Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

“⭕” Ý nghĩa: vòng tròn lớn đậm Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng cảm xúc hình tròn ⭕
⭕ có hình tròn, thường biểu thị 'chính xác' hoặc 'được chấp nhận'. Nó thường được dùng với nghĩa là một câu trả lời tích cực💬 hoặc xác nhận. Nó cũng được sử dụng để thể hiện sự đầy đủ hoặc toàn diện. Ví dụ, nó được sử dụng khi điều gì đó đúng hoặc hoàn chỉnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ dấu kiểm, ✳️ ngôi sao, 🆗 được rồi, 🔵 vòng tròn màu xanh

Biểu tượng cảm xúc hình tròn | biểu tượng cảm xúc hình tròn | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc câu trả lời đúng | biểu tượng cảm xúc dấu tròn | biểu tượng cảm xúc hoàn thành
Ví dụ và cách sử dụng
ㆍCâu trả lời này đã đúng⭕
Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
Thông tin cơ bản
Emoji:
Tên ngắn:vòng tròn lớn đậm
Tên Apple:Circle Mark
Điểm mã:U+2B55 Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:o | vòng tròn | vòng tròn lớn đậm
Biểu tượng cảm xúc hình tròn | biểu tượng cảm xúc hình tròn | biểu tượng cảm xúc xác nhận | biểu tượng cảm xúc câu trả lời đúng | biểu tượng cảm xúc dấu tròn | biểu tượng cảm xúc hoàn thành
Xem thêm 8
❣️ dấu chấm than hình trái tim đậm Sao chép
🙆 người ra hiệu đồng ý Sao chép
🍩 bánh rán vòng Sao chép
🆗 nút OK Sao chép
🔘 nút radio Sao chép
🔴 hình tròn màu đỏ Sao chép
🟡 hình tròn màu vàng Sao chép
🟢 hình tròn màu xanh lá cây Sao chép
Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⭕ دائرة كبيرة سميكة
Azərbaycan ⭕ qırmızı qalın dairə
Български ⭕ удебелена червена окръжност
বাংলা ⭕ ফাঁপা লাল বৃত্ত
Bosanski ⭕ podebljani veliki crveni krug
Čeština ⭕ červený kruh bez výplně
Dansk ⭕ stor rød cirkel
Deutsch ⭕ hohler roter Kreis
Ελληνικά ⭕ κενός κόκκινος κύκλος
English ⭕ hollow red circle
Español ⭕ círculo rojo hueco
Eesti ⭕ seest tühi punane ringjoon
فارسی ⭕ دایره قرمز توخالی
Suomi ⭕ suuri ympyrä
Filipino ⭕ malaking bilog
Français ⭕ cercle rouge
עברית ⭕ עיגול אדום חלול
हिन्दी ⭕ बड़ा लाल छल्ला
Hrvatski ⭕ crveni krug s rupom
Magyar ⭕ nagy, vastag kör
Bahasa Indonesia ⭕ lingkaran besar tebal
Italiano ⭕ cerchio rosso vuoto
日本語 ⭕ 太い丸
ქართველი ⭕ მსხვილი დიდი წრე
Қазақ ⭕ Қалың, үлкен шеңбер
한국어 ⭕ 크고 진한 동그라미
Kurdî ⭕ çembera tarî ya mezin
Lietuvių ⭕ ryškus didelis ratas
Latviešu ⭕ liels aplis
Bahasa Melayu ⭕ lohong bulatan besar
ဗမာ ⭕ အကြီးစား အနီရောင် စက်ဝိုင်း
Bokmål ⭕ tykk rød sirkel
Nederlands ⭕ lege rode cirkel
Polski ⭕ gruby czerwony okrąg
پښتو ⭕ لویه توره حلقه
Português ⭕ círculo grande oco
Română ⭕ cerc roșu gol
Русский ⭕ красное кольцо
سنڌي ⭕ وڏو ڳاڙهو دائرو
Slovenčina ⭕ prázdny červený kruh
Slovenščina ⭕ velik prazen krog
Shqip ⭕ rreth i madh i trashë
Српски ⭕ окс
Svenska ⭕ tung stor cirkel
ภาษาไทย ⭕ วงกลมกลวงสีแดง
Türkçe ⭕ kalın kırmızı çember
Українська ⭕ порожнисте червоне коло
اردو ⭕ بڑا سیاہ حلقہ
Tiếng Việt ⭕ vòng tròn lớn đậm
简体中文 ⭕ 红色空心圆圈
繁體中文 ⭕ 圓圈