Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

✌🏻

“✌🏻” Ý nghĩa: tay chiến thắng: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

✌🏻 Ý nghĩa và mô tả
Bàn tay chữ V màu da sáng✌🏻Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một bàn tay có hai ngón tay màu da sáng xòe ra tạo thành hình chữ V và chủ yếu được dùng để thể hiện chiến thắng🎉, hòa bình🕊️ hoặc lời chào. Nó thường được sử dụng khi cầu mong niềm vui chiến thắng hoặc hòa bình. Nó được sử dụng để thể hiện niềm vui chiến thắng hoặc hòa bình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕊️ Dove, 🎉 Xin chúc mừng, 👍 Thích

Biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc V | biểu tượng cảm xúc chiến thắng | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay | biểu tượng cảm xúc ký hiệu V | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay: màu da sáng
✌🏻 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍHôm nay tôi đã thắng trò chơi✌🏻
ㆍChúc các bạn có một ngày bình yên✌🏻
ㆍGửi đến các bạn lời chào vui vẻ✌🏻
✌🏻 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
✌🏻 Thông tin cơ bản
Emoji: ✌🏻
Tên ngắn:tay chiến thắng: màu da sáng
Điểm mã:U+270C 1F3FB Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👌 ngón tay-một phần
Từ khóa:chiến thắng | màu da sáng | tay | tay chiến thắng | v
Biểu tượng cảm xúc hòa bình | biểu tượng cảm xúc V | biểu tượng cảm xúc chiến thắng | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay | biểu tượng cảm xúc ký hiệu V | biểu tượng cảm xúc hai ngón tay: màu da sáng
Xem thêm 6
✌️ tay chiến thắng Sao chép
👌 bàn tay làm dấu OK Sao chép
🤏 tay chụm Sao chép
👐 hai bàn tay đang xòe Sao chép
🙌 hai bàn tay giơ lên Sao chép
✍️ bàn tay đang viết Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
✌🏻 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ✌🏻 علامة النصر: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan ✌🏻 qələbə işarəsi: açıq dəri tonu
Български ✌🏻 Жест за победа: светла кожа
বাংলা ✌🏻 হাতে জয়ের চিহ্ন করা: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski ✌🏻 dva prsta u znaku pobjede: svijetla boja kože
Čeština ✌🏻 gesto vítězství: světlý odstín pleti
Dansk ✌🏻 v-tegn: lys teint
Deutsch ✌🏻 Victory-Geste: helle Hautfarbe
Ελληνικά ✌🏻 σήμα της νίκης: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English ✌🏻 victory hand: light skin tone
Español ✌🏻 mano con señal de victoria: tono de piel claro
Eesti ✌🏻 võit: hele nahatoon
فارسی ✌🏻 علامت پیروزی: پوست سفید
Suomi ✌🏻 voitonmerkki: vaalea iho
Filipino ✌🏻 peace sign: light na kulay ng balat
Français ✌🏻 V de la victoire : peau claire
עברית ✌🏻 אצבעות מסמנות ניצחון: גוון עור בהיר
हिन्दी ✌🏻 विजयी हाथ: गोरी त्वचा
Hrvatski ✌🏻 ruka sa znakom pobjede: svijetla boja kože
Magyar ✌🏻 győzelmi jelet mutató kéz: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia ✌🏻 isyarat kemenangan: warna kulit cerah
Italiano ✌🏻 vittoria: carnagione chiara
日本語 ✌🏻 Vサイン: 薄い肌色
ქართველი ✌🏻 გამარჯვების გამოხატვა ხელით: კანის ღია ტონალობა
Қазақ ✌🏻 саусақтармен «V» әрпін көрсету: 1–2 тері түсі
한국어 ✌🏻 브이 표시: 하얀 피부
Kurdî ✌🏻 Nîşana V: çermê xweş
Lietuvių ✌🏻 pergalės ženklą rodanti ranka: šviesios odos
Latviešu ✌🏻 uzvaras simbols: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu ✌🏻 simbol kemenangan: ton kulit cerah
ဗမာ ✌🏻 အောင်မြင်မှုပြ လက်ဟန် − အသားဖြူရောင်
Bokmål ✌🏻 seierstegn: hudtype 1–2
Nederlands ✌🏻 winnende hand: lichte huidskleur
Polski ✌🏻 gest V: karnacja jasna
پښتو ✌🏻 V نښه: عادل پوستکی
Português ✌🏻 mão em V de vitória: pele clara
Română ✌🏻 semnul victoriei: ton deschis al pielii
Русский ✌🏻 жест V: очень светлый тон кожи
سنڌي ✌🏻 V نشاني: صاف چمڙي
Slovenčina ✌🏻 víťazstvo: svetlý tón pleti
Slovenščina ✌🏻 dlan s prstoma, ki kažeta znak za zmago: svetel ten kože
Shqip ✌🏻 dora e fitores: nuancë lëkure e çelët
Српски ✌🏻 знак победе: светла кожа
Svenska ✌🏻 v-tecken: ljus hy
ภาษาไทย ✌🏻 ชู 2 นิ้ว: โทนผิวสีขาว
Türkçe ✌🏻 zafer işareti: açık cilt tonu
Українська ✌🏻 жест перемоги: світлий тон шкіри
اردو ✌🏻 V نشان: صاف جلد
Tiếng Việt ✌🏻 tay chiến thắng: màu da sáng
简体中文 ✌🏻 胜利手势: 较浅肤色
繁體中文 ✌🏻 勝利: 白皮膚