Kopiëren voltooid.

copy.snsfont.com

👩🏼‍🚀

“👩🏼‍🚀” Betekenis: phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏼‍🚀 Betekenis en beschrijving
Phi hành gia 👩🏼‍🚀Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một phi hành gia. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến không gian🌌, khám phá🚀 và khoa học. Nó là biểu tượng của sự phiêu lưu🛸, khám phá🚀 và không gian🌠.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚀 tên lửa, 🛸 UFO, 🌌 không gian, 🌠 ngôi sao

Biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ nhà thám hiểm không gian | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia: màu da nâu nhạt
👩🏼‍🚀 Voorbeelden en gebruik
ㆍTôi đã tưởng tượng ra cuộc sống trong không gian👩🏼‍🚀
ㆍƯớc mơ của tôi là trở thành phi hành gia👩🏼‍🚀
ㆍTôi đã nhìn thấy những ngôi sao trên bầu trời tối nay👩🏼‍🚀
👩🏼‍🚀 Emojis op sociale media
👩🏼‍🚀 Basisinformatie
Emoji: 👩🏼‍🚀
Korte naam:phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình
Codepunt:U+1F469 1F3FC 200D 1F680 Kopiëren
Categorie:👌 Người & Cơ thể
Subcategorie:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Sleutelwoord:màu da sáng trung bình | nữ | phi hành gia | phi hành gia nữ | tên lửa
Biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia | biểu tượng cảm xúc nữ nhà thám hiểm không gian | biểu tượng cảm xúc nữ phi hành gia: màu da nâu nhạt
Zie ook 5
🤍 trái tim màu trắng Kopiëren
👩 phụ nữ Kopiëren
🍦 kem mềm Kopiëren
🍨 kem Kopiëren
🏳️ cờ trắng Kopiëren
Afbeeldingen van verschillende fabrikanten 0
👩🏼‍🚀 Andere talen
TaalKorte naam & link
العربية 👩🏼‍🚀 رائدة فضاء: بشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 👩🏼‍🚀 qadın astronavt: orta-açıq dəri tonu
Български 👩🏼‍🚀 жена космонавт: средно светла кожа
বাংলা 👩🏼‍🚀 মহিলা , মেয়ে মহাকাশ অভিযাত্রী: মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏼‍🚀 astronautkinja: umjereno svijetla boja kože
Čeština 👩🏼‍🚀 kosmonautka: středně světlý odstín pleti
Dansk 👩🏼‍🚀 kvindelig astronaut: medium til lys teint
Deutsch 👩🏼‍🚀 Astronautin: mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏼‍🚀 γυναίκα αστροναύτης: μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏼‍🚀 woman astronaut: medium-light skin tone
Español 👩🏼‍🚀 astronauta mujer: tono de piel claro medio
Eesti 👩🏼‍🚀 naisastronaut: keskmiselt hele nahatoon
فارسی 👩🏼‍🚀 فضانورد زن: پوست روشن
Suomi 👩🏼‍🚀 naisastronautti: keskivaalea iho
Filipino 👩🏼‍🚀 babaeng astronaut: katamtamang light na kulay ng balat
Français 👩🏼‍🚀 astronaute femme : peau moyennement claire
עברית 👩🏼‍🚀 אסטרונאוטית: גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 👩🏼‍🚀 महिला अंतरिक्ष यात्री: हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏼‍🚀 astronautkinja: svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 👩🏼‍🚀 űrhajósnő: közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏼‍🚀 antariksawan wanita: warna kulit cerah-sedang
Italiano 👩🏼‍🚀 astronauta donna: carnagione abbastanza chiara
日本語 👩🏼‍🚀 女性宇宙飛行士: やや薄い肌色
ქართველი 👩🏼‍🚀 ასტრონავტი ქალი: ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏼‍🚀 ғарышкер әйел: 3-тері түрі
한국어 👩🏼‍🚀 여자 우주비행사: 연한 갈색 피부
Kurdî 👩🏼‍🚀 Astronota jin: çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 👩🏼‍🚀 astronautė: vidutinio gymio
Latviešu 👩🏼‍🚀 astronaute: vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏼‍🚀 angkasawati: ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 👩🏼‍🚀 အမျိုးသမီး အာကာသယာဉ်မှူး − အသားနုရောင်
Bokmål 👩🏼‍🚀 kvinnelig astronaut: hudtype 3
Nederlands 👩🏼‍🚀 astronaute: lichtgetinte huidskleur
Polski 👩🏼‍🚀 astronautka: karnacja średnio jasna
پښتو 👩🏼‍🚀 ښځینه فضانورد: روښانه نسواري پوستکي
Português 👩🏼‍🚀 astronauta mulher: pele morena clara
Română 👩🏼‍🚀 astronaută: ton semi‑deschis al pielii
Русский 👩🏼‍🚀 женщина-космонавт: светлый тон кожи
سنڌي 👩🏼‍🚀 ٿو
Slovenčina 👩🏼‍🚀 kozmonautka: stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏼‍🚀 astronavtka: srednje svetel ten kože
Shqip 👩🏼‍🚀 astronaute: nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 👩🏼‍🚀 космонауткиња: средње светла кожа
Svenska 👩🏼‍🚀 kvinnlig astronaut: mellanljus hy
ภาษาไทย 👩🏼‍🚀 นักบินอวกาศหญิง: โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 👩🏼‍🚀 kadın astronot: orta açık cilt tonu
Українська 👩🏼‍🚀 астронавтка: помірно світлий тон шкіри
اردو 👩🏼‍🚀 خاتون خلاباز: ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏼‍🚀 phi hành gia nữ: màu da sáng trung bình
简体中文 👩🏼‍🚀 女宇航员: 中等-浅肤色
繁體中文 👩🏼‍🚀 女太空人: 黃皮膚