Көшіру аяқталды.

copy.snsfont.com

😅

“😅” Мағынасы: mặt cười miệng há mồ hôi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt cười

😅 Мағынасы мен сипаттамасы
Khuôn mặt cười toát mồ hôi lạnh 😅
😅 tượng trưng cho khuôn mặt đổ mồ hôi khi cười và được dùng để thể hiện tiếng cười trong một tình huống hơi khó xử hoặc căng thẳng. Biểu tượng cảm xúc này rất hữu ích để thể hiện sự nhẹ nhõm😌, một chút xấu hổ😳 và lo lắng😬. Đôi khi nó cũng được dùng để cười nhạo những lỗi lầm hoặc những thất bại nhỏ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😀 mặt cười, 😅 mặt cười rộng, 😳 mặt ngại ngùng

Biểu tượng cảm xúc mồ hôi lạnh | biểu tượng cảm xúc cười nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc cười lo lắng | biểu tượng cảm xúc khó cười | biểu tượng cảm xúc cười vụng về | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
😅 Мысалдар мен қолдану
ㆍLúc trước tôi đã mắc lỗi và hơi xấu hổ😅
ㆍNhưng may mắn là nó đã diễn ra tốt đẹp😅
ㆍTôi thực sự rất ngạc nhiên😅
😅 Әлеуметтік желі эмодзилері
😅 Негізгі ақпарат
Emoji: 😅
Қысқа атау:mặt cười miệng há mồ hôi
Apple атауы:khuôn mặt cười tươi với mồ hôi
Код нүктесі:U+1F605 Көшіру
Санат:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Ішкі санат:😄 mặt cười
Кілт сөз:cười | lạnh | mặt | mặt cười miệng há mồ hôi | mở | mồ hôi
Biểu tượng cảm xúc mồ hôi lạnh | biểu tượng cảm xúc cười nhẹ nhõm | biểu tượng cảm xúc cười lo lắng | biểu tượng cảm xúc khó cười | biểu tượng cảm xúc cười vụng về | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt nhẹ nhõm
Сондай-ақ қараңыз 15
😂 mặt cười với nước mắt vui sướng Көшіру
😃 mặt cười miệng há với mắt to Көшіру
😄 mặt cười miệng há mắt cười Көшіру
🤣 mặt cười lăn cười bò Көшіру
😬 mặt nhăn nhó Көшіру
🥵 mặt nóng Көшіру
😓 mặt chán nản với mồ hôi Көшіру
😢 mặt khóc Көшіру
😥 mặt thất vọng nhưng nhẹ nhõm Көшіру
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Көшіру
😳 mặt đỏ ửng Көшіру
💦 giọt mồ hôi Көшіру
🏃 người chạy Көшіру
💧 giọt nước Көшіру
🎽 áo chạy bộ Көшіру
😅 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 😅 وجه مبتسم بفم مفتوح وعرق بارد
Azərbaycan 😅 açıq ağız və soyuq tərlə gülən üz
Български 😅 Широко усмихнато лице с пот на челото
বাংলা 😅 মুখ খোলা এবং ঠাণ্ডা ঘামের সাথে মুখে হাসি
Bosanski 😅 kez uz hladan znoj
Čeština 😅 zubící se obličej s kapkou potu
Dansk 😅 grinende ansigt med sveddråbe
Deutsch 😅 grinsendes Gesicht mit Schweißtropfen
Ελληνικά 😅 πλατύ χαμόγελο και κρύος ιδρώτας
English 😅 grinning face with sweat
Español 😅 cara sonriendo con sudor frío
Eesti 😅 higipiisa ja avatud suuga naerunägu
فارسی 😅 صورت خندان و عرق‌کرده
Suomi 😅 hymy ja kylmänhiki
Filipino 😅 nakangising mukha na may pawis
Français 😅 visage souriant avec une goutte de sueur
עברית 😅 פרצוף מחייך עם טיפת זיעה
हिन्दी 😅 दाँत दिखाता पसीने वाला चेहरा
Hrvatski 😅 nasmijano lice s kapljicom znoja
Magyar 😅 nevető arc verejtékkel
Bahasa Indonesia 😅 wajah tersenyum lebar dan berkeringat
Italiano 😅 faccina con un gran sorriso e goccia di sudore
日本語 😅 冷や汗笑顔
ქართველი 😅 მომღიმარე სახე ღია პირითა და ცივი ოფლით
Қазақ 😅 сасқалақтап күлу
한국어 😅 땀 흘리며 웃는 얼굴
Kurdî 😅 Rûyê bi ter bişirîn
Lietuvių 😅 besišypsantis išsižiojęs veidas, išpiltas šalto prakaito
Latviešu 😅 plats smaids ar sviedru lāsi
Bahasa Melayu 😅 muka tersengih dan berpeluh
ဗမာ 😅 ဇောချွေးပြန်နေသည့် ပြုံးဖြဲဖြဲ မျက်နှာ
Bokmål 😅 glisende fjes som svetter
Nederlands 😅 grijnzend gezicht met zweetdruppels
Polski 😅 uśmiechnięta twarz z otwartymi ustami, oblana zimnym potem
پښتو 😅 له خولې سره خندل
Português 😅 rosto risonho com gota de suor
Română 😅 față încântată cu sudoare rece
Русский 😅 нервно смеется
سنڌي 😅 مسڪرائيندڙ چهرو پگهر سان
Slovenčina 😅 škeriaca sa tvár s potom
Slovenščina 😅 smejoči obraz z odprtimi usti in mrzlim potom
Shqip 😅 fytyrë e qeshur me djersë të ftohta
Српски 😅 лице са нервозним осмехом
Svenska 😅 flinande ansikte med svettdroppe
ภาษาไทย 😅 ยิ้มเหงื่อตก
Türkçe 😅 soğuk terli ağzı açık gülümseme
Українська 😅 широко всміхнене обличчя з потом
اردو 😅 پسینے سے شرابور چہرہ
Tiếng Việt 😅 mặt cười miệng há mồ hôi
简体中文 😅 苦笑
繁體中文 😅 汗