Копирање је завршено.

copy.snsfont.com

👩‍🏫

“👩‍🏫” Значење: giáo viên nữ Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩‍🏫 Значење и опис
Nữ giáo viên 👩‍🏫Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một giáo viên nữ và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục🏫 và học tập📚. Nó thường được sử dụng khi giảng dạy trên lớp hoặc thể hiện các hoạt động truyền đạt kiến ​​thức cho học sinh. Nó tượng trưng cho tầm quan trọng của giáo dục🌟 và truyền tải kiến ​​thức, đồng thời cũng được dùng để thể hiện sự cống hiến❤️ cho học sinh. Nó cũng có thể được nhìn thấy khi nó nhấn mạnh đến niềm vui và tầm quan trọng của việc học.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍🏫 nam giáo viên, 📚 sách, 🏫 trường học

biểu tượng cảm xúc nữ giáo viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo sư | biểu tượng cảm xúc nữ giảng viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo dục
👩‍🏫 Примери и употреба
ㆍLớp học hôm nay thật bổ ích👩‍🏫
ㆍTôi rất thích học cùng học sinh👩‍🏫
ㆍĐược dạy kiến ​​thức mới thật bổ ích👩‍🏫
👩‍🏫 Емоџији на друштвеним мрежама
👩‍🏫 Основне информације
Emoji: 👩‍🏫
Кратко име:giáo viên nữ
Аппле име:giáo viên nữ
Кодна тачка:U+1F469 200D 1F3EB Копирај
Категорија:👌 Người & Cơ thể
Поткатегорија:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Кључна реч:giáo sư | giáo viên | giáo viên nữ | người hướng dẫn | phụ nữ
biểu tượng cảm xúc nữ giáo viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo sư | biểu tượng cảm xúc nữ giảng viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo viên | biểu tượng cảm xúc nữ giáo dục
Такође видети 11
👩 phụ nữ Копирај
👨‍🏫 giáo viên nam Копирај
🧑‍🎓 sinh viên Копирај
🏫 trường học Копирај
💻 máy tính xách tay Копирај
🧮 bàn tính Копирај
💡 bóng đèn Копирај
📒 sổ cái Копирај
📖 sách đang mở Копирај
📚 sách Копирај
💼 cặp tài liệu Копирај
Слике од различитих произвођача 10
👩‍🏫 Други језици
ЈезикКратко име & линк
العربية 👩‍🏫 معلمة
Azərbaycan 👩‍🏫 qadın müəllim
Български 👩‍🏫 учителка
বাংলা 👩‍🏫 শিক্ষিকা
Bosanski 👩‍🏫 profesorica
Čeština 👩‍🏫 učitelka
Dansk 👩‍🏫 kvindelig lærer
Deutsch 👩‍🏫 Lehrerin
Ελληνικά 👩‍🏫 δασκάλα
English 👩‍🏫 woman teacher
Español 👩‍🏫 docente mujer
Eesti 👩‍🏫 naisõpetaja
فارسی 👩‍🏫 آموزگار زن
Suomi 👩‍🏫 naisopettaja
Filipino 👩‍🏫 babaeng guro
Français 👩‍🏫 enseignante
עברית 👩‍🏫 מוֹרָה
हिन्दी 👩‍🏫 अध्यापिका
Hrvatski 👩‍🏫 učiteljica
Magyar 👩‍🏫 tanárnő
Bahasa Indonesia 👩‍🏫 pengajar wanita
Italiano 👩‍🏫 professoressa
日本語 👩‍🏫 女性の教師
ქართველი 👩‍🏫 მასწავლებელი ქალი
Қазақ 👩‍🏫 мұғалім әйел
한국어 👩‍🏫 여교사
Kurdî 👩‍🏫 mîr
Lietuvių 👩‍🏫 mokytoja
Latviešu 👩‍🏫 skolotāja
Bahasa Melayu 👩‍🏫 guru wanita
ဗမာ 👩‍🏫 ဆရာမ
Bokmål 👩‍🏫 kvinnelig lærer
Nederlands 👩‍🏫 docente
Polski 👩‍🏫 nauczycielka
پښتو 👩‍🏫 آغلې
Português 👩‍🏫 professora
Română 👩‍🏫 profesoară
Русский 👩‍🏫 учительница
سنڌي 👩‍🏫 ٿو
Slovenčina 👩‍🏫 učiteľka
Slovenščina 👩‍🏫 učiteljica
Shqip 👩‍🏫 mësuese
Српски 👩‍🏫 професорка
Svenska 👩‍🏫 kvinnlig lärare
ภาษาไทย 👩‍🏫 ครูหญิง
Türkçe 👩‍🏫 kadın öğretmen
Українська 👩‍🏫 учителька
اردو 👩‍🏫 مالکن
Tiếng Việt 👩‍🏫 giáo viên nữ
简体中文 👩‍🏫 女老师
繁體中文 👩‍🏫 女老師