Copy completed.

copy.snsfont.com

🧑🏿‍🤝‍🧑🏼

“🧑🏿‍🤝‍🧑🏼” މާނަ: hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 މާނަ އަދި ތަޢާރަފު
Người nắm tay nhau: da rất tối và da sáng trung bình 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼Biểu tượng cảm xúc này mô tả hai người có làn da rất tối và da sáng trung bình đang nắm tay nhau. Nó tượng trưng cho tầm quan trọng của sự đa dạng chủng tộc🌈, sự đoàn kết🤝 và hợp tác, đồng thời thể hiện sự hòa hợp giữa những người có nguồn gốc khác nhau. Nó thường được sử dụng để truyền tải thông điệp về sự bình đẳng và đoàn kết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤲 lòng bàn tay, 🌟 ngôi sao, 🌐 quả địa cầu, 🏅 huy chương, 💪 cánh tay khỏe mạnh

Biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc mọi người nắm tay | biểu tượng cảm xúc bạn bè | biểu tượng cảm xúc mọi người với nhiều tông màu da khác nhau | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc hợp tác: màu da tối | màu da nâu nhạt
🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ބައްދަލުކުރަން މިވަގުތައް
ㆍTất cả chúng ta hãy cùng nhau hướng tới tương lai🧑🏿‍🤝‍🧑🏼
ㆍChúng ta là một đội🧑🏿‍🤝‍🧑🏼
ㆍHãy cùng nhau mơ về một thế giới bình đẳng🧑🏿‍🤝‍🧑🏼
🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 އެމޯޖިއްޔާ އަދި އެއްމީ އެމޯޖިއްޔާ
🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 އައްތަރާފް
Emoji: 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼
ކުރި ނަމަ:hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình
ކޯޑް ޕޮއިންޓް:U+1F9D1 1F3FF 200D 1F91D 200D 1F9D1 1F3FC ކޮޕީ
ކެޓެގަރީ:👌 Người & Cơ thể
ސަބްކެޓެގަރީ:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
ކީވޯޑް:cặp đôi | giữ | hai người nắm tay | màu da sáng trung bình | màu da tối | nắm tay | người | người nắm tay | tay
Biểu tượng cảm xúc nắm tay | biểu tượng cảm xúc mọi người nắm tay | biểu tượng cảm xúc bạn bè | biểu tượng cảm xúc mọi người với nhiều tông màu da khác nhau | biểu tượng cảm xúc tình bạn | biểu tượng cảm xúc hợp tác: màu da tối | màu da nâu nhạt
ބަދަލުކުރަން 7
🤚 mu bàn tay giơ lên ކޮޕީ
🤝 bắt tay ކޮޕީ
🤼 người chơi vật ކޮޕީ
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay ކޮޕީ
👬 hai người đàn ông nắm tay ކޮޕީ
👭 hai người phụ nữ nắm tay ކޮޕީ
🫂 hai người ôm nhau ކޮޕީ
ބައިވަރު ވިއުރި އިމެޖުތައް 0
🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 އެދި ބައެއްކުރާ ބަޔަކަށް
ބަޔަކުރި ނަމަ & ލިންކް
العربية 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 أشخاص يمسكون بأيدي بعضهم: بشرة بلون غامق وبشرة بلون فاتح ومعتدل
Azərbaycan 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 əl-ələ tutan adamlar: tünd dəri tonu, orta-açıq dəri tonu
Български 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 хора, които се държат за ръце: тъмна кожа и средно светла кожа
বাংলা 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 হাত ধরে থাকা লোকেরা: কালো ত্বকের রঙ, মাঝারি-হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ljudi se drže za ruke: tamna boja kože i umjereno svijetla boja kože
Čeština 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 dva lidé držící se za ruce: tmavý odstín pleti, středně světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 mennesker, der holder hånd: mørk teint og medium til lys teint
Deutsch 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 sich an den Händen haltende Personen: dunkle Hautfarbe, mittelhelle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 άτομα πιασμένα χέρι-χέρι: σκούρος τόνος δέρματος, μεσαίος-ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 people holding hands: dark skin tone, medium-light skin tone
Español 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 dos personas de la mano: tono de piel oscuro y tono de piel claro medio
Eesti 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 inimesed hoiavad käest kinni: tume nahatoon, keskmiselt hele nahatoon
فارسی 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 اشخاصی دست در دست هم: پوست آبنوسی،‏ پوست روشن
Suomi 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ihmiset käsi kädessä: tumma iho, keskivaalea iho
Filipino 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 mga taong magkahawak-kamay: dark na kulay ng balat, katamtamang light na kulay ng balat
