Копіювання завершено.

copy.snsfont.com

👱

“👱” Значення: người tóc vàng hoe Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

👱 Значення та опис
Người tóc vàng👱 dùng để chỉ người có mái tóc vàng và không xác định giới tính. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện cá tính tươi sáng và tràn đầy năng lượng🌞, tuổi trẻ👶 và phong cách thời trang🎨.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👱‍♀️ Người phụ nữ tóc vàng, 👱‍♂️ Người đàn ông tóc vàng, 👩 Người phụ nữ

biểu tượng cảm xúc tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người tóc vàng | biểu tượng cảm xúc tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người tóc vàng | biểu tượng cảm xúc tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người tóc vàng
👱 Приклади та використання
ㆍMái tóc vàng của anh ấy thật tuyệt vời 👱
ㆍĐã thử kiểu tóc vàng mới 👱
ㆍAnh ấy trông trẻ trung và sôi động 👱
👱 Соціальні емодзі
👱 Основна інформація
Emoji: 👱
Коротка назва:người tóc vàng hoe
Назва Apple:một người tóc vàng hoe
Кодова точка:U+1F471 Копіювати
Категорія:👌 Người & Cơ thể
Підкатегорія:👦 người
Ключове слово:người tóc vàng hoe | người: tóc vàng hoe | tóc vàng hoe
biểu tượng cảm xúc tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người tóc vàng | biểu tượng cảm xúc tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người tóc vàng | biểu tượng cảm xúc tóc vàng | biểu tượng cảm xúc người tóc vàng
Дивіться також 10
💛 trái tim màu vàng Копіювати
👱‍♀️ người phụ nữ tóc vàng hoe Копіювати
👱‍♂️ người đàn ông tóc vàng hoe Копіювати
🧑 người Копіювати
💇 người được cắt tóc Копіювати
🌾 bó lúa Копіювати
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc Копіювати
🧴 chai sữa dưỡng da Копіювати
🟡 hình tròn màu vàng Копіювати
🟨 hình vuông màu vàng Копіювати
👱 Інші мови
МоваКоротка назва & посилання
العربية 👱 شخص أشقر
Azərbaycan 👱 sarı saçlı adam
Български 👱 блондин/ка
বাংলা 👱 ব্যক্তি: স্বর্ণকেশী চুল
Bosanski 👱 osoba s plavom kosom
Čeština 👱 člověk s blond vlasy
Dansk 👱 blond person
Deutsch 👱 Person: blondes Haar
Ελληνικά 👱 άτομο: ξανθά μαλλιά
English 👱 person: blond hair
Español 👱 persona adulta rubia
Eesti 👱 inimene: blondide juustega
فارسی 👱 آدم: موبلوند
Suomi 👱 vaaleatukkainen henkilö
Filipino 👱 taong may blond na buhok
Français 👱 personne blonde
עברית 👱 אדם עם שיער בלונדיני
हिन्दी 👱 भूरे बालों वाला आदमी
Hrvatski 👱 plavokosa osoba
Magyar 👱 szőke hajú ember
Bahasa Indonesia 👱 orang: rambut pirang
Italiano 👱 persona bionda
日本語 👱 金髪の人
ქართველი 👱 ქერათმიანი ადამიანი
Қазақ 👱 аққұба адам
한국어 👱 금발인 사람
Kurdî 👱 kesê blonde
Lietuvių 👱 šviesiaplaukis žmogus
Latviešu 👱 blonds cilvēks
Bahasa Melayu 👱 orang: rambut perang
ဗမာ 👱 ရွှေရောင်ဆံကေသာရှိသူ
Bokmål 👱 Person: blond
Nederlands 👱 persoon met blond haar
Polski 👱 osoba z włosami blond
پښتو 👱 شین سړی
Português 👱 pessoa: cabelo louro
Română 👱 persoană blondă
Русский 👱 человек со светлыми волосами
سنڌي 👱 سونهري ماڻهو
Slovenčina 👱 svetlovlasý človek
Slovenščina 👱 oseba: svetli lasje
Shqip 👱 njeri biond
Српски 👱 особа са плавом косом
Svenska 👱 blond person
ภาษาไทย 👱 คนผมทอง
Türkçe 👱 sarışın kişi
Українська 👱 людина з білявим волоссям
اردو 👱 سنہرے بالوں والی شخص
Tiếng Việt 👱 người tóc vàng hoe
简体中文 👱 金色头发的人
繁體中文 👱 金髮人