ڪاپي مڪمل ٿي وئي آهي.

copy.snsfont.com

🧑‍🧑‍🧒‍🧒

“🧑‍🧑‍🧒‍🧒” معني: gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em, trẻ em Emoji

Home > Người & Cơ thể > biểu tượng người

🧑‍🧑‍🧒‍🧒 معني ۽ وضاحت
Cha mẹ và hai đứa con 🧑‍🧑‍🧒‍🧒Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho cha mẹ và hai đứa con, tượng trưng cho gia đình👨‍👩‍👧‍👦, tình yêu của cha mẹ💖, nuôi dạy con cái👨‍👩‍👧, v.v. Nó chủ yếu được dùng để diễn tả những cuộc trò chuyện liên quan đến gia đình hoặc mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái, và thường được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của gia đình.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍👩‍👧 cha mẹ và con cái, 👪 gia đình, 🏡 nhà, 🧸 gấu bông, 💑 người yêu

Biểu tượng cảm xúc hai người lớn và hai trẻ em | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và hai trẻ em | biểu tượng cảm xúc gia đình | biểu tượng cảm xúc người giám hộ và trẻ em | biểu tượng cảm xúc hai người lớn và trẻ em | biểu tượng cảm xúc quan tâm
🧑‍🧑‍🧒‍🧒 مثال ۽ استعمال
ㆍThời gian tôi dành cho bố mẹ thật quý giá🧑‍🧑‍🧒‍🧒
ㆍTôi đang lên kế hoạch cho một bữa ăn gia đình🧑‍🧑‍🧒‍🧒
ㆍGia đình tôi luôn ở bên nhau🧑‍🧑‍🧒‍🧒
🧑‍🧑‍🧒‍🧒 SNS جا ايموجي
🧑‍🧑‍🧒‍🧒 بنيادي معلومات
Emoji: 🧑‍🧑‍🧒‍🧒
مختصر نالو:gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em, trẻ em
ڪوڊ پوائنٽ:U+1F9D1 200D 1F9D1 200D 1F9D2 200D 1F9D2 ڪاپي ڪريو
زمرو:👌 Người & Cơ thể
ذيلي زمرو:👣 biểu tượng người
ڪيو ورڊ:
Biểu tượng cảm xúc hai người lớn và hai trẻ em | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và hai trẻ em | biểu tượng cảm xúc gia đình | biểu tượng cảm xúc người giám hộ và trẻ em | biểu tượng cảm xúc hai người lớn và trẻ em | biểu tượng cảm xúc quan tâm
اها پڻ ڏسو 0
مختلف ٺاهيندڙن جا تصويرون 0
🧑‍🧑‍🧒‍🧒 وڌيڪ ٻوليون
ٻوليمختصر نالو & لنڪ
العربية 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 عائلة: بالغ، بالغ، طفل، طفل
Azərbaycan 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 ailə: yetkin, yetkin, uşaq, uşaq
Български 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 семейство: възрастен, възрастен, дете, дете
বাংলা 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 পরিবার: প্রাপ্তবয়স্ক, প্রাপ্তবয়স্ক, শিশু, শিশু
Bosanski 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 obitelj: odrasla osoba, odrasla osoba, dijete, dijete
Čeština 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 rodina: dospělý, dospělý, dítě, dítě
Dansk 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 familie: voksen, voksen, barn, barn
Deutsch 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 Familie: Erwachsener, Erwachsener, Kind, Kind
Ελληνικά 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 Οικογένεια: ενήλικας, ενήλικας, παιδί, παιδί
English 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 family: adult, adult, child, child
Español 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 familia: adulto, adulto, niño, niño
Eesti 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 perekond: täiskasvanu, täiskasvanu, laps, laps
فارسی 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 خانواده: بزرگسال، بزرگسال، کودک، کودک
Suomi 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 perhe: aikuinen, aikuinen, lapsi, lapsi
Filipino 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 pamilya: nasa hustong gulang, nasa hustong gulang, bata, bata
Français 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 famille : adulte, adulte, enfant, enfant
עברית 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 משפחה: מבוגר, מבוגר, ילד, ילד
हिन्दी 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 परिवार: वयस्क, वयस्क, बच्चा, बच्चा
Hrvatski 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 obitelj: odrasla osoba, odrasla osoba, dijete, dijete
Magyar 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 család: felnőtt, felnőtt, gyerek, gyerek
Bahasa Indonesia 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 keluarga: dewasa, dewasa, anak, anak
Italiano 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 famiglia: adulto, adulto, bambino, bambino
日本語 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 家族: 大人、大人、子供、子供
ქართველი 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 ოჯახი: ზრდასრული, ზრდასრული, ბავშვი, ბავშვი
Қазақ 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 отбасы: ересек, ересек, бала, бала
한국어 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 가족: 어른, 어른, 아이, 아이
Kurdî 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 Malbat: mezin, mezin, zarok, zarok
Lietuvių 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 šeima: suaugęs, suaugęs, vaikas, vaikas
Latviešu 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 ģimene: pieaugušais, pieaugušais, bērns, bērns
Bahasa Melayu 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 keluarga: dewasa, dewasa, kanak-kanak, kanak-kanak
ဗမာ 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 မိသားစု: ပြီးသူ၊ ပြီးသူ၊ ကလေး၊ ကလေး
Bokmål 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 familie: voksen, voksen, barn, barn
Nederlands 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 gezin: volwassene, volwassene, kind, kind
Polski 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 rodzina: dorosły, dorosły, dziecko, dziecko
پښتو 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 کورنۍ: بالغ، بالغ، ماشوم، ماشوم
Português 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 família: adulto, adulto, criança, criança
Română 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 familie: adult, adult, copil, copil
Русский 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 семья: взрослый, взрослый, ребенок, ребенок
سنڌي 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 خاندان: بالغ، بالغ، ٻار، ٻار
Slovenčina 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 rodina: dospelý, dospelý, dieťa, dieťa
Slovenščina 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 družina: odrasli, odrasli, otrok, otrok
Shqip 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 familje: të rritur, të rritur, fëmijë, fëmijë
Српски 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 porodica: odrasli, odrasli, dete, dete
Svenska 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 familj: vuxen, vuxen, barn, barn
ภาษาไทย 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 ครอบครัว: ผู้ใหญ่ ผู้ใหญ่ เด็ก เด็ก
Türkçe 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 aile: yetişkin, yetişkin, çocuk, çocuk
Українська 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 сім'я: дорослий, дорослий, дитина, дитина
اردو 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 خاندان: بالغ، بالغ، بچہ، بچہ
Tiếng Việt 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 gia đình: người lớn, người lớn, trẻ em, trẻ em
简体中文 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 家庭:成年人、成年人、小孩、小孩
繁體中文 🧑‍🧑‍🧒‍🧒 家庭:成年人、成年人、小孩、小孩