Cópia concluída.

copy.snsfont.com

🚶

“🚶” Significado: người đi bộ Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🚶 Significado e descrição
Người đang đi bộ 🚶Biểu tượng cảm xúc của người đang đi bộ tượng trưng cho một người đang đi bộ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho việc đi bộ hàng ngày 🚶‍♀️, đi dạo 🌳 và tập thể dục 🏃, đồng thời được dùng để thể hiện sự chuyển động hoặc các hoạt động nhàn nhã.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚶‍♀️ người phụ nữ đang đi bộ, 🚶‍♂️ người đàn ông đang đi bộ, 🏃 người đang chạy

biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi dạo | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc người đi bộ
🚶 Exemplos e uso
ㆍHôm nay tôi đã đi dạo trong công viên🚶
ㆍTôi đặt mục tiêu đi bộ 10.000 bước mỗi ngày🚶
ㆍTôi ra ngoài đi dạo và tập thể dục🚶
🚶 Emojis nas redes sociais
🚶 Informações básicas
Emoji: 🚶
Nome curto:người đi bộ
Ponto de código:U+1F6B6 Copiar
Categoria:👌 Người & Cơ thể
Subcategoria:🏃 hoạt động cá nhân
Palavra-chave:đang đi bộ | đi bộ | đi lang thang | người đi bộ
biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc đi dạo | biểu tượng cảm xúc diễu hành | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc người đi bộ
Veja também 8
🏃 người chạy Copiar
🧍 người đứng Copiar
👣 dấu chân Copiar
🐕 chó Copiar
🐩 chó xù Copiar
🦯 gậy dò đường Copiar
🚷 cấm người đi bộ Copiar
🚸 qua đường cho trẻ em Copiar
🚶 Outros idiomas
IdiomaNome curto & link
العربية 🚶 شخص يسير
Azərbaycan 🚶 piyada
Български 🚶 пешеходец
বাংলা 🚶 হাঁটা
Bosanski 🚶 osoba hoda
Čeština 🚶 kráčející osoba
Dansk 🚶 fodgænger
Deutsch 🚶 Fußgänger(in)
Ελληνικά 🚶 πεζός
English 🚶 person walking
Español 🚶 persona caminando
Eesti 🚶 jalakäija
فارسی 🚶 عابر پیاده
Suomi 🚶 jalankulkija
Filipino 🚶 taong naglalakad
Français 🚶 personne qui marche
עברית 🚶 איש הולך
हिन्दी 🚶 पैदल चलता व्यक्ति
Hrvatski 🚶 pješak
Magyar 🚶 gyalogos
Bahasa Indonesia 🚶 orang berjalan kaki
Italiano 🚶 pedone
日本語 🚶 歩く人
ქართველი 🚶 ქვეითი
Қазақ 🚶 жаяу
한국어 🚶 보행자
Kurdî 🚶 peya
Lietuvių 🚶 pėstysis
Latviešu 🚶 gājējs
Bahasa Melayu 🚶 pejalan kaki
ဗမာ 🚶 ခြေကျင် လျှောက်သူ
Bokmål 🚶 fotgjenger
Nederlands 🚶 voetganger
Polski 🚶 idąca osoba
پښتو 🚶 پیاده
Português 🚶 pessoa andando
Română 🚶 persoană care merge
Русский 🚶 человек идет
سنڌي 🚶 پيادل
Slovenčina 🚶 chodiaci človek
Slovenščina 🚶 pešec
Shqip 🚶 këmbësor
Српски 🚶 пешак
Svenska 🚶 fotgängare
ภาษาไทย 🚶 คนเดิน
Türkçe 🚶 yürüyen kişi
Українська 🚶 людина, що йде пішки
اردو 🚶 پیدل چلنے والا
Tiếng Việt 🚶 người đi bộ
简体中文 🚶 行人
繁體中文 🚶 行人