Kopiranje zaključeno.

copy.snsfont.com

🫱🏽‍🫲🏾

“🫱🏽‍🫲🏾” Pomen: bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > tay

🫱🏽‍🫲🏾 Pomen in opis
Tay phải màu da trung bình và tay trái bắt tay màu da tối trung bình🫱🏽‍🫲🏾Biểu tượng cảm xúc này mô tả tay phải màu da trung bình và tay trái nắm tay màu da tối trung bình và thường được dùng để thể hiện sự hợp tác🤝, đồng ý👍 , hoặc lời hứa. Nó thường được sử dụng để chỉ các giao dịch kinh doanh hoặc tình bạn. Nó được sử dụng để thể hiện sự hợp tác hoặc thỏa thuận.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤝 bắt tay, ✋ lòng bàn tay, 👋 vẫy tay

Biểu tượng cảm xúc bàn tay màu da nâu | biểu tượng cảm xúc bàn tay tông màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc đa dạng | biểu tượng cảm xúc hợp tác
🫱🏽‍🫲🏾 Primeri in uporaba
ㆍHãy cùng nhau hợp tác🫱🏽‍🫲🏾
ㆍĐó là một cuộc đàm phán tốt🫱🏽‍🫲🏾
ㆍSẵn sàng hợp tác🫱🏽‍🫲🏾
🫱🏽‍🫲🏾 Emoji na družbenih omrežjih
🫱🏽‍🫲🏾 Osnovne informacije
Emoji: 🫱🏽‍🫲🏾
Kratko ime:bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình
Kodna točka:U+1FAF1 1F3FD 200D 1FAF2 1F3FE Kopiraj
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Podkategorija:🤝 tay
Ključna beseda:bắt tay | đồng ý | gặp mặt | màu da tối trung bình | màu da trung bình | rung | tay
Biểu tượng cảm xúc bàn tay màu da nâu | biểu tượng cảm xúc bàn tay tông màu da nâu sẫm | biểu tượng cảm xúc bắt tay | biểu tượng biểu tượng cảm xúc đoàn kết | biểu tượng cảm xúc đa dạng | biểu tượng cảm xúc hợp tác
Glej tudi 10
👋 vẫy tay Kopiraj
🙏 chắp tay Kopiraj
🙆 người ra hiệu đồng ý Kopiraj
🙇 người đang cúi đầu Kopiraj
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay Kopiraj
👬 hai người đàn ông nắm tay Kopiraj
👭 hai người phụ nữ nắm tay Kopiraj
🍻 chạm cốc bia Kopiraj
🥂 chạm cốc Kopiraj
🔗 mắt xích Kopiraj
Slike različnih proizvajalcev 0
🫱🏽‍🫲🏾 Drugi jeziki
JezikKratko ime & povezava
العربية 🫱🏽‍🫲🏾 مصافحة: بشرة بلون معتدل وبشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🫱🏽‍🫲🏾 salamlaşmaq: orta dəri tonu, orta-tünd dəri tonu
Български 🫱🏽‍🫲🏾 ръкостискане: средна на цвят кожа и средно тъмна кожа
বাংলা 🫱🏽‍🫲🏾 করমর্দন: মাঝারি ত্বকের রঙ, মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🫱🏽‍🫲🏾 rukovanje: umjerena boja kože i umjereno tamna boja kože
Čeština 🫱🏽‍🫲🏾 stisk rukou: střední odstín pleti, středně tmavý odstín pleti
Dansk 🫱🏽‍🫲🏾 håndtryk: medium teint og medium til mørk teint
Deutsch 🫱🏽‍🫲🏾 Handschlag: mittlere Hautfarbe, mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🫱🏽‍🫲🏾 χειραψία: μεσαίος τόνος δέρματος, μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🫱🏽‍🫲🏾 handshake: medium skin tone, medium-dark skin tone
Español 🫱🏽‍🫲🏾 apretón de manos: tono de piel medio y tono de piel oscuro medio
