chép
🐴 mặt ngựa Sao chép
🐷 mặt lợn Sao chép
🐊 cá sấu Sao chép
🌾 bó lúa Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 8
🇧🇫 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية 🇧🇫 علم: بوركينا فاسو
Azərbaycan 🇧🇫 bayraq: Burkina Faso
Български 🇧🇫 Флаг: Буркина Фасо
বাংলা 🇧🇫 পতাকা: বুরকিনা ফাসো
Bosanski 🇧🇫 zastava: Burkina Faso
Čeština 🇧🇫 vlajka: Burkina Faso
Dansk 🇧🇫 flag: Burkina Faso
Deutsch 🇧🇫 Flagge: Burkina Faso
Ελληνικά 🇧🇫 σημαία: Μπουρκίνα Φάσο
English 🇧🇫 flag: Burkina Faso
Español 🇧🇫 Bandera: Burkina Faso
Eesti 🇧🇫 lipp: Burkina Faso
فارسی 🇧🇫 پرچم: بورکینافاسو
Suomi 🇧🇫 lippu: Burkina Faso
Filipino 🇧🇫 bandila: Burkina Faso
Français 🇧🇫 drapeau : Burkina Faso
עברית 🇧🇫 דגל: בורקינה פאסו
हिन्दी 🇧🇫 झंडा: बुर्किना फ़ासो
Hrvatski 🇧🇫 zastava: Burkina Faso
Magyar 🇧🇫 zászló: Burkina Faso
Bahasa Indonesia 🇧🇫 bendera: Burkina Faso
Italiano 🇧🇫 bandiera: Burkina Faso
日本語 🇧🇫 旗: ブルキナファソ
ქართველი 🇧🇫 დროშა: ბურკინა-ფასო
Қазақ 🇧🇫 ту: Буркина-Фасо
한국어 🇧🇫 깃발: 부르키나파소
Kurdî 🇧🇫 Ala: Burkîna Faso
Lietuvių 🇧🇫 vėliava: Burkina Fasas
Latviešu 🇧🇫 karogs: Burkinafaso
Bahasa Melayu 🇧🇫 bendera: Burkina Faso
ဗမာ 🇧🇫 အလံ − ဘာကီးနား ဖားဆို
Bokmål 🇧🇫 flagg: Burkina Faso
Nederlands 🇧🇫 vlag: Burkina Faso
Polski 🇧🇫 flaga: Burkina Faso
پښتو 🇧🇫 بیرغ: بورکینا فاسو
Português 🇧🇫 bandeira: Burquina Faso
Română 🇧🇫 steag: Burkina Faso
Русский 🇧🇫 флаг: Буркина-Фасо
سنڌي 🇧🇫 جھنڊو: برڪينا فاسو
Slovenčina 🇧🇫 zástava: Burkina Faso
Slovenščina 🇧🇫 zastava: Burkina Faso
Shqip 🇧🇫 flamur: Burkina-Faso
Српски 🇧🇫 застава: Буркина Фасо
Svenska 🇧🇫 flagga: Burkina Faso
ภาษาไทย 🇧🇫 ธง: บูร์กินาฟาโซ
Türkçe 🇧🇫 bayrak: Burkina Faso
Українська 🇧🇫 прапор: Буркіна-Фасо
اردو 🇧🇫 پرچم: برکینا فاسو
Tiếng Việt 🇧🇫 cờ: Burkina Faso
简体中文 🇧🇫 旗: 布基纳法索
繁體中文 🇧🇫 旗子: 布吉納法索