🏵️
“🏵️” Значење: nơ hoa hồng Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > trồng hoa
🏵️ Значење и опис
Hoa hồng 🏵️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho hoa hồng và thường tượng trưng cho một giải thưởng, sự công nhận 🎖️ hoặc danh dự. Hoa hồng được sử dụng để kỷ niệm những thành tựu quan trọng🏆 hoặc các sự kiện đáng nhớ. Nó cũng thường được sử dụng làm vật trang trí hoặc làm hoa văn, tạo nên bầu không khí sang trọng và trang nhã.
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎖️ huy chương, 🥇 huy chương vàng, 🏅 huy chương
ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎖️ huy chương, 🥇 huy chương vàng, 🏅 huy chương
Biểu tượng cảm xúc hoa hồng | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc hình hoa hồng
🏵️ Примери и употреба
ㆍMột bông hoa hồng đã được trao cho người chiến thắng🏵️
ㆍTôi rất vui khi nhận được hoa hồng🏵️
ㆍTôi đã tặng hoa hồng để ăn mừng một thành tích quan trọng🏵️
ㆍTôi rất vui khi nhận được hoa hồng🏵️
ㆍTôi đã tặng hoa hồng để ăn mừng một thành tích quan trọng🏵️
🏵️ Емоџији на друштвеним мрежама
🏵️ Основне информације
Emoji: | 🏵️ |
Кратко име: | nơ hoa hồng |
Аппле име: | Rosette |
Кодна тачка: | U+1F3F5 FE0F Копирај |
Категорија: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Поткатегорија: | 🌹 trồng hoa |
Кључна реч: | nơ hoa hồng | thực vật |
Biểu tượng cảm xúc hoa hồng | biểu tượng cảm xúc hoa | biểu tượng cảm xúc hoa đầy màu sắc | biểu tượng cảm xúc hoa dễ thương | biểu tượng cảm xúc trang trí | biểu tượng cảm xúc hình hoa hồng |
Такође видети 15
🏵️ Други језици
Језик | Кратко име & линк |
---|---|
العربية | 🏵️ وردية |
Azərbaycan | 🏵️ rozetka |
Български | 🏵️ розета |
বাংলা | 🏵️ ফিতে দিয়ে তৈরি গোলাপের ব্যাজ |
Bosanski | 🏵️ rozeta |
Čeština | 🏵️ rozeta |
Dansk | 🏵️ roset |
Deutsch | 🏵️ Rosette |
Ελληνικά | 🏵️ ροζέτα |
English | 🏵️ rosette |
Español | 🏵️ roseta |
Eesti | 🏵️ rosett |
فارسی | 🏵️ گل رزت |
Suomi | 🏵️ ruusuke |
Filipino | 🏵️ rosette |
Français | 🏵️ rosette |
עברית | 🏵️ פרח צהוב |
हिन्दी | 🏵️ पुष्प, रिबन का पुष्प |
Hrvatski | 🏵️ rozeta |
Magyar | 🏵️ rozetta |
Bahasa Indonesia | 🏵️ hiasan mawar |
Italiano | 🏵️ rosetta |
日本語 | 🏵️ 花飾り |
ქართველი | 🏵️ როზეტი |
Қазақ | 🏵️ розетка |
한국어 | 🏵️ 장미 |
Kurdî | 🏵️ gûl |
Lietuvių | 🏵️ rozetė |
Latviešu | 🏵️ rozete |
Bahasa Melayu | 🏵️ roset |
ဗမာ | 🏵️ နှင်းဆီပွင့်ပုံစံ |
Bokmål | 🏵️ rosett |
Nederlands | 🏵️ rozet |
Polski | 🏵️ rozeta |
پښتو | 🏵️ ګلاب |
Português | 🏵️ roseta |
Română | 🏵️ rozetă |
Русский | 🏵️ розетка |
سنڌي | 🏵️ گلاب |
Slovenčina | 🏵️ ružička |
Slovenščina | 🏵️ rozeta |
Shqip | 🏵️ rozetë |
Српски | 🏵️ розета |
Svenska | 🏵️ bandros |
ภาษาไทย | 🏵️ ลายดอกกุหลาบ |
Türkçe | 🏵️ çiçek rozet |
Українська | 🏵️ розета |
اردو | 🏵️ گلاب |
Tiếng Việt | 🏵️ nơ hoa hồng |
简体中文 | 🏵️ 圆形花饰 |
繁體中文 | 🏵️ 花朵 |