Français 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 deux personnes se tenant la main : peau foncée et peau moyennement claire
עברית 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 אנשים מחזיקים ידיים: גוון עור כהה, גוון עור בהיר בינוני
हिन्दी 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 हाथ पकड़े हुए लोग: साँवली त्वचा, हल्की गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 osobe koje se drže za ruke: tamno smeđa boja kože i svijetlo maslinasta boja kože
Magyar 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 egymás kezét fogó emberek: sötét bőrtónus és közepesen világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 orang bergandengan: warna kulit gelap, warna kulit cerah-sedang
Italiano 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 persone che si tengono per mano: carnagione scura e carnagione abbastanza chiara
日本語 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 手をつなぐ2人: 濃い肌色 やや薄い肌色
ქართველი 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ხელჩაკიდებული ხალხი: კანის მუქი ტონალობა, ღიადან საშუალომდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 қолдарын көтеріп тұрған адамдар: 6-тері түсі 3-тері түрі
한국어 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 손을 잡고 있는 두 명의 사람: 검은색 피부 연한 갈색 피부
Kurdî 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 Du kes destên hev digirin: çermê tarî çermê qehweyî yê sivik
Lietuvių 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 rankomis susikibę žmonės: itin tamsios odos vidutinio gymio
Latviešu 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 cilvēki sadevušies rokās: tumšs ādas tonis un vidēji gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 orang berpegangan tangan: ton kulit gelap dan ton kulit sederhana cerah
ဗမာ 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 လက်ချင်းချိတ်ထားသူများ − အသားမည်းရောင်နှင့် အသားနုရောင်
Bokmål 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 personer som leier: hudtype 6, hudtype 3
Nederlands 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 personen hand in hand: donkere huidskleur, lichtgetinte huidskleur
Polski 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 osoby trzymające się za ręce: karnacja ciemna i karnacja średnio jasna
پښتو 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 دوه کسان چې لاسونه یې نیولي دي: تیاره پوستکی روښانه نسواري پوستکي
Português 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 pessoas de mãos dadas: pele escura e pele morena clara
Română 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 persoane ținându-se de mână: ton închis al pielii, ton semi‑deschis al pielii
Русский 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 люди, держащиеся за руки: очень темный тон кожи светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ٻه ماڻهو هٿ جهلي رهيا آهن: ڪارو جلد هلڪي ناسي جلد
Slovenčina 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ľudia držiaci sa za ruky: tmavý tón pleti, stredne svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 osebi se držita za roke: temen ten kože in srednje svetel ten kože
Shqip 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 njerëz të kapur për duarsh: nuancë lëkure e errët e nuancë lëkure gjysmë e çelët
Српски 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 особе се држе за руке: тамна кожа и средње светла кожа
Svenska 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 personer som håller hand: mörk hy, mellanljus hy
ภาษาไทย 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 คนจับมือกัน: โทนผิวสีเข้ม โทนผิวสีขาวเหลือง
Türkçe 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 el ele tutuşan insanlar: koyu cilt tonu orta açık cilt tonu
Українська 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 люди, що тримаються за руки: темний тон шкіри і помірно світлий тон шкіри
اردو 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 ہاتھ پکڑے ہوئے دو افراد: سیاہ جلد ہلکی بھوری جلد
Tiếng Việt 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 hai người nắm tay: màu da tối, màu da sáng trung bình
简体中文 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 手拉手的两个人: 较深肤色中等-浅肤色
繁體中文 🧑🏿‍🤝‍🧑🏼 握手的人: 黑皮膚 黃皮膚