Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

♣️

“♣️” Ý nghĩa: bộ nhép Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

♣️ Ý nghĩa và mô tả
Cỏ ba lá♣️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho biểu tượng cỏ ba lá trên một lá bài và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến trò chơi bài🃏, may mắn- và chiến lược🧠. Nó chủ yếu được sử dụng trong các trò chơi bài như poker♣️ và blackjack, và rất hữu ích để thể hiện sự may mắn hoặc niềm vui.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🃏 Joker, ♠️ Spades, ♦️ Diamonds

Biểu tượng cảm xúc câu lạc bộ | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ câu lạc bộ | biểu tượng cảm xúc trò chơi bài | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ
♣️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍTối nay tôi đã thắng lớn với bài cỏ ba lá♣️
ㆍCỏ ba lá là biểu tượng may mắn của tôi♣️
ㆍTôi rất thích chơi bài với bạn bè♣️
♣️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
♣️ Thông tin cơ bản
Emoji: ♣️
Tên ngắn:bộ nhép
Tên Apple:bộ bài nhép
Điểm mã:U+2663 FE0F Sao chép
Danh mục:⚽ Hoạt động
Danh mục con:🎯 trò chơi
Từ khóa:bài | bộ bài nhép | bộ nhép | trò chơi
Biểu tượng cảm xúc câu lạc bộ | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ câu lạc bộ | biểu tượng cảm xúc trò chơi bài | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ
Xem thêm 3
🃏 quân phăng teo Sao chép
🎲 trò xúc xắc Sao chép
🎴 quân bài hình hoa Sao chép
♣️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ♣️ ورقة لعب بشكل شجرة
Azərbaycan ♣️ klub dəsti
Български ♣️ спатия
বাংলা ♣️ ক্লাব স্যুট
Bosanski ♣️ tref
Čeština ♣️ kříže
Dansk ♣️ klør
Deutsch ♣️ Kreuz
Ελληνικά ♣️ σπαθί
English ♣️ club suit
Español ♣️ palo de tréboles
Eesti ♣️ risti
فارسی ♣️ خال گشنیز
Suomi ♣️ risti
Filipino ♣️ club
Français ♣️ trèfle cartes
עברית ♣️ קלף תלתן
हिन्दी ♣️ चिड़िया का पत्ता
Hrvatski ♣️ tref
Magyar ♣️ treff szín
Bahasa Indonesia ♣️ keriting
Italiano ♣️ fiori
日本語 ♣️ クラブ
ქართველი ♣️ ჯვრები
Қазақ ♣️ шыбын
한국어 ♣️ 클럽
Kurdî ♣️ klub
Lietuvių ♣️ kryžiai
Latviešu ♣️ kreicis
Bahasa Melayu ♣️ daun kelawar
ဗမာ ♣️ ညှင်းဖဲချပ်အတွဲ
Bokmål ♣️ kløver
Nederlands ♣️ klaver
Polski ♣️ trefl
پښتو ♣️ کلب
Português ♣️ naipe de paus
Română ♣️ treflă
Русский ♣️ трефы
سنڌي ♣️ ڪلب
Slovenčina ♣️ kríž
Slovenščina ♣️ križ
Shqip ♣️ figura spathi
Српски ♣️ треф
Svenska ♣️ klöver
ภาษาไทย ♣️ ดอกจิก
Türkçe ♣️ sinek
Українська ♣️ трефа
اردو ♣️ کلب
Tiếng Việt ♣️ bộ nhép
简体中文 ♣️ 梅花
繁體中文 ♣️ 梅花