Copiere completă.

copy.snsfont.com

🦹

“🦹” Semnificație: nhân vật siêu phản diện Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🦹 Semnificație și descriere
Biểu tượng cảm xúc nhân vật phản diện 🦹
🦹 đại diện cho một nhân vật phản diện không phân biệt giới tính. Được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tội phạm💣, âm mưu🕵️‍♂️ và các mối đe dọa💀. Nhân vật phản diện tượng trưng cho một nhân vật thực hiện những hành động tiêu cực hoặc nguy hiểm và thường xuất hiện trong truyện hoặc phim.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💣 Bom, 🕵️‍♂️ Thám tử, 💀 Đầu lâu

Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc hành động xấu xa
🦹 Exemple și utilizare
ㆍAi là nhân vật phản diện ấn tượng nhất trong phim? 🦹
ㆍMột nhân vật phản diện đã xuất hiện! 🦹
ㆍTôi sợ nhân vật phản diện trong truyện 🦹
🦹 Emoji în rețelele sociale
🦹 Informații de bază
Emoji: 🦹
Nume scurt:nhân vật siêu phản diện
Nume Apple:siêu ác nhân
Punct de cod:U+1F9B9 Copiază
Categorie:👌 Người & Cơ thể
Subcategorie:🎅 người tưởng tượng
Cuvânt cheie:ác | nhân vật phản diện | nhân vật siêu phản diện | siêu năng lực | tội phạm
Biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc phản diện | biểu tượng cảm xúc người xấu | biểu tượng cảm xúc tội phạm | biểu tượng cảm xúc đen tối | biểu tượng cảm xúc hành động xấu xa
Vezi și 6
👿 mặt giận giữ có sừng Copiază
😈 mặt cười có sừng Copiază
👹 mặt quỷ Copiază
🤡 mặt hề Copiază
🦸 siêu anh hùng Copiază
🐈‍⬛ mèo đen Copiază
🦹 Alte limbi
LimbăNume scurt & link
العربية 🦹 شرير خارق
Azərbaycan 🦹 supercani
Български 🦹 суперзлодей
বাংলা 🦹 সুপারভিলেন
Bosanski 🦹 super zlikovac
Čeština 🦹 superzločinec
Dansk 🦹 superskurk
Deutsch 🦹 Bösewicht
Ελληνικά 🦹 αρχικακός
English 🦹 supervillain
Español 🦹 personaje de supervillano
Eesti 🦹 superkurikael
فارسی 🦹 ابرشرور
Suomi 🦹 superpahis
Filipino 🦹 supervillain
Français 🦹 super-vilain
עברית 🦹 נבל על
हिन्दी 🦹 सुपरविलेन
Hrvatski 🦹 zločinac
Magyar 🦹 főgonosz
Bahasa Indonesia 🦹 penjahat super
Italiano 🦹 supercattivo
日本語 🦹 悪役
ქართველი 🦹 ბოროტი გმირი
Қазақ 🦹 супер зұлым
한국어 🦹 슈퍼 악당
Kurdî 🦹 super xerabkar
Lietuvių 🦹 superpiktadarys
Latviešu 🦹 superļaunais
Bahasa Melayu 🦹 ketua penjahat
ဗမာ 🦹 ထိပ်တန်း လူဆိုး
Bokmål 🦹 superskurk
Nederlands 🦹 superschurk
Polski 🦹 superłotr
پښتو 🦹 سپر ولن
Português 🦹 supervilão
Română 🦹 super-ticălos
Русский 🦹 суперзлодей
سنڌي 🦹 سپر ولن
Slovenčina 🦹 superdarebácka bytosť
Slovenščina 🦹 super negativec
Shqip 🦹 superzuzar
Српски 🦹 негативац
Svenska 🦹 superskurk
ภาษาไทย 🦹 ยอดมนุษย์
Türkçe 🦹 süper kötü
Українська 🦹 суперзлодій
اردو 🦹 سپر ولن
Tiếng Việt 🦹 nhân vật siêu phản diện
简体中文 🦹 超级大坏蛋
繁體中文 🦹 超級反派