Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

☝🏽

“☝🏽” Ý nghĩa: ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay đơn

☝🏽 Ý nghĩa và mô tả
Ngón tay hướng lên màu da trung bình☝🏽Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một ngón tay có màu da trung bình giơ lên ​​và hướng lên trên và thường được dùng để biểu thị sự chú ý👀, sự nhấn mạnh🔍 hoặc một. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh điều gì đó quan trọng hoặc chỉ ra một điều. Nó được sử dụng để thu hút sự chú ý hoặc nhấn mạnh.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👆 ngón tay hướng lên, 👉 ngón tay phải, ☝️ một ngón tay

Biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc chỉ lên | biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay lên | biểu tượng cảm xúc cử chỉ ngón tay: màu da nâu
☝🏽 Ví dụ và cách sử dụng
ㆍĐiều này thực sự quan trọng☝🏽
ㆍHãy chú ý☝🏽
ㆍViệc đầu tiên cần làm là thế này☝🏽
☝🏽 Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
☝🏽 Thông tin cơ bản
Emoji: ☝🏽
Tên ngắn:ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình
Điểm mã:U+261D 1F3FD Sao chép
Danh mục:👌 Người & Cơ thể
Danh mục con:👈 tay đơn
Từ khóa:chỉ | lên | màu da trung bình | ngón tay | ngón trỏ | ngón trỏ chỉ lên trên | tay
Biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc chỉ lên | biểu tượng cảm xúc một ngón tay | biểu tượng cảm xúc giơ ngón tay lên | biểu tượng cảm xúc cử chỉ ngón tay: màu da nâu
Xem thêm 2
☝️ ngón trỏ chỉ lên trên Sao chép
👆 ngón trỏ trái chỉ lên Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 0
☝🏽 Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ☝🏽 سبابة يشير لأعلى: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan ☝🏽 işarə barmağı: orta dəri tonu
Български ☝🏽 Показалец нагоре: средна на цвят кожа
বাংলা ☝🏽 উপরের দিকে ইশারা করা: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski ☝🏽 kažiprst pokazuje gore: umjerena boja kože
Čeština ☝🏽 ruka ukazující nahoru: střední odstín pleti
Dansk ☝🏽 rækker finger op: medium teint
Deutsch ☝🏽 nach oben weisender Zeigefinger von vorne: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά ☝🏽 δείκτης χεριού προς τα επάνω: μεσαίος τόνος δέρματος
English ☝🏽 index pointing up: medium skin tone
Español ☝🏽 dedo índice hacia arriba: tono de piel medio
Eesti ☝🏽 üles osutav sõrm: keskmine nahatoon
فارسی ☝🏽 اشاره به بالا: پوست طلایی
Suomi ☝🏽 ylös osoittava etusormi: tummanvaalea iho
Filipino ☝🏽 hintuturo na nakaturo sa itaas: katamtamang kulay ng balat
Français ☝🏽 index pointant vers le haut : peau légèrement mate
עברית ☝🏽 יד מצביעה למעלה: גוון עור בינוני
हिन्दी ☝🏽 ऊपर की ओर इशारा करती तर्जनी: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski ☝🏽 kažiprst pokazuje gore: maslinasta boja kože
Magyar ☝🏽 kéz felfelé mutató ujjal: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia ☝🏽 menunjuk ke atas: warna kulit sedang
Italiano ☝🏽 indice verso l’alto: carnagione olivastra
日本語 ☝🏽 上指差し: 中間の肌色
ქართველი ☝🏽 ზემოთ აშვერილი საჩვენებელი თითი: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ ☝🏽 жоғарыға саусақпен көрсету: 4-тері түсі
한국어 ☝🏽 위쪽을 가리키는 손: 갈색 피부
Kurdî ☝🏽 Dest ber bi jor ve: çermê qehweyî
Lietuvių ☝🏽 delnu atsukta aukštyn pirštu rodanti ranka: rusvos odos
Latviešu ☝🏽 augšup vērsts rādītājpirksts: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu ☝🏽 jari telunjuk menunjuk ke atas: ton kulit sederhana
ဗမာ ☝🏽 အပေါ်သို့ ညွှန်ပြနေသည့် အညွှန်း − အသားလတ်ရောင်
Bokmål ☝🏽 peker opp: hudtype 4
Nederlands ☝🏽 omhoog wijzende wijsvinger: getinte huidskleur
Polski ☝🏽 palec wskazujący w górę: karnacja średnia
پښتو ☝🏽 لاس پورته ته اشاره کوي: نسواري پوستکي
Português ☝🏽 indicador apontando para cima: pele morena
Română ☝🏽 deget arătător îndreptat în sus: ton mediu al pielii
Русский ☝🏽 указательный палец вверх: средний тон кожи
سنڌي ☝🏽 هٿ مٿي ڏانهن اشارو ڪندي: ناسي جلد
Slovenčina ☝🏽 ukazovák nahor: stredný tón pleti
Slovenščina ☝🏽 kazalec, ki kaže gor: srednji ten kože
Shqip ☝🏽 gisht tregues që tregon lart: nuancë lëkure zeshkane
Српски ☝🏽 кажипрст који показује нагоре: ни светла ни тамна кожа
Svenska ☝🏽 finger upp: mellanfärgad hy
ภาษาไทย ☝🏽 นิ้วชี้ขึ้น: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe ☝🏽 yukarıyı gösteren işaret parmağı: orta cilt tonu
Українська ☝🏽 вказівний палець, що вказує вгору: помірний тон шкіри
اردو ☝🏽 ہاتھ اوپر کی طرف اشارہ کرتا ہے: بھوری جلد
Tiếng Việt ☝🏽 ngón trỏ chỉ lên trên: màu da trung bình
简体中文 ☝🏽 食指向上指: 中等肤色
繁體中文 ☝🏽 注意: 淺褐皮膚