Eesti 🫱🏽‍🫲🏾 käepigistus: keskmine nahatoon, keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🫱🏽‍🫲🏾 دست دادن: پوست طلایی،‏ پوست گندمی
Suomi 🫱🏽‍🫲🏾 kädenpuristus: tummanvaalea iho, keskitumma iho
Filipino 🫱🏽‍🫲🏾 pagkakamay: katamtamang kulay ng balat, katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🫱🏽‍🫲🏾 poignée de main : peau légèrement mate et peau mate
עברית 🫱🏽‍🫲🏾 לחיצת יד: גוון עור בינוני, גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🫱🏽‍🫲🏾 हाथ मिलाना: गेहुँआ त्वचा, हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🫱🏽‍🫲🏾 rukovanje: maslinasta boja kože i smeđa boja kože
Magyar 🫱🏽‍🫲🏾 kézfogás: közepes bőrtónus és közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🫱🏽‍🫲🏾 jabat tangan: warna kulit sedang, warna kulit gelap-sedang
Italiano 🫱🏽‍🫲🏾 stretta di mano: carnagione olivastra e carnagione abbastanza scura
日本語 🫱🏽‍🫲🏾 握手: 中間の肌色 やや濃い肌色
ქართველი 🫱🏽‍🫲🏾 ხელის ჩამორთმევა: კანის საშუალო ტონალობა, საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🫱🏽‍🫲🏾 қол алысу: 4-тері түсі 5-тері түсі
한국어 🫱🏽‍🫲🏾 악수: 갈색 피부 진한 갈색 피부
Kurdî 🫱🏽‍🫲🏾 Dest bihejînin: çermê qehweyî Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🫱🏽‍🫲🏾 rankos paspaudimas: rusvos odos tamsios odos
Latviešu 🫱🏽‍🫲🏾 rokasspiediens: vidējs ādas tonis un vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🫱🏽‍🫲🏾 berjabat tangan: ton kulit sederhana dan ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🫱🏽‍🫲🏾 လက်ဆွဲနှုတ်ဆက် − အသားလတ်ရောင်နှင့် အသားညိုရောင်
Bokmål 🫱🏽‍🫲🏾 håndhilse: hudtype 4, hudtype 5
Nederlands 🫱🏽‍🫲🏾 handdruk: getinte huidskleur, donkergetinte huidskleur
Polski 🫱🏽‍🫲🏾 uścisk dłoni: karnacja średnia i karnacja średnio ciemna
پښتو 🫱🏽‍🫲🏾 لاسونه ښکلول: نسواري پوستکي تور نسواري پوستکي
Português 🫱🏽‍🫲🏾 aperto de mãos: pele morena e pele morena escura
Română 🫱🏽‍🫲🏾 strângere de mână: ton mediu al pielii, ton semi‑închis al pielii
Русский 🫱🏽‍🫲🏾 рукопожатие: средний тон кожи темный тон кожи
سنڌي 🫱🏽‍🫲🏾 ھٿ ملائڻ: ناسي جلد ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🫱🏽‍🫲🏾 potrasenie rukami: stredný tón pleti, stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🫱🏽‍🫲🏾 rokovanje: srednji ten kože in srednje temen ten kože
Shqip 🫱🏽‍🫲🏾 shtrëngim duarsh: nuancë lëkure zeshkane e nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🫱🏽‍🫲🏾 руковање: ни светла ни тамна кожа и средње тамна кожа
Svenska 🫱🏽‍🫲🏾 handskakning: mellanfärgad hy, mellanmörk hy
ภาษาไทย 🫱🏽‍🫲🏾 จับมือ: โทนผิวสีเหลือง โทนผิวสีแทน
Türkçe 🫱🏽‍🫲🏾 el sıkışma: orta cilt tonu orta koyu cilt tonu
Українська 🫱🏽‍🫲🏾 рукостискання: помірний тон шкіри і помірно темний тон шкіри
اردو 🫱🏽‍🫲🏾 مصافحہ: بھوری جلد گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🫱🏽‍🫲🏾 bắt tay: màu da trung bình, màu da tối trung bình
简体中文 🫱🏽‍🫲🏾 握手: 中等肤色中等-深肤色
繁體中文 🫱🏽‍🫲🏾 握手: 淺褐皮膚 褐皮膚