Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

⚜️

“⚜️” Ý nghĩa: hoa diên vĩ Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

⚜️ Ý nghĩa và mô tả
Biểu tượng hoa huệ ⚜️Biểu tượng cảm xúc hoa huệ tượng trưng cho sự cao quý hoặc danh dự và chủ yếu được dùng để đại diện cho hoàng gia Pháp👑 hoặc bầu không khí quý tộc. Ví dụ: mẫu này được sử dụng trong các câu như Nó tượng trưng cho hoàng gia⚜️ và Nó có thiết kế quý phái⚜️. Nó rất hữu ích khi nhấn mạnh vẻ đẹp sang trọng hoặc truyền thống.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👑 vương miện, hoa, 🎩 mũ

Biểu tượng cảm xúc Lily | biểu tượng cảm xúc Fleur de Lis | biểu tượng cảm xúc biểu tượng của Pháp | biểu tượng cảm xúc biểu tượng hoàng gia | biểu tượng cảm xúc sang trọng | biểu tượng cảm xúc trang trí
⚜️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍMẫu này thực sự sang trọng⚜️
ㆍCảm nhận vẻ đẹp truyền thống⚜️
ㆍNó toát lên bầu không khí quý phái⚜️
⚜️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⚜️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⚜️
Tên ngắn:hoa diên vĩ
Tên Apple:hoa diên vĩ
Điểm mã:U+269C FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:☑️ biểu tượng khác
Từ khóa:hoa bách hợp | hoa diên vĩ
Biểu tượng cảm xúc Lily | biểu tượng cảm xúc Fleur de Lis | biểu tượng cảm xúc biểu tượng của Pháp | biểu tượng cảm xúc biểu tượng hoàng gia | biểu tượng cảm xúc sang trọng | biểu tượng cảm xúc trang trí
Xem thêm 6
💛 trái tim màu vàng Sao chép
💟 hình trang trí trái tim Sao chép
🌻 hoa hướng dương Sao chép
💮 hoa trắng Sao chép
👑 vương miện Sao chép
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⚜️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⚜️ زنبقة
Azərbaycan ⚜️ zanbaq
Български ⚜️ хералдическа лилия
বাংলা ⚜️ পুষ্পবিশেষ
Bosanski ⚜️ ljiljan
Čeština ⚜️ heraldická lilie
Dansk ⚜️ fransk lilje
Deutsch ⚜️ Lilie
Ελληνικά ⚜️ άνθος του κρίνου
English ⚜️ fleur-de-lis
Español ⚜️ flor de lis
Eesti ⚜️ prantsuse liilia
فارسی ⚜️ نماد گل زنبق
Suomi ⚜️ Ranskan lilja
Filipino ⚜️ flordelis
Français ⚜️ fleur de lys
עברית ⚜️ שושן צחור
हिन्दी ⚜️ कुमुदिनी का फूल
Hrvatski ⚜️ heraldički ljiljan
Magyar ⚜️ Anjou-liliom
Bahasa Indonesia ⚜️ fleur-de-lis
Italiano ⚜️ giglio araldico
日本語 ⚜️ フルール・ド・リス
ქართველი ⚜️ ჰერალდიკური შროშანი
Қазақ ⚜️ француз лилиясы
한국어 ⚜️ 백합 문장
Kurdî ⚜️ sosin
Lietuvių ⚜️ lelijos simbolis
Latviešu ⚜️ lilijas simbols
Bahasa Melayu ⚜️ fleur-de-lis
ဗမာ ⚜️ နှင်းပန်းပုံစံ
Bokmål ⚜️ fransk lilje
Nederlands ⚜️ fleur de lis
Polski ⚜️ lilijka
پښتو ⚜️ لیلی
Português ⚜️ flor-de-lis
Română ⚜️ floare de crin stilizată
Русский ⚜️ геральдическая лилия
سنڌي ⚜️ للي
Slovenčina ⚜️ heraldický symbol ľalie
Slovenščina ⚜️ lilija
Shqip ⚜️ shpatore
Српски ⚜️ љиљан
Svenska ⚜️ fransk lilja
ภาษาไทย ⚜️ สัญลักษณ์ดอกลิลลี่
Türkçe ⚜️ zambak
Українська ⚜️ геральдична лілія
اردو ⚜️ للی
Tiếng Việt ⚜️ hoa diên vĩ
简体中文 ⚜️ 百合花饰
繁體中文 ⚜️ 鳶尾花