Sao chép hoàn tất.

copy.snsfont.com

⏹️

“⏹️” Ý nghĩa: nút dừng Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng

⏹️ Ý nghĩa và mô tả
Nút dừng ⏹️
⏹️ biểu tượng cảm xúc thể hiện khả năng dừng hoàn toàn việc phát lại phương tiện. Thường được sử dụng trong các dịch vụ âm nhạc, video và phát trực tuyến, nó được sử dụng để dừng phát hoặc chuyển sang nội dung khác. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thoát khỏi phương tiện truyền thông hoàn toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏯️ Nút Phát/Tạm dừng, ⏸️ Nút Tạm dừng, ⏺️ Nút Ghi âm

Dừng biểu tượng cảm xúc | tạm dừng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc đa phương tiện | thoát biểu tượng cảm xúc | dừng biểu tượng cảm xúc | thoát biểu tượng cảm xúc
⏹️ Ví dụ và cách sử dụng
ㆍBây giờ tôi phải dừng lại ⏹️
ㆍTôi sẽ dừng bài hát này ⏹️
ㆍTôi không muốn nghe nó nữa ⏹️
⏹️ Biểu tượng cảm xúc trên mạng xã hội
⏹️ Thông tin cơ bản
Emoji: ⏹️
Tên ngắn:nút dừng
Tên Apple:Stop Symbol
Điểm mã:U+23F9 FE0F Sao chép
Danh mục:🛑 Biểu tượng
Danh mục con:⏏️ biểu tượng
Từ khóa:dừng | hình vuông | nút dừng
Dừng biểu tượng cảm xúc | tạm dừng biểu tượng cảm xúc | biểu tượng cảm xúc đa phương tiện | thoát biểu tượng cảm xúc | dừng biểu tượng cảm xúc | thoát biểu tượng cảm xúc
Xem thêm 2
nút tua đi nhanh Sao chép
nút tua lại nhanh Sao chép
Hình ảnh từ các nhà sản xuất khác nhau 10
⏹️ Ngôn ngữ khác
Ngôn ngữTên ngắn & liên kết
العربية ⏹️ زر إيقاف
Azərbaycan ⏹️ dayandır düyməsi
Български ⏹️ бутон за стоп
বাংলা ⏹️ বন্ধ বোতাম
Bosanski ⏹️ dugme zaustavi
Čeština ⏹️ tlačítko zastavení
Dansk ⏹️ stopknap
Deutsch ⏹️ Stopp
Ελληνικά ⏹️ κουμπί διακοπής
English ⏹️ stop button
Español ⏹️ detener
Eesti ⏹️ peatamisnupp
فارسی ⏹️ دکمهٔ توقف
Suomi ⏹️ lopeta
Filipino ⏹️ button na itigil
Français ⏹️ bouton stop
עברית ⏹️ לחצן עצירה
हिन्दी ⏹️ रोकें बटन
Hrvatski ⏹️ tipka za zaustavljanje
Magyar ⏹️ leállítás gomb
Bahasa Indonesia ⏹️ tombol berhenti
Italiano ⏹️ pulsante stop
日本語 ⏹️ 停止ボタン
ქართველი ⏹️ შეჩერების ღილაკი
Қазақ ⏹️ тоқтату түймесі
한국어 ⏹️ 정지 버튼
Kurdî ⏹️ bişkoka rawestandin
Lietuvių ⏹️ sustabdymo mygtukas
Latviešu ⏹️ poga Pārtraukt
Bahasa Melayu ⏹️ butang henti
ဗမာ ⏹️ ရပ်တန့် ခလုတ်
Bokmål ⏹️ stopp-knapp
Nederlands ⏹️ knop voor stoppen
Polski ⏹️ zatrzymaj
پښتو ⏹️ د بندولو تڼۍ
Português ⏹️ botão parar
Română ⏹️ buton de oprire
Русский ⏹️ стоп
سنڌي ⏹️ اسٽاپ بٽڻ
Slovenčina ⏹️ tlačidlo zastavenia
Slovenščina ⏹️ gumb za ustavitev
Shqip ⏹️ butoni i ndalimit
Српски ⏹️ дугме за заустављање
Svenska ⏹️ stoppknapp
ภาษาไทย ⏹️ ปุ่มหยุด
Türkçe ⏹️ durdurma düğmesi
Українська ⏹️ кнопка стоп
اردو ⏹️ سٹاپ بٹن
Tiếng Việt ⏹️ nút dừng
简体中文 ⏹️ 停止按钮
繁體中文 ⏹️ 停止播放