Kopēšana pabeigta.

copy.snsfont.com

“♎” Nozīme: Thiên Bình Emoji

Home > Biểu tượng > cung hoàng đạo

Nozīme un apraksts
Thiên Bình ♎Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho Thiên Bình, cung hoàng đạo của những người sinh từ 23 tháng 9 đến 22 tháng 10. Thiên Bình chủ yếu tượng trưng cho sự cân bằng⚖️, sự hài hòa🎵, sự công bằng và được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến chiêm tinh học. Biểu tượng này thường được sử dụng khi đọc lá số tử vi hoặc thảo luận về đặc điểm tính cách.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚖️ vảy, 🕊️ chim bồ câu, 🎵 âm nhạc

Biểu tượng cảm xúc Thiên Bình | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Piemēri un lietošana
ㆍTôi thích sự công bằng của người bạn Thiên Bình của mình ♎
ㆍXem tử vi hôm nay của Thiên Bình ♎
ㆍTôi đang nghiên cứu về đặc điểm tính cách của Thiên Bình ♎
Pamatinformācija
Emoji:
Īsais nosaukums:Thiên Bình
Apple nosaukums:Libra
Koda punkts:U+264E Kopēt
Kategorija:🛑 Biểu tượng
Apakškategorija:♈ cung hoàng đạo
Atslēgvārds:cân | cân đối | công bằng | cung hoàng đạo | Thiên Bình
Biểu tượng cảm xúc Thiên Bình | biểu tượng cảm xúc chòm sao | biểu tượng cảm xúc tử vi | biểu tượng cảm xúc ngôi sao | biểu tượng cảm xúc hoàng đạo | biểu tượng cảm xúc thiên văn
Skatīt arī 12
🐂 bò đực Kopēt
🐎 ngựa Kopēt
🐉 rồng Kopēt
🐍 rắn Kopēt
🐟 Kopēt
🧲 nam châm Kopēt
Kim Ngưu Kopēt
Cự Giải Kopēt
Sư Tử Kopēt
Nhân Mã Kopēt
Bảo Bình Kopēt
Song Ngư Kopēt
Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية ♎ الميزان
Azərbaycan ♎ tərəzi
Български ♎ зодиакален знак везни
বাংলা ♎ তুলা
Bosanski ♎ znak vaga
Čeština ♎ váhy
Dansk ♎ vægten
Deutsch ♎ Waage (Sternzeichen)
Ελληνικά ♎ Ζυγός
English ♎ Libra
Español ♎ Libra
Eesti ♎ Kaalud
فارسی ♎ برج میزان
Suomi ♎ vaaka-merkki
Filipino ♎ Libra
Français ♎ balance
עברית ♎ מזל מאזניים
हिन्दी ♎ तुला
Hrvatski ♎ astrološki znak vage
Magyar ♎ mérleg csillagjegy
Bahasa Indonesia ♎ Libra
Italiano ♎ Segno zodiacale della Bilancia
日本語 ♎ てんびん座
ქართველი ♎ სასწორი
Қазақ ♎ таразы белгісі
한국어 ♎ 천칭자리
Kurdî ♎ libra
Lietuvių ♎ svarstyklės
Latviešu ♎ zodiaka zīme Svari
Bahasa Melayu ♎ Libra
ဗမာ ♎ တူ ရာသီ
Bokmål ♎ Vekten
Nederlands ♎ weegschaal (sterrenbeeld)
Polski ♎ Waga
پښتو ♎ لیبرا
Português ♎ signo de Libra
Română ♎ zodia Balanță
Русский ♎ знак зодиака Весы
سنڌي ♎ ليبرا
Slovenčina ♎ znamenie váh
Slovenščina ♎ tehnica
Shqip ♎ peshorja
Српски ♎ вага у хороскопу
Svenska ♎ Vågen
ภาษาไทย ♎ ราศีตุลย์
Türkçe ♎ terazi burcu
Українська ♎ Терези
اردو ♎ تلا
Tiếng Việt ♎ Thiên Bình
简体中文 ♎ 天秤座
繁體中文 ♎ 天秤座